CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ÁP DỤNG TỪ NĂM 2025
(HỆ TIẾNG VIỆT)
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 108/QĐ-ĐHTT.25 ngày 27/5/2025 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Tạo)
THÔNG TIN CHUNG:
- Tên ngành đào tạo tiếng Việt: QUẢN TRỊ KINH DOANH
- Tên ngành đào tạo tiếng Anh: BUSINESS ADMINISTRATION
- Trình độ đào tạo: Đại học
- Mã ngành: 7340101
- Thời gian đào tạo: 4 năm
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Số tín chỉ: 130 tín chỉ, chưa bao gồm các môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - An ninh và Kỹ năng mềm.
- Văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân/ Đại học
- Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
PHẦN I. THÔNG TIN CHUNG VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại Trường Đại học Tân Tạo (ĐHTT) được thiết kế nhằm trang bị cho sinh viên kiến thức toàn diện và kỹ năng thực tế để trở thành những nhà quản lý và lãnh đạo tương lai. TTU tập trung vào việc kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp người học không chỉ nắm vững nền tảng học thuật mà còn có khả năng ứng dụng linh hoạt vào môi trường kinh doanh đầy biến động.
Chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Việt, được thiết kế và thực hiện bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, có trình độ chuyên môn cao và am hiểu sâu sắc về thực tiễn kinh doanh. Bên cạnh đó, TTU còn mời các chuyên gia và lãnh đạo từ các doanh nghiệp hàng đầu đến tham gia giảng dạy và chia sẻ kinh nghiệm thực tế. Điều này giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận trực tiếp với các tình huống và thách thức trong công việc, đồng thời xây dựng mạng lưới quan hệ với các chuyên gia trong ngành.
TTU kỳ vọng sẽ đào tạo ra những thế hệ sinh viên năng động, có tư duy phản biện, tinh thần trách nhiệm và khả năng thích ứng cao. Nhà trường khuyến khích người học phát triển tư duy chiến lược, tinh thần khởi nghiệp và năng lực giải quyết vấn đề để tự tin tạo ra những giá trị bền vững cho bản thân và xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học của Trường ĐHTT được xây dựng dựa trên các căn cứ pháp lý sau:
- Căn cứ Nghị định 99/2019/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục đại học;
- Căn cứ Luật Giáo dục Đại học số 08/2012/QH13 ngày 18/6/2012 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục Đại học số 34/2018/QH14 ngày 19/11/2018;
- Căn cứ Quyết định số 1982/QĐ-TTg ngày 18/10/2016 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Khung trình độ quốc gia Việt Nam;
- Căn cứ Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT ngày 18/03/2021 của Bộ GD&ĐT về ban hành Quy chế đào tạo trình độ đại học;
- Căn cứ Thông tư số 17/2021/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Quy định về chuẩn chương trình đào tạo; xây dựng, thẩm định và ban hành chương trình đào tạo các trình độ của giáo dục đại học;
- Căn cứ Thông tư 02/2022/TT-BGDĐT ngày 18/01/2022 của Bộ GD&ĐT về điều kiện, thủ tục mở ngành đào tạo, đình chỉ hoạt động của ngành đào tạo trình độ ĐH, thạc sĩ, tiến sĩ;
- Căn cứ Thông tư số 09/2022/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Quy định danh mục thống kê ngành đào tạo của giáo dục đại học;
- Căn cứ Quyết định số 147/QĐ-TTU.21 ngày 01 tháng 12 năm 2021 của Hội đồng trường Trường ĐHTT về việc ban hành Quy chế Tổ chức và hoạt động của Trường ĐHTT.
2.2. Thông tin về chương trình đào tạo
- Tên ngành đào tạo tiếng Việt: QUẢN TRỊ KINH DOANH
- Tên ngành đào tạo tiếng Anh: BUSINESS ADMINISTRATION
- Trình độ đào tạo: Đại học
- Mã ngành: 7340101
- Thời gian đào tạo: 4 năm
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Số tín chỉ: 130 tín chỉ, chưa bao gồm các môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - An ninh và Kỹ năng mềm.
- Văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân/ Đại học
- Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
Với triết lý giáo dục, tiêu chuẩn và thực tiễn dựa trên mô hình giáo dục đại học của Mỹ, Trường ĐHTT khuyến khích suy nghĩ độc lập, rèn luyện phẩm chất kiên trì, tôn trọng sự đa dạng và ngôn ngữ. Trường ĐHTT sẽ đào tạo nên những con người có tính sáng tạo, tư duy logic, học tập suốt đời, trung thực, có trách nhiệm với đất nước và có khả năng lãnh đạo.
Đến năm 2030, Trường ĐHTT trở thành một trường đại học nổi tiếng của khu vực ASEAN và trên thế giới, cung cấp nền giáo dục chất lượng cao, thực hành trên nền tảng kiến thức đã nghiên cứu, phục vụ người dân Việt Nam, Đông Nam Á và trên Thế giới.
Trách nhiệm (với bản thân, gia đình, cộng đồng trong nước và quốc tế)
Hợp tác (trong mọi hoạt động)
Nỗ lực (để cùng hướng tới việc xây dựng một ĐHTT phát triển bền vững)
Chất lượng (đạt chuẩn trong nước và quốc tế)
Sáng tạo (sự khác biệt có giá trị)
Tôn trọng (bản thân, các quyền của cộng đồng)
Lãnh đạo (bản thân, nhóm và tổ chức/doanh nghiệp)
3.4. Triết lý giáo dục: Khai phóng – Học suốt đời.
Khai phóng: Triết lý giáo dục khai phóng dựa trên nền tảng kiến thức toàn diện và đa chiều trong nhiều lĩnh vực về khoa học xã hội, nhân văn và khoa học tự nhiên trước khi đi sâu vào một chuyên ngành. Với 25% môn học khai phóng được nghiên cứu, chọn lọc và tổng hợp từ các ngành khác nhau trong toàn bộ chương trình học, trên tinh thần tự do tư duy - tự do suy nghĩ để tự do lựa chọn giúp rèn luyện cho người học khả năng tự học, tự thích nghi và hoàn thiện bản thân trong những môi trường mới. Do vậy, chương trình đào tạo của ĐHTT xây dựng một lợi thế cạnh tranh vượt bậc cho người học trong những công việc đòi hỏi sự đổi mới liên tục hoặc tự học hỏi một lĩnh vực khác chuyên môn khi cần thiết.
Học suốt đời: người học tốt nghiệp Trường ĐHTT sẽ là những người tích cực học hỏi và học hỏi suốt đời, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn để phù hợp với yêu cầu nghề nghiệp và hoàn thiện bản thân để làm việc suốt đời, cụ thể:
- Thích nghi với việc học tập không ngừng để tìm cách hoàn thành các nhiệm vụ khác nhau;
- Chủ động xây dựng mục tiêu học tập, mục tiêu cuộc đời;
- Áp dụng kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt, phù hợp và ý nghĩa;
- Thể hiện một sự cam kết duy trì và liên tục học tập các vấn đề liên quan đến nghề nghiệp và các vấn đề cá nhân;
- Lắng nghe, thấu hiểu, hội nhập với bản sắc riêng và nỗ lực liên tục để thành công bền vững trong sự nghiệp.
Chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh của Trường ĐHTT nhằm đào tạo những con người có tư duy khai phóng, trung thực, sáng tạo, có năng lực tự học suốt đời và trách nhiệm xã hội cao. Người học được trang bị kiến thức toàn diện về quản trị kinh doanh, kỹ năng nghề nghiệp như giao tiếp, đàm phán, tư duy phản biện và năng lực sử dụng công nghệ. Chương trình nhấn mạnh các giá trị phát triển bền vững và khả năng thích nghi với xu thế chuyển đổi số, giúp người học sẵn sàng đảm nhiệm công việc tại các doanh nghiệp trong nước, quốc tế hoặc khởi nghiệp. Người học sau tốt nghiệp có nền tảng vững vàng để tiếp tục học tập ở những bậc học cao hơn, lãnh đạo tổ chức và đóng góp tích cực cho xã hội.
4.2. Mục tiêu cụ thể (PO)
a. Về kiến thức:
PO1: Hiểu và vận dụng các kiến thức nền tảng về quản trị kinh doanh, bao gồm quản trị chiến lược, quản trị nhân sự, marketing, tài chính, và quản trị vận hành trong bối cảnh doanh nghiệp.
PO2: Nhận diện và áp dụng các xu hướng quản trị hiện đại (phát triển bền vững, kinh tế số, chuyển đổi mô hình kinh doanh) vào hoạch định và triển khai các hoạt động quản trị doanh nghiệp.
b. Về kỹ năng:
PO3: Phát triển kỹ năng nghề nghiệp, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, giao tiếp và đàm phán để làm việc hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp đa dạng.
PO4: Vận dụng công nghệ và phương pháp phân tích dữ liệu kinh doanh để hỗ trợ ra quyết định, tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
c. Về năng lực tự chủ và trách nhiệm:
PO5: Hình thành năng lực tự học, tự chủ và thích nghi, giúp người học xây dựng kế hoạch học tập và nghề nghiệp phù hợp trong bối cảnh thị trường biến đổi nhanh chóng.
PO6: Nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm xã hội, đạo đức nghề nghiệp, cùng khả năng lãnh đạo bản thân, nhóm và tổ chức theo định hướng phát triển bền vững và tôn trọng sự đa dạng.
5.1. Chuẩn đầu ra của kiến thức:
Thang đo Bloom về chuẩn đầu ra của kiến thức
Thang đo | Giải thích |
1 | Nhớ: Bao gồm việc người học có thể nhớ lại các điều đặc biệt hoặc tổng quát, trọn vẹn hoặc một phần các quá trình, các dạng thức, cấu trúc... đã được học ở cấp độ này người học cần nhớ lại đúng điều được hỏi đến. |
2 | Hiểu: Ở cấp độ nhận thức này, người học cần nắm được ý nghĩa của thông tin, thể hiện qua khả năng diễn giải, suy diễn, liên hệ. |
3 | Vận dụng: Người học có khả năng áp dụng thông tin đã biết vào một tình huống, một điều kiện mới |
4 | Phân tích: Người học có khả năng chia các nội dung, các thông tin thành những phần nhỏ để có thể chỉ ra các yếu tố, các mối liên hệ, các nguyên tắc cấu trúc. |
5 | Đánh giá: Người học có khả năng đưa ra nhận định, phán quyết của bản thân đối với một vấn đề dựa trên các chuẩn mực, các tiêu chí đã có. |
6 | Sáng tạo: Đạt được cấp độ nhận thức cao nhất này người học có khả năng tạo ra cái mới, xác lập thông tin, sự vật mới trên cơ sở những thông tin, sự vật đã có. |
Chuẩn đầu ra về kiến thức
Chuẩn đầu ra | Nội dung | Thang đo Bloom | Vị trí việc làm |
PLO1 | Áp dụng kiến thức về quản trị để phân tích các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh. | 3 | Chuyên viên phân tích kinh doanh, Chuyên viên marketing, Chuyên viên tài chính |
PLO2 | Vận dụng các nguyên lý quản trị nhân sự và hành vi tổ chức để xây dựng chiến lược phù hợp với đặc điểm văn hóa và mục tiêu phát triển của doanh nghiệp. | 3 | Chuyên viên tuyển dụng, Chuyên viên đào tạo, Chuyên viên quản lý nhân sự |
PLO3 | Áp dụng các mô hình quản trị dự án và quản trị vận hành để giải quyết các tình huống cụ thể trong hoạt động sản xuất, cung ứng và dịch vụ. | 3 | Chuyên viên quản lý dự án, Chuyên viên quản lý chuỗi cung ứng, Chuyên viên quản lý vận hành |
PLO4 | Vận dụng kiến thức về phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội vào hoạch định chiến lược kinh doanh phù hợp với xu hướng hiện tại và yêu cầu của cộng đồng. | 3 | Chuyên viên hoạch định chiến lược, Chuyên viên phát triển bền vững, Chuyên viên quản lý dự án CSR |
Thang đo Bloom về chuẩn đầu ra của kỹ năng
Thang đo | Giải thích |
1 | Bắt chước: Quan sát người khác và làm theo, thường dựa trên hướng dẫn hoặc mẫu có sẵn |
2 | Thao tác: Thực hiện kỹ năng dựa trên hướng dẫn hoặc trí nhớ, có sự điều chỉnh nhẹ |
3 | Phản ứng chính xác: Thực hiện kỹ năng một cách chính xác, ít lỗi hơn, có thể thực hiện mà không cần giám sát. |
4 | Phối hợp: Phối hợp nhiều kỹ năng khác nhau để thực hiện hành động phức tạp một cách nhịp nhàng và hiệu quả. |
5 | Tự động hóa: Thực hiện kỹ năng một cách tự động, không cần suy nghĩ, có thể điều chỉnh linh hoạt trong mọi tình huống. |
Chuẩn đầu ra về kỹ năng
Chuẩn đầu ra | Nội dung | Mức độ (Thang đo Bloom) | Vị trí việc làm |
PLO5 | Thực hiện hiệu quả kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm trong môi trường làm việc đa dạng. | 3 | Chuyên viên dự án, Chuyên viên marketing, Chuyên viên kinh doanh |
PLO6 | Áp dụng kỹ năng tư duy phản biện để xử lý và đưa ra giải pháp cho các tình huống kinh doanh thực tế. | 3 | Chuyên viên phân tích, Chuyên viên nghiên cứu thị trường, Chuyên viên hoạch định chiến lược |
PLO7 | Thực hiện đàm phán kinh doanh một cách chuyên nghiệp, phù hợp với đặc điểm của đối tác và môi trường kinh doanh. | 3 | Chuyên viên kinh doanh, Chuyên viên quản lý hợp đồng, Chuyên viên phát triển đối tác |
PLO8 | Sử dụng công nghệ và công cụ phân tích dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định và tối ưu hóa các quy trình trong doanh nghiệp. | 3 | Chuyên viên phân tích dữ liệu, Chuyên viên quản lý chuỗi cung ứng, Chuyên viên tài chính |
5.3. Chuẩn đầu ra về năng lực tự chủ và trách nhiệm
Thang đo Bloom về CĐR của Năng lực tự chủ và chịu trách nhiệm
Thang đo | Giải thích |
1 | Tiếp nhận: Người học thể hiện sự chú ý, sẵn sàng tiếp thu kiến thức mới |
2 | Đáp ứng: Người học tích cực tham gia vào hoạt động, thể hiện sự quan tâm |
3 | Đánh giá: Người học bắt đầu đánh giá, trân trọng và xem trọng giá trị của kiến thức |
4 | Tổ chức: Người học xây dựng hệ thống giá trị cá nhân, liên kết kiến thức với quan điểm của mình |
5 | Hình thành đặc điểm nhân cách: Người học biến giá trị thành niềm tin cốt lõi, ảnh hưởng đến hành vi lâu dài |
Chuẩn đầu ra về Năng lực tự chủ và chịu trách nhiệm
Chuẩn
đầu ra |
Nội dung | Mức độ (Thang đo Bloom) | Vị trí việc làm |
PLO9 | Thể hiện tinh thần trách nhiệm, chủ động học tập suốt đời và thích nghi với môi trường làm việc đa dạng. | 3 | Chuyên viên phát triển kinh doanh, Chuyên viên quản lý dự án, Chuyên viên tư vấn |
PLO10 | Xây dựng tác phong chuyên nghiệp và đạo đức nghề nghiệp trong các hoạt động kinh doanh. | 3 | Chuyên viên quản lý, Chuyên viên kinh doanh, Chuyên viên quản lý chất lượng |
PLO11 | Thể hiện khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm hiệu quả để hoàn thành các mục tiêu của tổ chức. | 3 | Chuyên viên dự án, Chuyên viên vận hành, Chuyên viên marketing |
PLO12 | Hình thành bản sắc nghề nghiệp gắn với các giá trị phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội trong kinh doanh. | 3 | Chuyên viên CSR (Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp), Chuyên viên phát triển bền vững, Chuyên viên hoạch định chiến lược |
* Ma trận mục tiêu và chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo
MỤC TIÊU
ĐÀO TẠO |
CHUẨN ĐẦU RA CTĐT (PLOs) | |||||||||||
PLO1 | PLO2 | PLO3 | PLO4 | PLO5 | PLO6 | PLO7 | PLO8 | PLO9 | PLO10 | PLO11 | PLO12 | |
PO1 | X | X | ||||||||||
PO2 | X | X | ||||||||||
PO3 | X | X | ||||||||||
PO4 | X | X | ||||||||||
PO5 | X | X | ||||||||||
PO6 | X | X |
Về vị trí làm việc sa
Ma trận kết nối giữa vị trí việc làm và chuẩn đầu ra của chương trình Quản trị kinh doanh
Vị trí việc làm | PLO1 | PLO2 | PLO3 | PLO4 | PLO5 | PLO6 | PLO7 | PLO8 | PLO9 | PLO10 | PLO11 | PLO12 |
Chuyên viên Marketing | M | M | M | |||||||||
Chuyên viên Quản trị nhân sự | M | M | M | M | M | |||||||
Chuyên viên Phân tích kinh doanh | M | M | M | M | ||||||||
Chuyên viên Quản lý chuỗi cung ứng/Logistics | M | |||||||||||
Chuyên viên Quản lý dự án | M | M | M | M | ||||||||
Chuyên viên Hoạch định chiến lược | M | M | ||||||||||
Chuyên viên Kinh doanh/Bán hàng | M | M | M |
Mức độ thể hiện bằng ba cấp độ:
- H (High): Mức độ kết nối cao
- M (Medium): Mức độ kết nối trung bình
- L (Low): Mức độ kết nối thấp
Sau khi tốt nghiệp chương trình ngành Quản trị kinh doanh tại Trường ĐHTT, người học có nhiều cơ hội học tập và nâng cao trình độ ở bậc học cao hơn. Với nền tảng kiến thức toàn diện về quản trị, kinh doanh, tài chính, nhân sự, marketing cùng khả năng ứng dụng tiếng Anh và công nghệ thông tin, người học có thể tiếp tục theo học các chương trình thạc sĩ trong nước và quốc tế. Ngoài ra, việc được trang bị tư duy phản biện, năng lực nghiên cứu và hệ thống kỹ năng mềm trong quá trình học tập giúp người học dễ dàng thích nghi, phát triển trong môi trường học thuật, nghiên cứu cũng như đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động toàn cầu.
Người học tốt nghiệp chương trình ngành Quản trị kinh doanh tại Trường ĐHTT có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực, từ doanh nghiệp sản xuất, thương mại, dịch vụ, tài chính – ngân hàng đến các công ty khởi nghiệp và tập đoàn đa quốc gia. Với kiến thức toàn diện về quản trị, bao gồm quản trị nhân sự, marketing, tài chính, chiến lược, vận hành và khởi nghiệp, cùng với kỹ năng phân tích, ra quyết định và lãnh đạo, người học có thể đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng.
Cơ hội việc làm trải rộng từ các vị trí chuyên viên như: nhân sự, marketing, tài chính – kế toán, phát triển kinh doanh, quản lý dự án, đến các vai trò quản lý như trưởng nhóm, quản lý bộ phận, điều phối hoạt động hay tham gia khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp. Bên cạnh đó, kỹ năng mềm, tư duy phản biện và khả năng ứng dụng công nghệ giúp người học thích ứng nhanh với môi trường làm việc hiện đại, đa văn hóa và cạnh tranh toàn cầu.hóa.
TT | Vị trí việc làm | Cơ sở làm việc sau tốt nghiệp |
1 | Chuyên viên Marketing | Doanh nghiệp sản xuất, doanh nghiệp thương mại, công ty truyền thông và quảng cáo, các công ty dịch vụ chuyên về marketing |
2 | Chuyên viên Quản trị nhân sự | Các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô, từ startup đến tập đoàn đa quốc gia; công ty tư vấn nhân sự |
3 | Chuyên viên Phân tích kinh doanh | Các công ty công nghệ, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng, công ty tư vấn quản lý |
4 | Chuyên viên Quản lý chuỗi cung ứng/Logistics | Doanh nghiệp sản xuất, doanh nghiệp bán lẻ, các công ty dịch vụ logistics, công ty thương mại điện tử |
5 | Chuyên viên Quản lý dự án | Các doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực (công nghệ, xây dựng, dịch vụ), tổ chức phi chính phủ |
6 | Chuyên viên Hoạch định chiến lược | Các tập đoàn lớn, công ty tư vấn quản lý, các tổ chức nghiên cứu và phát triển |
7 | Chuyên viên Kinh doanh/Bán hàng | Doanh nghiệp sản xuất, doanh nghiệp thương mại, công ty phân phối, công ty dịch vụ |
9.1. Điều kiện dự tuyển
Thí sinh đã tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) theo hình thức chính quy hoặc giáo dục thường xuyên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành.
Không trong thời gian bị kỷ luật từ các trường đại học, cao đẳng khác hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
9.2. Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển
Trường ĐHTT áp dụng phương thức xét tuyển học bạ THPT và/hoặc xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia.
Ngoài ra, có thể xét tuyển dựa vào các phương thức khác theo quy định và thông báo tuyển sinh của trường từng năm học.
9.3. Điều kiện trúng tuyển
Đối với xét học bạ: tùy theo quy định từng năm.
Đối với xét điểm thi tốt nghiệp THPT: Điểm tổ hợp xét tuyển đạt ngưỡng điểm tối thiểu theo quy định của Trường và Bộ Giáo dục & Đào tạo.
Thí sinh phải đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo quy định hiện hành.
Thí sinh cần hoàn tất đầy đủ hồ sơ xét tuyển và nộp đúng thời gian theo kế hoạch của Trường Đại học Tân Tạo.
TT | TÊN HỌC PHẦN | Dự kiến điều chỉnh |
Thời gian đào tạo | 4 năm | |
Số học kỳ | 8 học kỳ | |
Chương trình đào tạo áp dụng từ khóa 2025-2029 | Tín chỉ | |
Tổng số tín chỉ | 130 | |
1 | Kiến thức giáo dục đại cương | 45 |
2 | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 75 |
Trong đó: | ||
- Kiến thức cơ sở khối ngành | 24 | |
- Kiến thức cơ sở ngành | 24 | |
- Kiến thức ngành bắt buộc | 21 | |
- Kiến thức ngành tự chọn | 6 | |
3 | Thực tập khóa luận (hoặc học phần thay thế khóa luận) | 10 |
- Số lượng học phần: 42-45 học phần (Không kể các học phần bắt buộc nhưng không tích lũy tín chỉ tốt nghiệp).
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 130 tín chỉ
- Tỷ lệ các học phần chung/ đại cương trên tổng khối lượng kiến thức toàn khóa chiếm: 15 tín chỉ, 11,54%;
- Tỷ lệ các học phần Ngoại ngữ trên tổng khối lượng kiến thức toàn khóa chiếm: 12 tín chỉ, 9,23%;
- Tỷ lệ các học phần đào tạo nền tảng giáo dục khai phóng trên tổng khối lượng kiến thức toàn khóa chiếm:18 tín chỉ, 13,85%;
- Tỷ lệ các học phần Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp trên tổng khối lượng kiến thức toàn khóa chiếm: 75 tín chỉ, 57,69%;
- Tỷ lệ các học phần Kiến thức Tốt nghiệp trên tổng khối lượng kiến thức toàn khóa chiếm: 10 tín chỉ, 7,69%.
11.1. Cấu trúc và nội dung của chương trình đào tạo
TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |||
TC | ST | LT | TH | |||
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
General Education Courses |
15 | |||||
1 | MACL1101 | Triết học Mác – Lênin
Basic Principles of Marxism-Leninism |
3 | 45 | 45 | 0 |
2 | MACL1102 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Political Economy Marx and Lenin |
2 | 30 | 30 | 0 |
3 | MACL1103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 30 | 30 | 0 |
4 | MACL1104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh's Thought |
2 | 30 | 30 | 0 |
5 | MACL1105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Vietnam Communist Party |
2 | 30 | 30 | 0 |
6 | GEN1101 | Pháp Luật đại cương
Fundamentals of law |
2 | 30 | 30 | 0 |
7 | GEN1102 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | 30 | 30 | 0 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG AN NINH
Physical Education and National Defence |
11 | |||||
1 | PHY1101* | Giáo dục thể chất 1*
Physical Education 1* |
1 | 15 | 0 | 15 |
2 | PHY1102* | Giáo dục thể chất 2*
Physical Education 2* |
1 | 15 | 0 | 15 |
3 | PHY1103* | Giáo dục thể chất 3*
Physical Education 3* |
1 | 15 | 0 | 15 |
4 | GEN1103* | Giáo dục quốc phòng – An ninh*
National Defense & Security Education* |
8 | 120 | 0 | 120 |
NGOẠI NGỮ
Foreign Languages |
12 | |||||
1 | ESL1101 | Tiếng Anh tổng quát 1
English 1 |
4 | 60 | 60 | 0 |
2 | ESL1102 | Tiếng Anh tổng quát 2
English 2 |
4 | 60 | 60 | 0 |
3 | ESL1103 | Tiếng Anh tổng quát 3
English 3 |
4 | 60 | 60 | 0 |
5 | ESL1105* | Tiếng Anh tăng cường 1*
Intensive English 1* |
2 | 30 | 30 | 0 |
6 | ESL1106* | Tiếng Anh tăng cường 2*
Intensive English 2* |
2 | 30 | 30 | 0 |
7 | ESL1107* | Tiếng Anh tăng cường 3*
Intensive English 3* |
2 | 30 | 30 | 0 |
KHỐI KIẾN THỨC BẮT BUỘC KHÔNG TÍNH TÍN CHỈ TỐT NGHIỆP
Compulsory Non-graduation-credit Courses |
4 | |||||
1 | GEN1105* | Kỹ năng mềm* Soft Skills* |
2 | 30 | 30 | 0 |
2 | GEN2104* | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo*
Entrepreneurship and Innovation* |
2 | 30 | 30 | 0 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỀN TẢNG ĐỊNH HƯỚNG GIÁO DỤC KHAI PHÓNG
Foundational Liberal Education Program |
18 | |||||
Nhóm I: Văn minh nhân loại
Humanity Civilization courses |
||||||
1 | CIV1001 | Lịch sử văn minh thế giới
World civilization history |
3 | 45 | 45 | 0 |
2 | CIV1002 | Thời hiện đại
Modern World |
3 | 45 | 45 | 0 |
Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật
Culture, Literature and Art |
||||||
1 | CLA1001 | Nhập môn Văn hóa học
Introduction to Cultural Studies |
3 | 45 | 45 | 0 |
2 | CLA1002 | Nghệ thuật đương đại
Contemporary Art |
3 | 45 | 45 | 0 |
3 | CLA1003 | Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu
Vietnamese and other world classic cultures |
3 | 45 | 45 | 0 |
4 | CLA1004 | Văn hóa và văn học
Culture and Literature |
3 | 45 | 45 | 0 |
Nhóm III: Tư duy và giao tiếp
Ideals and Communication courses |
||||||
1 | CTC2001 | Viết luận và ý tưởng
Writing and Ideas |
3 | 45 | 45 | 0 |
2 | CTC2002 | Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp Leadership and Communication |
3 | 45 | 45 | 0 |
3 | CTC2003 | Ngôn ngữ và Tiếng Việt Languages and Vietnamese |
3 | 45 | 45 | 0 |
Nhóm IV: Con người và trái đất
Human and Earth |
||||||
1 | HUE2001 | Con người và môi trường Human and Environmental Interaction |
3 | 45 | 45 | 0 |
2 | HUE2002 | Biến đổi khí hậu
Climate Change |
3 | 45 | 45 | 0 |
Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ
Natural Science and Technology courses |
||||||
1 | NST3001 | Toán đại cương
Calculus I |
3 | 45 | 45 | 0 |
2 | NST3002 | Nhập môn khoa học dữ liệu với Python
Introduction to data science with Python |
3 | 45 | 45 | 0 |
3 | NST3003 | Thiết kế kỹ thuật Engineering Design |
3 | 45 | 45 | 0 |
Nhóm VI: Kinh tế và quản lý
Economics and Management courses |
||||||
1 | ECM3001 | Nguyên lý Kinh tế học
Principle of Economics |
3 | 45 | 45 | 0 |
2 | ECM3002 | Quản trị Văn phòng
Administrative Office Management |
3 | 45 | 45 | 0 |
3 | ECM3003 | Quản lý tài chính cá nhân
Personal Finance |
3 | 45 | 45 | 0 |
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
Major courses |
||||||
Kiến thức cơ sở khối ngành
Disciplinary Foundation Courses |
24 | |||||
1 | BA1101 | Nhập môn quản trị học
Introduction to Management |
3 | 45 | 45 | 0 |
2 | BA1102 | Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 | 45 | 45 | 0 |
3 | BA2103 | Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics |
3 | 45 | 45 | 0 |
4 | BA2106 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting |
3 | 45 | 45 | 0 |
5 | BA2105 | Luật kinh doanh Business Law |
3 | 45 | 45 | 0 |
6 | BA3107 | Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management |
3 | 45 | 45 | 0 |
7 | BA2108 | Quản trị dự án
Project Management |
3 | 45 | 45 | 0 |
8 | BA2104 | Phương pháp nghiên cứu khoa học
Scientific Research Methods |
3 | 45 | 45 | 0 |
Kiến thức cơ sở ngành
Major Foundation Courses |
24 | |||||
1 | BA4109 | Quản trị chiến lược Strategic Management |
3 | 45 | 45 | 0 |
2 | BA1110 | Marketing căn bản Principles of Marketing |
3 | 45 | 45 | 0 |
3 | BA3111 | Quản trị tài chính Financial Management |
3 | 45 | 45 | 0 |
4 | BA3112 | Quản trị sản xuất và chuỗi cung ứng Operations and Supply Chain Management |
3 | 45 | 45 | 0 |
5 | BA4113 | Kinh tế lượng
Econometrics |
3 | 45 | 45 | 0 |
6 | BA2114 | Kế toán doanh nghiệp cơ bản Fundamentals of Business Accounting |
3 | 45 | 45 | 0 |
7 | BA4115 | Kế toán quản trị
Management Accounting |
3 | 45 | 45 | 0 |
8 | BA2116 | Thống kê trong kinh doanh
Business Statistics |
3 | 45 | 45 | 0 |
Kiến thức chuyên ngành
Major Specialized Courses |
27 | |||||
Học phần bắt buộc
Compulsory Courses |
21 | |||||
1 | BA3117 | Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
3 | 45 | 45 | 0 |
2 | BA4118 | Quản trị chất lượng Quality Management |
3 | 45 | 45 | 0 |
3 | BA3116 | Quản trị bán hàng Sales Management |
3 | 45 | 45 | 0 |
4 | BA3117 | Quản trị Marketing Marketing management |
3 | 45 | 45 | 0 |
5 | BA3118 | Đàm phán trong kinh doanh
Business negotiation |
3 | 45 | 45 | 0 |
6 | BA4119 | Thanh toán quốc tế International payment |
3 | 45 | 45 | 0 |
7 | BA3120 | Quản trị rủi ro Risk Mangement |
3 | 45 | 45 | 0 |
Học phần tự chọn (2 học phần – 6 tín chỉ)
Elective courses (2 courses - 6 credits) |
6 | |||||
1 | BA3021 | Thuế
Taxation |
3 | 45 | 45 | 0 |
2 | BA3022 | Thương mại điện tử
E-commerce |
3 | 45 | 45 | 0 |
3 | BA4023 | Quản trị hành chính văn phòng
Executive Administration Management |
3 | 45 | 45 | 0 |
4 | BA4024 | Quản trị hệ thống thông tin trong doanh nghiệp
Information System Management in Business |
3 | 45 | 45 | 0 |
5 | BA3025 | Phân tích trong kinh doanh
Business Analysis |
3 | 45 | 45 | 0 |
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP (Chọn 1 trong 4 hướng)
Graduation Requirement Courses (Select 1 of 4 Pathways) |
10 | |||||
Hướng 1: Khóa luận tốt nghiệp
Pathway 1: Undergraduate Thesis |
||||||
1 | BA4121 | Khóa luận tốt nghiệp
Graduation thesis |
10 | |||
Hướng 2: Khóa luận tốt nghiệp và Thực tập tốt nghiệp
Pathway 2: Undergraduate Thesis and Internship |
||||||
1 | BA4122 | Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis |
6 | |||
2 | BA4123 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | |||
Hướng 3: Thực tập tốt nghiệp và Tiểu luận tốt nghiệp và 01 học phần thay thế
Pathway 3: Internship, Graduation Paper, and One Replacement Course |
||||||
1 | BA4123 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | |||
2 | BA4124 | Tiểu luận tốt nghiệp
Graduation essay |
4 | |||
01 học phần thay thế (1 học phần - 2 tín chỉ)
01 Substitute Course (2 credits) |
||||||
1 | BA4026 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
Global Supply Chain Management |
2 | 30 | 30 | 0 |
2 | BA4027 | Chiến lược Xây dựng thương hiệu toàn cầu Global Branding Strategy |
2 | 30 | 30 | 0 |
Hướng 4: Thực tập tốt nghiệp (bắt buộc có báo cáo trước Hội đồng đánh giá)
Pathway 4: Graduation Internship (mandatory report to the Evaluation Committee) |
||||||
1 | BA4128 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
10 | |||
Tổng cộng | 10 | |||||
TỔNG SỐ: | 130 | |||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 124 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu | 6 |
11.2. Kế hoạch giảng dạy (dự kiến)
Được xây dựng vào đầu năm của mỗi năm học để người học đăng ký:
TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | ||||||
TC | ST | LT | TH | ||||||
Học kỳ 1 | |||||||||
1 | MACL1101 | Triết học Mác – Lênin
Principles of Marxism-Leninism |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
2 | GEN1101 | Pháp luật đại cương
Fundamentals of law |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
3 | ESL1101 | Tiếng Anh tổng quát 1
English 1 |
4 | 60 | 60 | 0 | |||
4 | ESL1105* | Tiếng Anh tăng cường 1*
Intensive English 1* |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
5 | PHY1101* | Giáo dục thể chất 1*
Physical Education 1* |
1 | 15 | 0 | 15 | |||
6 | GEN1102 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
7 | BA1101 | Nhập môn quản trị học
Introduction to Management |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
8 | GEN1105* | Kỹ năng mềm*
Soft Skills* |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
9 | Nhóm I: Văn minh nhân loại Humanity Civilization courses | 3 | 45 | 45 | 0 | ||||
Tổng cộng | 17 | ||||||||
Học kỳ 2 | |||||||||
1 | MACL1102 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Political Economy Marx and Lenin |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
2 | MACL1104 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
3 | ESL1102 | Tiếng Anh tổng quát 2
English 2 |
4 | 60 | 60 | 0 | |||
4 | ESL1106* | Tiếng Anh tăng cường 2*
Intensive English 2* |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
5 | PHY1102* | Giáo dục thể chất 2*
Physical Education 2* |
1 | 15 | 0 | 15 | |||
6 | BA1102 | Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
7 | BA1110 | Marketing căn bản
Principles of Marketing |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
8 | GEN2104* | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo* Entrepreneurship and Innovation* | 2 | 30 | 30 | 0 | |||
9 | Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật
Culture, Literature and Art |
3 | 45 | 45 | 0 | ||||
Tổng cộng: | 17 | ||||||||
Học kỳ hè | |||||||||
1 | GEN1103* | Giáo dục quốc phòng – An ninh* National Defense & Security Education* | 8 | 120 | 0 | 120 | |||
Tổng cộng: | 8 | ||||||||
Học kỳ 3 | |||||||||
1 | MACL2104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Thought |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
2 | ESL1103 | Tiếng Anh tổng quát 3
English 3 |
4 | 60 | 60 | 0 | |||
3 | ESL1107* | Tiếng Anh tăng cường 3*
Intensive English 3* |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
4 | PHY2103* | Giáo dục thể chất 3*
Physical Education 3* |
1 | 15 | 0 | 15 | |||
5 | BA2106 | Nguyên lý kế toán
Principles of Accounting |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
6 | BA2105 | Luật kinh doanh
Business Law |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
7 | BA2114 | Kế toán doanh nghiệp cơ bản Fundamentals of Business Accounting |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
8 | Nhóm III: Tư duy và giao tiếp
Ideals and Communication courses |
3 | 45 | 45 | 0 | ||||
Tổng cộng: | 18 | ||||||||
Học kỳ 4 | |||||||||
1 | MACL2105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Vietnam Communist Party |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
2 | BA2103 | Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
3 | BA2104 | Phương pháp nghiên cứu khoa học
Scientific Research Methods |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
4 | BA2108 | Quản trị dự án
Project Management |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
5 | BA2116 | Thống kê trong kinh doanh
Business Statistics |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
6 | Nhóm IV: Con người và trái đất
Human and Earth |
3 | 45 | 45 | 0 | ||||
Tổng cộng: | 17 | ||||||||
Học kỳ 5 | |||||||||
1 | BA3111 | Quản trị tài chính Financial Management |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
2 | BA3117 | Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
3 | BA3116 | Quản trị bán hàng Sales Management |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
4 | BA3117 | Quản trị Marketing Marketing management |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
5 | BA3107 | Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
6 | Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ - Natural Science and Technology courses | 3 | 45 | 45 | 0 | ||||
Tổng cộng: | 18 | ||||||||
Học kỳ 6 | |||||||||
1 | BA3112 | Quản trị sản xuất và chuỗi cung ứng Operations and Supply Chain Management |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
2 | BA3120 | Quản trị rủi ro Risk Mangement |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
3 | BA3118 | Đàm phán trong kinh doanh
Business negotiation |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
4 | Nhóm VI: Kinh tế và quản lý Economics and Management courses |
3 | 45 | 45 | 0 | ||||
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 môn) | |||||||||
6 | BA3021 | Thuế
Taxation |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
7 | BA3022 | Thương mại điện tử
E-commerce |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
8 | BA3025 | Phân tích trong kinh doanh
Business Analysis |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
Tổng cộng: | 15 | ||||||||
Học kỳ 7 | |||||||||
1 | BA4118 | Quản trị chất lượng Quality Management |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
2 | BA4119 | Thanh toán quốc tế International payment |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
3 | BA4113 | Kinh tế lượng
Econometrics |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
4 | BA4115 | Kế toán quản trị
Management Accounting |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
5 | BA4109 | Quản trị chiến lược Strategic Management |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |||||||||
6 | BA4024 | Quản trị hệ thống thông tin trong doanh nghiệp
Information System Management in Business |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
7 | BA3025 | Phân tích trong kinh doanh
Business Analysis |
3 | 45 | 45 | 0 | |||
Tổng cộng: | 18 | ||||||||
Học kỳ 8 | |||||||||
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP (Chọn 1 trong 4 hướng) | |||||||||
Hướng 1: Khóa luận tốt nghiệp | |||||||||
1 | BA4121 | Khóa luận tốt nghiệp
Graduation thesis |
10 | ||||||
Hướng 2: Khóa luận tốt nghiệp và Thực tập tốt nghiệp | |||||||||
1 | BA4122 | Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis |
6 | ||||||
2 | BA4123 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | ||||||
Hướng 3: Thực tập tốt nghiệp và Tiểu luận tốt nghiệp và 01 học phần thay thế | |||||||||
1 | BA4123 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | ||||||
2 | BA4124 | Tiểu luận tốt nghiệp
Graduation Essay |
4 | ||||||
1 học phần thay thế | |||||||||
1 | BA4026 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
Global Supply Chain Management |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
2 | BA4027 | Chiến lược Xây dựng thương hiệu toàn cầu Global Branding Strategy |
2 | 30 | 30 | 0 | |||
Hướng 4: Thực tập tốt nghiệp | |||||||||
1 | BA4128 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
10 | ||||||
Tổng cộng | 10 | ||||||||
TỔNG SỐ: | 130 | ||||||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 124 | ||||||||
Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu | 6 | ||||||||
11.3. Ma trận chuẩn đầu ra CTĐT và các môn học
TT
|
Mã số | Môn học | Số
TC |
Chuẩn đầu ra chương trình đào tạo (PLOs) | |||||||||||
PLO1 | PLO2 | PLO3 | PLO4 | PLO5 | PLO6 | PLO7 | PLO8 | PLO9 | PLO10 | PLO11 | PLO12 | ||||
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
General Education Courses |
15 | ||||||||||||||
1 | MACL1101 | Triết học Mác – Lênin
Basic Principles of Marxism-Leninism |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
2 | MACL1102 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Political Economy Marx and Lenin |
2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
3 | MACL1103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
4 | MACL1104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh's Thought |
2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
5 | MACL1105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Vietnam Communist Party |
2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
6 | GEN1101 | Pháp Luật đại cương
Fundamentals of law |
2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
7 | GEN1102 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
GIÁO DỤC THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG AN NINH
Physical Education and National Defence |
11 | ||||||||||||||
1 | PHY1101* | Giáo dục thể chất 1*
Physical Education 1* |
1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
2 | PHY1102* | Giáo dục thể chất 2*
Physical Education 2* |
1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
3 | PHY1103* | Giáo dục thể chất 3*
Physical Education 3* |
1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
4 | GEN1103* | Giáo dục quốc phòng – An ninh*
National Defense & Security Education* |
8 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
NGOẠI NGỮ
Foreign Languages |
12 | ||||||||||||||
1 | ESL1101 | Tiếng Anh tổng quát 1
English 1 |
4 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
2 | ESL1102 | Tiếng Anh tổng quát 2
English 2 |
4 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
3 | ESL1103 | Tiếng Anh tổng quát 3
English 3 |
4 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
5 | ESL1105* | Tiếng Anh tăng cường 1*
Intensive English 1* |
2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
6 | ESL1106* | Tiếng Anh tăng cường 2*
Intensive English 2* |
2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
7 | ESL1107* | Tiếng Anh tăng cường 3*
Intensive English 3* |
2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
KHỐI KIẾN THỨC BẮT BUỘC KHÔNG TÍNH TÍN CHỈ TỐT NGHIỆP | 4 | ||||||||||||||
1 | GEN1105* | Kỹ năng mềm* Soft Skills* |
2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
2 | GEN2104* | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo*
Entrepreneurship and Innovation* |
2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỀN TẢNG ĐỊNH HƯỚNG GIÁO DỤC KHAI PHÓNG
Foundational Liberal Education Program |
18 | ||||||||||||||
Nhóm I: Văn minh nhân loại Humanity Civilization courses |
|||||||||||||||
1 | CIV1001 | Lịch sử văn minh thế giới
World civilization history |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
2 | CIV1002 | Thời hiện đại
Modern World |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật
Culture, Literature and Art |
|||||||||||||||
1 | CLA1001 | Nhập môn Văn hóa học
Introduction to Cultural Studies |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
2 | CLA1002 | Nghệ thuật đương đại
Contemporary Art |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
3 | CLA1003 | Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu
Vietnamese and other world classic cultures |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
4 | CLA1004 | Văn hóa và văn học
Culture and Literature |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
Nhóm III: Tư duy và giao tiếp
Ideals and Communication courses |
|||||||||||||||
1 | CTC2001 | Viết luận và ý tưởng
Writing and Ideas |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
2 | CTC2002 | Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp Leadership and Communication |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
3 | CTC2003 | Ngôn ngữ và Tiếng Việt Languages and Vietnamese |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
Nhóm IV: Con người và trái đất
Human and Earth |
|||||||||||||||
1 | HUE2001 | Con người và môi trường Human and Environmental Interaction |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
2 | HUE2002 | Biến đổi khí hậu
Climate Change |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ
Natural Science and Technology courses |
|||||||||||||||
1 | NST3001 | Toán đại cương
Calculus I |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
2 | NST3002 | Nhập môn khoa học dữ liệu với Python
Introduction to data science with Python |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
3 | NST3003 | Thiết kế kỹ thuật Engineering Design |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | ||||||
Nhóm VI: Kinh tế và quản lý
Economics and Management courses |
|||||||||||||||
1 | ECM3001 | Nguyên lý Kinh tế học
Principle of Economics |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
2 | ECM3002 | Quản trị Văn phòng
Administrative Office Management |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
3 | ECM3003 | Quản lý tài chính cá nhân
Personal Finance |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
Major courses |
|||||||||||||||
Kiến thức cơ sở khối ngành
Disciplinary Foundation Courses |
24 | ||||||||||||||
1 | BA1101 | Nhập môn quản trị học
Introduction to Management |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
2 | BA1102 | Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
3 | BA2103 | Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
4 | BA2106 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
5 | BA2105 | Luật kinh doanh Business Law |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
6 | BA3107 | Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
7 | BA2108 | Quản trị dự án
Project Management |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
8 | BA2104
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Scientific Research Methods |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
Kiến thức cơ sở ngành
Major Foundation Courses |
24 | ||||||||||||||
1 | BA4109 | Quản trị chiến lược Strategic Management |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||
2 | BA1110 | Marketing căn bản Principles of Marketing |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
3 | BA3111 | Quản trị tài chính Financial Management |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
4 | BA3112 | Quản trị sản xuất và chuỗi cung ứng Operations and Supply Chain Management |
3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | ||||||
5 | BA4113 | Kinh tế lượng
Econometrics |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
6 | BA2114 | Kế toán doanh nghiệp cơ bản Fundamentals of Business Accounting |
3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | ||||||
7 | BA4115 | Kế toán quản trị
Management Accounting |
2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 2 | |||||||
8 | BA2116 | Thống kê trong kinh doanh
Business Statistics |
3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chuyên ngành
Major Specialized Courses |
27 | ||||||||||||||
Học phần bắt buộc
Compulsory Courses |
21 | ||||||||||||||
1 | BA3117 | Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | |||||
2 | BA4118 | Quản trị chất lượng Quality Management |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | ||||||
3 | BA3116 | Quản trị bán hàng Sales Management |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
4 | BA3117 | Quản trị Marketing Marketing management |
3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | |||||
5 | BA3118 | Đàm phán trong kinh doanh
Business negotiation |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | BA4119 | Thanh toán quốc tế International payment |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
7 | BA3120 | Quản trị rủi ro Risk Mangement |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | 2 | |||||
Học phần tự chọn (2 học phần – 3 tín chỉ)
Elective courses (2 courses - 6 credits) |
6 | ||||||||||||||
1 | BA3021 | Thuế
Taxation |
3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | |||||
2 | BA3022 | Thương mại điện tử
E-commerce |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
3 | BA4023 | Quản trị hành chính văn phòng
Executive Administration Management |
3 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | |||||
4 | BA4024 | Quản trị hệ thống thông tin trong doanh nghiệp
Information System Management in Business |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||||
5 | BA3025 | Phân tích trong kinh doanh
Business Analysis |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||||
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP (Chọn 1 trong 4 hướng)
Graduation Requirement Courses (Select 1 of 4 Pathways) |
10 | ||||||||||||||
Hướng 1: Khóa luận tốt nghiệp
Pathway 1: Undergraduate Thesis |
|||||||||||||||
1 | BA4121 | Khóa luận tốt nghiệp
Graduation thesis |
10 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
Hướng 2: Khóa luận tốt nghiệp và Thực tập tốt nghiệp
Pathway 2: Undergraduate Thesis and Internship |
|||||||||||||||
1 | BA4122 | Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis |
6 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
2 | BA4123 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
Hướng 3: Thực tập tốt nghiệp và Tiểu luận tốt nghiệp và 01 học phần thay thế
Pathway 3: Internship, Graduation Paper, and One Replacement Course |
|||||||||||||||
1 | BA4123 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
2 | BA4124 | Tiểu luận tốt nghiệp
Graduation essay |
4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
01 học phần thay thế (1 học phần - 2 tín chỉ)
01 Substitute Course (2 credits) |
|||||||||||||||
1 | BA4026 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
Global Supply Chain Management |
2 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | |||||||
2 | BA4027 | Chiến lược Xây dựng thương hiệu toàn cầu Global Branding Strategy |
2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||||
Hướng 4: Thực tập tốt nghiệp (bắt buộc có báo cáo trước Hội đồng đánh giá)
Pathway 4: Graduation Internship (mandatory report to the Evaluation Committee) |
|||||||||||||||
1 | IB4127 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
10 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||
Tổng số | 130 |
Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Trường ĐHTT, xây dựng chiến lược giảng dạy và học tập dựa trên triết lý giáo dục khai phóng, chú trọng phát triển năng lực toàn diện của người học. Các chiến lược và phương pháp giảng dạy – học tập được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu của lĩnh vực quản trị kinh doanh và phù hợp với chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo.
12.1. Chiến lược giảng dạy - học tập
- Lấy người học làm trung tâm: Giảng viên đóng vai trò là người hướng dẫn, tạo điều kiện để người học chủ động khám phá, phân tích, đánh giá và vận dụng kiến thức trong các tình huống thực tiễn.
- Tăng cường tính ứng dụng và thực tiễn: Tích hợp tình huống kinh doanh thực tế (case study), mô phỏng (simulation), dự án học tập (project-based learning), và hoạt động thực tập tại doanh nghiệp vào chương trình học.
- Phát triển kỹ năng toàn diện: Kết hợp đào tạo kiến thức chuyên môn với các kỹ năng mềm như tư duy phản biện, làm việc nhóm, giao tiếp, kỹ năng số và ra quyết định.
- Học tập liên ngành và liên kết quốc tế: Khuyến khích người học tham gia các chương trình trao đổi quốc tế, học phần liên ngành và các hoạt động nghiên cứu khoa học.
12.2. Phương pháp giảng dạy – học tập
Số TT | Phương pháp giảng dạy | |
1. | Dạy học trực tiếp | Dạy học trực tiếp là phương pháp dạy học trong đó thông tin được chuyển tải đến với người học theo cách trực tiếp, giảng viên trình bày và người học lắng nghe. Phương pháp dạy học này thường được áp dụng trong các lớp học truyền thống và tỏ ra có hiệu quả khi muốn truyền đạt cho người học những thông tin cơ bản, giải thích một kỹ năng mới.
Các phương pháp giảng dạy này được áp dụng gồm phương pháp giải thích cụ thể (Explicit Teaching), thuyết giảng (Lecture) và phương pháp tham luận (Guest Lecture) |
Giải thích cụ thể (Explicit teaching) | Đây là phương pháp dạy học trực tiếp trong đó giảng viên hướng dẫn và giải thích chi tiết cụ thể các nội dung liên quan đến bài học, giúp cho người học đạt được mục tiêu dạy học về kiến thức và kỹ năng. | |
Thuyết giảng (Lecture) | Giảng viên trình bày nội dung bài học và giải thích các nội dung trong bài giảng. Giảng viên là người thuyết trình, diễn giảng. người học chỉ nghe giảng và thỉnh thoảng ghi chú để tiếp nhận các kiến thức mà giảng viên truyền đạt. | |
Tham luận (Guest lecture) | Theo phương pháp này, người học được tham gia vào các khóa học mà người diễn giảng, thuyết trình không phải là giảng viên mà là những người đến từ các doanh nghiệp bên ngoài. Thông qua những kinh nghiệm và hiểu biết của diễn giảng để giúp người học hình thành kiến thức tổng quan hay cụ thể về chuyên ngành đào tạo. | |
2. | Dạy học gián tiếp | Dạy học gián tiếp là phương pháp dạy học trong đó người học được tạo điều kiện trong quá trình học tập mà không cần có bất kỳ hoạt động giảng dạy công khai nào được thực hiện bởi giảng viên. Đây là tiến trình dạy học tiếp cận hướng đến người học, lấy người học làm trung tâm, trong đó giảng viên không trực tiếp truyền đạt nội dung bài học đến với người học mà thay vào đó, người học được khuyến khích tham gia tích cực trong tiến trình học, sử dụng kỹ năng tư duy phản biện để giải quyết vấn đề.
Các phương pháp giảng dạy này được áp dụng gồm: Câu hỏi gợi mở (Inquiry), giải quyết vấn đề (Problem Solving), học theo tình huống (Case Study). |
Câu hỏi gợi mở (Inquiry) | Trong tiến trình dạy học, giảng viên sử dụng các câu hỏi gợi mở hay các vấn đề, và hướng dẫn giúp người học từng bước trả lời câu hỏi. người học có thể tham gia thảo luận theo nhóm để cùng nhau giải quyết bài toán, vấn đề đặt ra. | |
Giải quyết vấn đề (Problem Solving) | Trong tiến trình dạy và học, người học làm việc với vấn đề được đặt ra và học được những kiến thức mới thông qua việc đối mặt với vấn đề cần giải quyết. Thông qua quá trình tìm giải pháp cho vấn đề đặt ra, người học đạt được kiến thức và kỹ năng theo yêu cầu của học phần. | |
Học theo tình huống (Case Study) | Đây là phương pháp hướng đến cách tiếp cận dạy học lấy người học làm trung tâm, giúp người học hình thành kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp. Theo phương pháp này, giảng viên liên hệ các tình huống, vấn đề hay thách thức trong thực tế và yêu cầu người học giải quyết, giúp người học hình thành kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng ra quyết định cũng như kỹ năng nghiên cứu. | |
3. | Học trải nghiệm | Học trải nghiệm là dạy học trong đó người học tiếp nhận được kiến thức và kỹ năng thông qua những gì mà họ được trải nghiệm qua thực hành, thực tế quan sát và cảm nhận. Họ học thông qua làm và trải nghiệm.
Các phương pháp dạy học này được áp dụng gồm: mô hình (Models), thực tập, thực tế (Field Trip), thí nghiệm (Experiment) và nhóm nghiên cứu giảng dạy (Teaching Research Team) |
Mô hình (Models) | Là phương pháp dạy học trong đó, người học thông qua việc quan sát và quá trình xây dựng, thiết kế mô hình mà giảng viên yêu cầu để đạt được nội dung kiến thức và kỹ năng được đặt ra. | |
Thực tập, thực tế (Field Trip) | Thông qua các hoạt động tham quan, thực tập, đi thực tế tại công trường và các công ty để giúp người học hiểu được môi trường làm việc thực tế của ngành đào tạo sau khi tốt nghiệp, học hỏi các công nghệ đang được áp dụng trong lĩnh vực ngành đào tạo, hình thành kỹ năng nghề nghiệp và văn hóa làm việc trong công ty. Phương pháp này không những giúp người học hình thành kiến thức kỹ năng mà còn tạo cơ hội nghề nghiệp cho người học sau khi tốt nghiệp. | |
Nhóm nghiên cứu giảng dạy (Teaching Research Team) | Người học được khuyến khích tham gia vào các dự án, nhóm nghiên cứu và giảng dạy của giảng viên, giúp hình thành năng lực nghiên cứu và kỹ năng sáng tạo. Từ đó, tạo tiền đề cho người học tiếp tục học tập cao hơn ở bậc học tiến sĩ sau khi hoàn thành chương trình đào tạo và tốt nghiệp. | |
4. | Dạy học tương tác | Đây là phương pháp dạy và học trong đó, giảng viên sử dụng kết hợp nhiều hoạt động trong lớp học như đặt vấn đề hay câu hỏi gợi mở và và yêu cầu người học thảo luận, tranh luận để giải quyết vấn đề đó. Giảng viên với vai trò hướng dẫn người học từng bước giải quyết vấn đề. Từ đó giúp người học đạt được mục tiêu dạy học. người học có thể học từ bạn học hay từ giảng viên để phát triển các kỹ năng xã hội, kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp, đàm phán để đưa ra quyết định.
Các phương pháp được áp dụng gồm có: phương pháp tranh luận (Debate), thảo luận (Discussions), học nhóm (Peer Learning) |
Tranh luận (Debates) | Là tiến trình dạy học trong đó giảng viên đưa ra một vấn đề liên quan đến nội dung bài học với các quan điểm trái ngược nhau về vấn đề đó phải phân tích, lý giải, thuyết phục người nghe ủng hộ quan điểm của mình. Thông qua hoạt động dạy học này, người học hình thành các kỹ năng như tư duy phản biện, thương lượng và đưa ra quyết định hay kỹ năng nói trước đám đông. | |
Thảo luận (Discussion) | Là phương pháp dạy học trong đó người học được chia thành các nhóm và tham gia thảo luận về những quan điểm cho một vấn đề nào đó được giảng viên đặt ra. Khác với phương pháp tranh luận, trong phương pháp thảo luận, người học với cùng quan điểm mục tiêu chung và tìm cách bổ sung để hoàn thiện quan điểm, giải pháp của mình. | |
Học nhóm
(Peer Learning) |
Người học được tổ chức thành các nhóm nhỏ để cùng nhau giải quyết các vấn đề được đặt ra và trình bày kết quả của nhóm thông qua báo cáo hay thuyết trình trước các nhóm khác và giảng viên. | |
5 | Tự học | Phương pháp tự học được hiểu là tất cả các hoạt động học của người học được thực hiện bởi các cá nhân người học với rất ít hoặc không có sự hướng dẫn của giảng viên. Đây là một quá trình giúp người học tự định hướng việc học của mình theo kinh nghiệm học tập của bản thân, có quyền tự chủ và điều khiển hoạt động học của họ thông qua các bài tập, dự án hay vấn đề mà giảng viên gợi ý, hướng dẫn ở lớp.
Phương pháp dạy học này được áp dụng chủ yếu là phương pháp bài tập ở nhà (Work Assignment). |
Bài tập ở nhà (Work Assignment) | Theo phương pháp này, người học được giao nhiệm vụ làm việc ở nhà với những nội dung và yêu cầu do giảng viên đặt ra. |
12.3. Sự chuẩn bị của đội ngũ giảng viên
- Nâng cao năng lực chuyên môn và sư phạm: Giảng viên thường xuyên được cử tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ giảng dạy đại học, kỹ năng nghiên cứu và cập nhật kiến thức mới trong lĩnh vựcquarn trị kinh doanh.
- Kinh nghiệm thực tiễn: Đội ngũ giảng viên có nền tảng học thuật vững vàng và kinh nghiệm làm việc trong các tổ chức, doanh nghiệp quốc tế, giúp kết nối lý thuyết với thực tiễn hiệu quả.
- Tham gia nghiên cứu và hợp tác doanh nghiệp: Giảng viên tích cực tham gia nghiên cứu khoa học, tư vấn doanh nghiệp và các hoạt động hợp tác quốc tế để không ngừng cập nhật xu hướng mới trong ngành.
Mối liên hệ giữa Chuẩn đầu ra (PLOs) với Chiến lược và phương pháp giảng dạy -học tập
PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY - HỌC TẬP (TLMs) | CHUẨN ĐẦU RA CTĐT (PLOs) | |||||||||||
PLO1 | PLO2 | PLO3 | PLO4 | PLO5 | PLO
6 |
PLO7 | PLO8 | PLO9 | PLO10 | PLO11 | PLO12 | |
1.Dạy học trực tiếp | ||||||||||||
Giải thích cụ thể (Explicit teaching): | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Thuyết giảng (Lecture) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Tham luận (Guest lecture) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
2.Dạy học gián tiếp | ||||||||||||
Câu hỏi gợi mở (Inquiry) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Giải quyết vấn đề (Problem Solving) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Học theo tình huống (Case Study) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
3.Học trải nghiệm | ||||||||||||
Mô hình (Models) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Thực tập, thực tế (Field Trip) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Nhóm nghiên cứu giảng dạy (Teaching Research Team) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
4.Dạy học tương tác | ||||||||||||
Tranh luận (Debates) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Thảo luận (Discussion) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Học nhóm (Peer Learning) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
5.Tự học | ||||||||||||
Bài tập ở nhà (Work Assignment) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Ma trận Mối quan hệ giữ các môn học với Chiến lược và phương pháp giảng dạy -học tập
TT
|
Mã số | Môn học | Số
TC |
Chiến lược và phương pháp giảng dạy -học tập | |||||||||||||
Giải thích cụ thể
Explicit Teaching |
Thuyết giảng Lecture |
Tham luận
Guest Lecture |
Câu hỏi gợi mở Inquiry | Giải quyết vấn đề Problem Solving |
Học theo tình huống Case Study |
Mô hình Models |
Thực tập/Thực tế Field Trip |
Nhóm nghiên cứu giảng dạy Teaching Research Team |
Tranh luận Debate |
Thảo luận Discussion |
Học nhóm Peer Learning |
Bài tập ở nhà Work Assignment |
|||||
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
General Education Courses |
15 | ||||||||||||||||
1 | MACL1101 | Triết học Mác – Lênin
Basic Principles of Marxism-Leninism |
3 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
2 | MACL1102 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Political Economy Marx and Lenin |
2 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
3 | MACL1103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
4 | MACL1104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh's Thought |
2 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
5 | MACL1105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Vietnam Communist Party |
2 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
6 | GEN1101 | Pháp Luật đại cương
Fundamentals of law |
2 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
7 | GEN1102 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | X | X | X | X | ||||||||||
GIÁO DỤC THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG AN NINH
Physical Education and National Defence |
11 | ||||||||||||||||
1 | PHY1101* | Giáo dục thể chất 1*
Physical Education 1* |
1 | X | X | X | X | ||||||||||
2 | PHY1102* | Giáo dục thể chất 2*
Physical Education 2* |
1 | X | X | X | X | ||||||||||
3 | PHY1103* | Giáo dục thể chất 3*
Physical Education 3* |
1 | X | X | X | X | ||||||||||
4 | GEN1103* | Giáo dục quốc phòng – An ninh*
National Defense & Security Education* |
8 | X | X | X | X | ||||||||||
NGOẠI NGỮ
Foreign Languages |
12 | ||||||||||||||||
1 | ESL1101 | Tiếng Anh tổng quát 1
English 1 |
4 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
2 | ESL1102 | Tiếng Anh tổng quát 2
English 2 |
4 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
3 | ESL1103 | Tiếng Anh tổng quát 3
English 3 |
4 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
5 | ESL1105* | Tiếng Anh tăng cường 1*
Intensive English 1* |
2 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
6 | ESL1106* | Tiếng Anh tăng cường 2*
Intensive English 2* |
2 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
7 | ESL1107* | Tiếng Anh tăng cường 3*
Intensive English 3* |
2 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
KHỐI KIẾN THỨC BẮT BUỘC KHÔNG TÍNH TÍN CHỈ TỐT NGHIỆP
Compulsory Non-graduation-credit Courses |
4 | ||||||||||||||||
1 | GEN1105* | Kỹ năng mềm* Soft Skills* |
2 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
2 | GEN2104* | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo*
Entrepreneurship and Innovation* |
2 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỀN TẢNG ĐỊNH HƯỚNG GIÁO DỤC KHAI PHÓNG
Foundational Liberal Education Program |
18 | ||||||||||||||||
Nhóm I: Văn minh nhân loại Humanity Civilization courses |
|||||||||||||||||
1 | CIV1001 | Lịch sử văn minh thế giới
World civilization history |
3 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
2 | CIV1002 | Thời hiện đại
Modern World |
3 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật
Culture, Literature and Art |
|||||||||||||||||
1 | CLA1001 | Nhập môn Văn hóa học
Introduction to Cultural Studies |
3 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
2 | CLA1002 | Nghệ thuật đương đại
Contemporary Art |
3 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
3 | CLA1003 | Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu
Vietnamese and other world classic cultures |
3 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
4 | CLA1004 | Văn hóa và văn học
Culture and Literature |
3 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
Nhóm III: Tư duy và giao tiếp
Ideals and Communication courses |
|||||||||||||||||
1 | CTC2001 | Viết luận và ý tưởng
Writing and Ideas |
3 | X | X | X | X | ||||||||||
2 | CTC2002 | Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp Leadership and Communication |
3 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
3 | CTC2003 | Ngôn ngữ và Tiếng Việt Languages and Vietnamese |
3 | X | X | X | X | ||||||||||
Nhóm IV: Con người và trái đất
Human and Earth |
|||||||||||||||||
1 | HUE2001 | Con người và môi trường Human and Environmental Interaction |
3 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
2 | HUE2002 | Biến đổi khí hậu
Climate Change |
3 | X | X | X | X | X | X | ||||||||
Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ
Natural Science and Technology courses |
|||||||||||||||||
1 | NST3001 | Toán đại cương
Calculus I |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
2 | NST3002 | Nhập môn khoa học dữ liệu với Python
Introduction to data science with Python |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | ||||
3 | NST3003 | Thiết kế kỹ thuật Engineering Design |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | ||||
Nhóm VI: Kinh tế và quản lý
Economics and Management courses |
|||||||||||||||||
1 | ECM3001 | Nguyên lý Kinh tế học
Principle of Economics |
3 | X | X | X | X | ||||||||||
2 | ECM3002 | Quản trị Văn phòng
Administrative Office Management |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |||||||
3 | ECM3003 | Quản lý tài chính cá nhân
Personal Finance |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |||||||
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
Major courses |
|||||||||||||||||
Kiến thức cơ sở khối ngành
Disciplinary Foundation Courses |
24 | ||||||||||||||||
1 | BA1101 | Nhập môn quản trị học
Introduction to Management |
3 | X | X | X | X | ||||||||||
2 | BA1102 | Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 | X | X | X | X | ||||||||||
3 | BA2103 | Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics |
3 | X | X | X | X | ||||||||||
4 | BA2106 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting |
3 | X | X | X | X | ||||||||||
5 | BA2105 | Luật kinh doanh Business Law |
3 | X | X | X | X | ||||||||||
6 | BA3107 | Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |||||||
7 | BA2108 | Quản trị dự án
Project Management |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |||||||
8 | BA2104
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Scientific Research Methods |
3 | X | X | X | X | ||||||||||
Kiến thức cơ sở ngành
Major Foundation Courses |
24 | ||||||||||||||||
1 | BA4109 | Quản trị chiến lược Strategic Management |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
2 | BA1110 | Marketing căn bản Principles of Marketing |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
3 | BA3111 | Quản trị tài chính Financial Management |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | ||||
4 | BA3112 | Quản trị sản xuất và chuỗi cung ứng Operations and Supply Chain Management |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |||||||
5 | BA4113 | Kinh tế lượng
Econometrics |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |||||||
6 | BA2114 | Kế toán doanh nghiệp cơ bản Fundamentals of Business Accounting |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |||||||
7 | BA4115 | Kế toán quản trị
Management Accounting |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |||||||
8 | BA2116 | Thống kê trong kinh doanh
Business Statistics |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
Kiến thức chuyên ngành
Major Specialized Courses |
27 | ||||||||||||||||
Học phần bắt buộc
Compulsory Courses |
21 | ||||||||||||||||
1 | BA3117 | Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
2 | BA4118 | Quản trị chất lượng Quality Management |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
3 | BA3116 | Quản trị bán hàng Sales Management |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
4 | BA3117 | Quản trị Marketing Marketing management |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
5 | BA3118 | Đàm phán trong kinh doanh
Business negotiation |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
6 | BA4119 | Thanh toán quốc tế International payment |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
7 | BA3120 | Quản trị rủi ro Risk Mangement |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
Học phần tự chọn (2 học phần – 3 tín chỉ)
Elective courses (2 courses - 6 credits) |
6 | ||||||||||||||||
1 | BA3021 | Thuế
Taxation |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
2 | BA3022 | Thương mại điện tử
E-commerce |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
3 | BA4023 | Quản trị hành chính văn phòng
Executive Administration Management |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
4 | BA4024 | Quản trị hệ thống thông tin trong doanh nghiệp
Information System Management in Business |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
5 | BA3025 | Phân tích trong kinh doanh
Business Analysis |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP (Chọn 1 trong 4 hướng)
Graduation Requirement Courses (Select 1 of 4 Pathways) |
10 | ||||||||||||||||
Hướng 1: Khóa luận tốt nghiệp
Pathway 1: Undergraduate Thesis |
|||||||||||||||||
1 | BA4121 | Khóa luận tốt nghiệp
Graduation thesis |
10 | X | X | X | X | ||||||||||
Hướng 2: Khóa luận tốt nghiệp và Thực tập tốt nghiệp
Pathway 2: Undergraduate Thesis and Internship |
|||||||||||||||||
1 | BA4122 | Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis |
6 | X | X | X | X | ||||||||||
2 | BA4123 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | X | X | X | X | ||||||||||
Hướng 3: Thực tập tốt nghiệp và Tiểu luận tốt nghiệp và 01 học phần thay thế
Pathway 3: Internship, Graduation Paper, and One Replacement Course |
|||||||||||||||||
1 | BA4123 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | X | X | X | X | ||||||||||
2 | BA4124 | Tiểu luận tốt nghiệp
Graduation essay |
4 | X | X | X | X | ||||||||||
01 học phần thay thế (1 học phần - 2 tín chỉ)
01 Substitute Course (2 credits) |
|||||||||||||||||
1 | BA4026 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
Global Supply Chain Management |
2 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
2 | BA4027 | Chiến lược Xây dựng thương hiệu toàn cầu Global Branding Strategy |
2 | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||
Hướng 4: Thực tập tốt nghiệp (bắt buộc có báo cáo trước Hội đồng đánh giá)
Pathway 4: Graduation Internship (mandatory report to the Evaluation Committee) |
|||||||||||||||||
1 | BA4128 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
10 | X | X | X | X | ||||||||||
Tổng số | 130 | ||||||||||||||||
13.1. Phương pháp kiểm tra, đánh giá
Trong chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh – Trường ĐHTT, phương pháp kiểm tra và đánh giá được thiết kế nhằm đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phản ánh đúng năng lực học tập, tư duy và kỹ năng thực hành của người học. Việc đánh giá dựa trên sự kết hợp giữa quá trình học tập liên tục và kết quả học phần cuối kỳ, với các hình thức cụ thể như sau:
Điểm chuyên cần:
- Thực hiện trong suốt quá trình học tập qua điểm danh, kiểm tra miệng, bài tập nhóm, thảo luận trên lớp, tiểu luận ngắn, và tham gia các hoạt động học thuật.
- Nhằm đánh giá mức độ tích cực, tinh thần học tập, khả năng tư duy và kỹ năng tương tác của người học.
Kiểm tra giữa kỳ:
- Có thể bao gồm bài kiểm tra viết (tự luận, trắc nghiệm), bài thuyết trình, phân tích tình huống (case study), hoặc dự án nhóm.
- Nhằm kiểm tra khả năng tiếp thu kiến thức, vận dụng lý thuyết vào thực tiễn và giải quyết các vấn đề kinh doanh thực tế.
Thi cuối kỳ:
- Thực hiện thông qua bài thi viết, bài luận chuyên sâu, hoặc trình bày dự án (tùy đặc thù học phần).
- Nhằm đánh giá toàn diện kiến thức nền tảng, kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tổng hợp – phân tích của người học.
Tất cả các bài kiểm tra được chấm điểm theo thang điểm 10 và quy đổi theo thang điểm chữ, đảm bảo phù hợp với hệ thống tín chỉ và quy chuẩn đánh giá của Bộ GD&ĐT. Ngoài ra, các học phần đặc thù như thực tập, đề tài nghiên cứu, hoặc khóa luận tốt nghiệp sẽ được đánh giá bởi hội đồng chuyên môn thông qua hình thức phản biện và bảo vệ trực tiếp
Các phương pháp đánh giá được sử dụng trong CTĐT
Số TT | Phương pháp đánh giá | |
1. | Đánh giá quá trình
(On-going/Formative Assessment) |
Mục đích của đánh giá quá trình là nhằm cung cấp kịp thời các thông tin phản hồi của người dạy và người học về những tiến bộ cũng như những điểm cần khắc phục xuất hiện trong quá trình dạy học.
Các phương pháp đánh giá cụ thể với loại đánh giá quá trình được áp dụng gồm: đánh giá chuyên cần (Attendance Check), đánh giá bài tập (Work Assignment), và đánh giá thuyết trình (Oral Presentation) |
Đánh giá chuyên cần
(Attendance Check) |
Ngoài thời gian tự học, sự tham gia thường xuyên của người học cũng như những đóng góp của người học trong khóa học cũng phản ánh thái độ học tập của họ đối với khóa học. Việc đánh giá chuyên cần được thực hiện theo Rubric 1 hoặc 2 tùy thuộc vào học phần lý thuyết hay đồ án. | |
Đánh giá bài tập
(Work Assignment) |
Người học được yêu cầu thực hiện một số nội dung liên quan đến bài học trong giờ học hoặc sau giờ học trên lớp. Các bài tập này có thể được thực hiện bởi cá nhân hoặc nhóm và được đánh giá theo các tiêu chí cụ thể trong Rubric 3. | |
Đánh giá thuyết trình
(Oral Presentation) |
Trong một số học phần thuộc chương trình đào tạo, người học được yêu cầu yêu làm việc theo nhóm để giải quyết một vấn đề, tình huống hay nội dung liên quan đến bài học và trình bày kết quả của nhóm mình trước các nhóm khác. Hoạt động này không những giúp người học đạt được những kiến thức chuyên ngành mà còn giúp người học phát triển các kỹ năng như kỹ năng giao tiếp, thương lượng, làm việc nhóm. Để đánh giá mức độ đạt được các kỹ năng này của người học có thể sử dụng các tiêu chí đánh giá cụ thể như Rubric 4. | |
2. | Đánh giá tổng kết/định kỳ
(Summative Assessment) |
Mục đích của loại đánh giá này là đưa ra những kết luận, phân hạng về mức độ đạt được mục tiêu và chất lượng đầu ra, sự tiến bộ của người học tại thời điểm ấn định trong quá trình dạy học gồm đánh giá cuối chương trình học, đánh giá giữa học kỳ, và đánh giá cuối học kỳ.
Các phương pháp đánh giá được sử dụng trong loại đánh giá này gồm có: Kiểm tra viết (Written Exam), Kiểm tra trắc nghiệm (Multiple choice Exam), Bảo vệ và thi vấn đáp (Oral Exam), Báo cáo (Written Report), Thuyết trình (Oral Presentation), đánh giá làm việc nhóm (Teamwork Assessment) và Đánh giá đồng cấp (Peer Assessment) |
Kiểm tra viết
(Written Exam) |
Theo phương pháp đánh giá này, người học được yêu cầu trả lời một số câu hỏi, bài tập hay ý kiến cá nhân về những vấn đề liên quan đến yêu cầu chuẩn đầu về kiến thức của học phần và được đánh giá dựa trên đáp án được thiết kế sẵn. Thang điểm đánh giá được sử dụng trong phương pháp đánh giá này là thang 10. Số lượng câu hỏi trong bài đánh giá được thiết kế tùy thuộc vào yêu cầu nội dung kiến thức của học phần. | |
Kiểm tra trắc nghiệm
(Multiple choice exam) |
Phương pháp đánh giá này tương tự như phương pháp kiểm tra viết, người học được yêu cầu trả lời các câu hỏi liên quan dựa trên đáp án được thiết kế sẵn. Điểm khác là trong phương pháp đánh giá này người học trả lời các câu hỏi yêu cầu dựa trên các gợi ý trả lời cũng được thiết kế và in sẵn trong đề thi. | |
Bảo vệ và thi vấn đáp
(Oral Exam) |
Trong phương pháp đánh giá này, người học được được đánh giá thông qua phỏng vấn, hỏi đáp trực tiếp. Các tiêu chí đánh giá cụ thể cho phương pháp đánh giá này được thể hiện trong Rubric 5. | |
Báo cáo
(Written Report)
|
người học được đánh giá thông qua sản phẩm báo cáo của người học, bao gồm cả nội dung trình bày trong báo cáo, cách thức trình bày thuyết minh, bản vẽ/ hình ảnh trong báo cáo. Tiêu chí đánh giá cụ thể theo phương pháp này theo Rubric 6. | |
Đánh giá thuyết trình
(Oral Presentation) |
Phương pháp đánh giá này hoàn toàn giống với phương pháp đánh giá thuyết trình trong loại đánh giá tiến trình theo Rubric 4. Đánh giá được thực hiện theo định kỳ (giữa kỳ, cuối kỳ, hay cuối khóa). | |
Đánh giá làm việc nhóm
(Peer Assessment) |
Đánh giá làm việc nhóm được áp dụng khi triển khai hoạt động dạy học theo nhóm và được dùng để đánh giá kỹ năng làm việc nhóm của người học. Tiêu chí đánh giá cụ thể theo Rubric 7. |
Ma trận Mối quan hệ giữ các môn học với phương pháp đánh giá:
TT | Mã số | Môn học | Số | Phương pháp đánh giá | ||||||||
TC | Đánh giá chuyên cần Attendance Check | Đánh giá bài tập Work Assignment | Đánh giá thuyết trình (tiến trình) Oral Presentation (Formative) | Kiểm tra viết Written Exam | Kiểm tra trắc nghiệm Multiple choice Exam | Bảo vệ và thi vấn đáp Oral Exam | Báo cáo Written Report | Đánh giá thuyết trình (định kỳ) Oral Presentation (Summative) | Đánh giá làm việc nhóm
Teamwork/Peer Assessment |
|||
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
General Education Courses |
15 | |||||||||||
1 | MACL1101 | Triết học Mác – Lênin
Basic Principles of Marxism-Leninism |
3 | X | X | X | X | |||||
2 | MACL1102 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Political Economy Marx and Lenin |
2 | X | X | X | X | |||||
3 | MACL1103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | X | X | X | X | |||||
4 | MACL1104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh's Thought |
2 | X | X | X | X | |||||
5 | MACL1105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Vietnam Communist Party |
2 | X | X | X | X | |||||
6 | GEN1101 | Pháp Luật đại cương
Fundamentals of law |
2 | X | X | X | X | |||||
7 | GEN1102 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | X | X | X | ||||||
GIÁO DỤC THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG AN NINH
Physical Education and National Defence |
11 | |||||||||||
1 | PHY1101* | Giáo dục thể chất 1*
Physical Education 1* |
1 | X | X | X | ||||||
2 | PHY1102* | Giáo dục thể chất 2*
Physical Education 2* |
1 | X | X | X | ||||||
3 | PHY1103* | Giáo dục thể chất 3*
Physical Education 3* |
1 | X | X | X | ||||||
4 | GEN1103* | Giáo dục quốc phòng – An ninh*
National Defense & Security Education* |
8 | X | X | X | ||||||
NGOẠI NGỮ
Foreign Languages |
12 | |||||||||||
1 | ESL1101 | Tiếng Anh tổng quát 1
English 1 |
4 | X | X | X | X | X | ||||
2 | ESL1102 | Tiếng Anh tổng quát 2
English 2 |
4 | X | X | X | X | X | ||||
3 | ESL1103 | Tiếng Anh tổng quát 3
English 3 |
4 | X | X | X | X | X | ||||
5 | ESL1105* | Tiếng Anh tăng cường 1*
Intensive English 1* |
2 | X | X | X | X | X | ||||
6 | ESL1106* | Tiếng Anh tăng cường 2*
Intensive English 2* |
2 | X | X | X | X | X | ||||
7 | ESL1107* | Tiếng Anh tăng cường 3*
Intensive English 3* |
2 | X | X | X | X | X | ||||
KHỐI KIẾN THỨC BẮT BUỘC KHÔNG TÍNH TÍN CHỈ TỐT NGHIỆP
Compulsory Non-graduation-credit Courses |
4 | |||||||||||
1 | GEN1105* | Kỹ năng mềm*
Soft Skills* |
2 | X | X | X | X | |||||
2 | GEN2104* | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo*
Entrepreneurship and Innovation* |
2 | X | X | X | X | |||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỀN TẢNG ĐỊNH HƯỚNG GIÁO DỤC KHAI PHÓNG
Foundational Liberal Education Program |
18 | |||||||||||
Nhóm I: Văn minh nhân loại
Humanity Civilization courses |
||||||||||||
1 | CIV1001 | Lịch sử văn minh thế giới
World civilization history |
3 | X | X | X | X | |||||
2 | CIV1002 | Thời hiện đại
Modern World |
3 | X | X | X | X | |||||
Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật
Culture, Literature and Art |
||||||||||||
1 | CLA1001 | Nhập môn Văn hóa học
Introduction to Cultural Studies |
3 | X | X | X | X | |||||
2 | CLA1002 | Nghệ thuật đương đại
Contemporary Art |
3 | X | X | X | X | |||||
3 | CLA1003 | Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu
Vietnamese and other world classic cultures |
3 | X | X | X | X | |||||
4 | CLA1004 | Văn hóa và văn học
Culture and Literature |
3 | X | X | X | X | |||||
Nhóm III: Tư duy và giao tiếp
Ideals and Communication courses |
||||||||||||
1 | CTC2001 | Viết luận và ý tưởng
Writing and Ideas |
3 | X | X | X | ||||||
2 | CTC2002 | Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp
Leadership and Communication |
3 | X | X | X | X | |||||
3 | CTC2003 | Ngôn ngữ và Tiếng Việt
Languages and Vietnamese |
3 | X | X | X | X | |||||
Nhóm IV: Con người và trái đất
Human and Earth |
||||||||||||
1 | HUE2001 | Con người và môi trường
Human and Environmental Interaction |
3 | X | X | X | ||||||
2 | HUE2002 | Biến đổi khí hậu
Climate Change |
3 | X | X | X | ||||||
Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ
Natural Science and Technology courses |
||||||||||||
1 | NST3001 | Toán đại cương
Calculus I |
3 | X | X | X | X | |||||
2 | NST3002 | Nhập môn khoa học dữ liệu với Python
Introduction to data science with Python |
3 | X | X | X | X | |||||
3 | NST3003 | Thiết kế kỹ thuật
Engineering Design |
3 | X | X | X | ||||||
Nhóm VI: Kinh tế và quản lý
Economics and Management courses |
||||||||||||
1 | ECM3001 | Nguyên lý Kinh tế học
Principle of Economics |
3 | X | X | X | ||||||
2 | ECM3002 | Quản trị Văn phòng
Administrative Office Management |
3 | X | X | X | X | X | ||||
3 | ECM3003 | Quản lý tài chính cá nhân
Personal Finance |
3 | X | X | X | X | X | ||||
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
Major courses |
||||||||||||
Kiến thức cơ sở khối ngành
Disciplinary Foundation Courses |
24 | |||||||||||
1 | BA1101 | Nhập môn quản trị học
Introduction to Management |
3 | X | X | X | ||||||
2 | BA1102 | Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 | X | X | X | ||||||
3 | BA2103 | Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics |
3 | X | X | X | ||||||
4 | BA2106 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting |
3 | X | X | X | ||||||
5 | BA2105 | Luật kinh doanh Business Law |
3 | X | X | X | ||||||
6 | BA3107 | Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management |
3 | X | X | X | X | X | ||||
7 | BA2108 | Quản trị dự án
Project Management |
3 | X | X | X | X | X | ||||
8 | BA2104
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Scientific Research Methods |
3 | X | X | X | ||||||
Kiến thức cơ sở ngành
Major Foundation Courses |
24 | |||||||||||
1 | BA4109 | Quản trị chiến lược Strategic Management |
3 | X | X | X | X | X | ||||
2 | BA1110 | Marketing căn bản Principles of Marketing |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
3 | BA3111 | Quản trị tài chính Financial Management |
3 | X | X | X | X | |||||
4 | BA3112 | Quản trị sản xuất và chuỗi cung ứng Operations and Supply Chain Management |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
5 | BA4113 | Kinh tế lượng
Econometrics |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | |
6 | BA2114 | Kế toán doanh nghiệp cơ bản Fundamentals of Business Accounting |
3 | X | X | X | ||||||
7 | BA4115 | Kế toán quản trị
Management Accounting |
3 | X | X | X | X | |||||
8 | BA2116 | Thống kê trong kinh doanh
Business Statistics |
3 | X | X | X | ||||||
Kiến thức chuyên ngành
Major Specialized Courses |
27 | |||||||||||
Học phần bắt buộc
Compulsory Courses |
21 | |||||||||||
1 | BA3117 | Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
2 | BA4118 | Quản trị chất lượng Quality Management |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
3 | BA3116 | Quản trị bán hàng Sales Management |
3 | X | X | X | ||||||
4 | BA3117 | Quản trị Marketing Marketing management |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
5 | BA3118 | Đàm phán trong kinh doanh
Business negotiation |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
6 | BA4119 | Thanh toán quốc tế International payment |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
7 | BA3120 | Quản trị rủi ro Risk Mangement |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
Học phần tự chọn (2 học phần – 3 tín chỉ)
Elective courses (2 courses - 6 credits) |
6 | |||||||||||
1 | BA3021 | Thuế
Taxation |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
2 | BA3022 | Thương mại điện tử
E-commerce |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
3 | BA4023 | Quản trị hành chính văn phòng
Executive Administration Management |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
4 | BA4024 | Quản trị hệ thống thông tin trong doanh nghiệp
Information System Management in Business |
3 | X | X | X | X | X | X | |||
5 | BA3025 | Phân tích trong kinh doanh
Business Analysis |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X | |
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP (Chọn 1 trong 4 hướng)
Graduation Requirement Courses (Select 1 of 4 Pathways) |
10 | |||||||||||
Hướng 1: Khóa luận tốt nghiệp
Pathway 1: Undergraduate Thesis |
||||||||||||
1 | BA4121 | Khóa luận tốt nghiệp
Graduation thesis |
10 | X | X | X | X | |||||
Hướng 2: Khóa luận tốt nghiệp và Thực tập tốt nghiệp
Pathway 2: Undergraduate Thesis and Internship |
||||||||||||
1 | BA4122 | Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis |
6 | X | X | X | X | |||||
2 | BA4123 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | X | X | X | X | |||||
Hướng 3: Thực tập tốt nghiệp và Tiểu luận tốt nghiệp và 01 học phần thay thế
Pathway 3: Internship, Graduation Paper, and One Replacement Course |
||||||||||||
1 | BA4123 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | X | X | X | X | |||||
2 | BA4124 | Tiểu luận tốt nghiệp
Graduation essay |
4 | X | X | X | X | |||||
01 học phần thay thế (1 học phần - 2 tín chỉ)
01 Substitute Course (2 credits) |
||||||||||||
1 | BA4026 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
Global Supply Chain Management |
2 | X | X | X | ||||||
2 | BA4027 | Chiến lược Xây dựng thương hiệu toàn cầu Global Branding Strategy |
2 | X | X | X | X | X | ||||
Hướng 4: Thực tập tốt nghiệp (bắt buộc có báo cáo trước Hội đồng đánh giá)
Pathway 4: Graduation Internship (mandatory report to the Evaluation Committee) |
||||||||||||
1 | BA4128 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
10 | X | X | X | X | |||||
Tổng số | 130 |
Công cụ, tiêu chí đánh giá (Rubrics)
Trên cơ sở các phương pháp đánh giá, người học đã xây dựng các công cụ, tiêu chí cụ thể để thực hiện việc đánh giá người học theo các Rubrics. Tùy theo yêu cầu, mục tiêu và đặc trưng của từng môn học để lựa chọn phương pháp đánh giá cũng như Rubrics đánh giá thích hợp. Cùng một phương pháp đánh giá có thể áp dụng Rubric đánh giá khác nhau cho các học phần khác nhau.
Các Rubrics đánh giá được xây dựng chi tiết tương ứng với phương pháp đánh giá trong chương trình đào tạo. Cụ thể như sau:
a). Đánh giá chuyên cần (Attendance Check)
Rubric 1: Chuyên cần (Class Attendance)
Tiêu chí | Mức độ đạt chuẩn quy định | Tỷ lệ | ||||
MỨC F
(0-3.9) |
MỨC D
(4.0-5.4) |
MỨC C
(5.5-6.9) |
MỨC B
(7.0-8.4) |
MỨC A
(8.5-10) |
||
Chuyên cần | Không đi học (<30%). | Đi học không chuyên cần (<50%). | Đi học khá chuyên cần (<70%). | Đi học chuyên cần (<90%). | Đi học đầy đủ, rất chuyên cần (100%). | 50% |
Đóng góp tại lớp | Không tham gia hoạt động gì tại lớp | Hiếm khi tham gia phát biểu, đóng góp cho bài học tại lớp. Đóng góp không hiệu quả. | Thỉnh thoảng tham gia phát biểu, trao đổi ý kiến tại lớp. Phát biểu ít khi có hiệu quả. | Thường xuyên phát biểu và trao đổi ý kiến liên quan đến bài học. Các đóng góp cho bài học là hiệu quả. | Tham gia tích cực các hoạt động tại lớp: phát biểu, trao đổi ý kiến liên quan đến bài học. Các đóng góp rất hiệu quả. | 50% |
Rubric 2: Tham gia buổi hướng dẫn đồ án của giảng viên (Project Attendance)
Tiêu chí đánh giá | Mức độ đạt chuẩn quy định | Trọng số | ||||
MỨC F
(0-3.9) |
MỨC D
(4.0-5.4) |
MỨC C
(5.5-6.9) |
MỨC B
(7.0-8.4) |
MỨC A
(8.5-10) |
||
Tổ chức nhóm | Nhóm bị phá vỡ hoàn toàn: Trách nhiệm và nhiệm vụ của các thành viên trong nhóm không được phân công cụ thể, không có sự liên kết, phối hợp nhóm. | Trách nhiệm và nhiệm vụ của mỗi thành viên trong nhóm không rõ ràng, không phù hợp với khả năng của họ. Không có sự phối hợp làm việc giữa các thành viên trong nhóm. | Mỗi thành viên có nhiệm vụ riêng nhưng chưa rõ ràng và chưa phù hợp với khả năng của thành viên. Sự phối hợp làm việc của nhóm chưa tốt. | Nhiệm vụ của mỗi thành viên trong nhóm rõ ràng và phù hợp với khả năng của họ. Sự phối hợp làm việc của nhóm tốt. | Nhiệm vụ của các thành viên trong nhóm rất rõ ràng và phù hợp với khả năng của họ, phát huy điểm mạnh của các thành viên. Sự phối hợp làm việc của nhóm rất tốt. | 20% |
Chuyên cần | < 30% | <50% | <70% | <90% | 100% | 10% |
Thảo luận | Không bao giờ tham gia thảo luận trong nhóm | Hiếm khi tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến | Thỉnh thoảng tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến | Thường xuyên tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến cho thảo luận giữa các nhóm. | Luôn tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến hiệu quả cho các hoạt động của nhóm và giữa các nhóm. | 20% |
Nội dung theo tiến độ quy định | Không có nội dung tính toán. | Nội dung tính toán không đầy đủ (<50%), kết quả tính toán sai, trình tự các bước tính toán không hợp lý. | Nội dung tính toán đầy đủ về khối lượng theo tiến độ quy định (100%). Kết quả tính toán còn một số sai sót, nhầm lẫn. | Nội dung tính toán đầy đủ về khối lượng theo tiến độ quy định (100%). Kết quả tính toán đúng, có sử dụng phần mềm tính toán nhưng chưa hợp lý | Nội dung tính toán đầy đủ về khối lượng theo tiến độ quy định (100%). Trình tự các bước tính toán hợp lý, kết quả tính toán đúng, sử dụng phần mềm tính toán hợp lý. | 20% |
Trình bày thuyết minh | Không có thuyết minh hoặc thuyết minh không đầy đủ. | Trình bày thuyết minh lộn xộn, không đúng trình tự, hình vẽ, bảng biểu và ký hiệu sử dụng trong thuyết minh không phù | Nội dung trình bày trong thuyết minh phù hợp. Thuyết minh còn một số lỗi chính tả, một số nhầm lẫn về kích | Nội dung phù hợp. Cấu trúc, bố cục thuyết minh rõ ràng, logic. Ghi chú, giải thích, hình vẽ, bảng biểu đầy đủ, ít | Nội dung phù hợp, cấu trúc thuyết minh rất chi tiết, rõ ràng, logic. Hình vẽ, bảng biểu, chú thích trình bày khoa | 15% |
b) Đánh giá bài tập (Work Assignment)
Rubric 3: Bài tập (Work Assignment)
Tiêu chí đánh giá | Mức độ đạt chuẩn quy định | Trọng số | ||||
MỨC F
(0-3.9) |
MỨC D
(4.0-5.4) |
MỨC C
(5.5-6.9) |
MỨC B
(7.0-8.4) |
MỨC A
(8.5-10) |
||
Nộp bài tập | Không nộp bài tập. | Nộp bài tập 70% số lượng bài tập được giao. Chưa đúng thời gian quy định. | Nộp bài tập đầy đủ (100% số lượng được giao). Một số bài tập nộp chưa đúng thời gian quy định. | Nộp bài tập đầy đủ (100% số lượng được giao). Hầu hết bài tập nộp đúng thời gian quy định. | Nộp bài tập đầy đủ (100% số lượng được giao). Đúng thời gian quy định. | 20% |
Trình bày bài tập | Không có bài tập | Bài tập trình bày lộn xộn, không đúng yêu cầu về trình bày (font chữ, cỡ chữ, giãn dòng). Hình vẽ, bảng biểu sử dụng trong bài tập không phù hợp. | Bài tập trình bày đúng yêu cầu (font chữ, cỡ chữ, giãn dòng). Hình vẽ, bảng biểu sử dụng trong bài tập rõ ràng, phù hợp. Còn một số lỗi nhỏ về trình bày (lỗi chính tả, nhầm lẫn ghi chú, kích thước) | Bài tập trình bày đẹp, đầy đủ, đúng yêu cầu (font chữ, cỡ chữ, giãn dòng). Hình vẽ, bảng biểu sử dụng trong bài tập rõ ràng, phù hợp. Ghi chú, giải thích đầy đủ, hợp lý. | Bài tập trình bày đẹp, đầy đủ, đúng yêu cầu (font chữ, cỡ chữ, giãn dòng), logic Hình vẽ, bảng biểu sử dụng trong bài tập rõ ràng, khoa học. Ghi chú, giải thích cụ thể, hợp lý. | 30% |
Nội dung bài tập | Không có bài tập | Nội dung bài tập không đầy đủ, một số không đúng theo yêu cầu nhiệm vụ. | Nội dung bài tập đầy đủ, đúng với yêu cầu nhiệm vụ nhưng chưa hợp lý. Còn một số sai sót trong tính toán. | Nội dung bài tập đầy đủ, hợp lý, đúng theo yêu cầu nhiệm vụ. Tính toán đúng, rõ ràng. | Nội dung bài tập đầy đủ, hợp lý, đúng theo yêu cầu nhiệm vụ. Tính toán logic, chi tiết và rõ ràng, hoàn toàn hợp lý. | 50% |
c) Rubric 4: Thuyết trình (Oral Presentation)
Tiêu chí đánh giá | Mức độ đạt chuẩn quy định | Trọng số | ||||
MỨC F
(0-3.9) |
MỨC D
(4.0-5.4) |
MỨC C
(5.5-6.9) |
MỨC B
(7.0-8.4) |
MỨC A
(8.5-10) |
||
Nội dung báo cáo | Không có nội dung hoặc nội dung không phù hợp với yêu cầu. | Nội dung phù hợp với yêu cầu, hình ảnh và giải thích chưa rõ ràng | Nội dung phù hợp với yêu cầu. Sử dụng thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu. Hình ảnh minh họa rõ ràng, đẹp | Nội dung phù hợp với yêu cầu. Sử dụng thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu. Hình ảnh minh họa rõ ràng, đẹp, phong phú. Có sử dụng video | Nội dung phù hợp với yêu cầu. Sử dụng thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu. Hình ảnh minh họa rõ ràng, đẹp, phong phú. Có sử dụng video và giải thích cụ thể hiểu biết trên video. | 50% |
Trình bày slide | Slide trình bày quá sơ sài, không đủ số lượng theo quy định | Slide trình bày với số lượng phù hợp, sử dụng từ ngũ và hình ảnh rõ ràng | Slide trình bày với bố cục logic, rõ ràng, gồm 3 phần (introduction, body and conclusion) | Slide trình bày với bố cục logic, rõ ràng, gồm 3 phần, thể hiện sự thành thạo trong trình bày | Slide trình bày với bố cục logic, rõ ràng, gồm 3 phần. Thuật ngữ sử dụng đơn giản dễ hiểu. Thể hiện sự thành thạo trong trình bày và ngôn ngữ. | 25% |
Thuyết trình | Trình bày không logic, vượt quá thời gian quy định. Sử dụng thuật ngữ không đúng, phát âm không rõ, giọng nói nhỏ. Người nghe không hiểu. | Bài trình bày đầy đủ. Giọng nói nhỏ, phát âm còn một số từ không rõ, sử dụng thuật ngữ phức tạp, chưa có tương tác với người nghe khi trình bày. | Phần trình bày có bố cục 3 phần rõ ràng. Giọng nói vừa phải, rõ ràng, dễ nghe, thời gian trình bày đúng quy định, thỉnh thoảng có tương tác với người nghe. Người nghe có thể hiểu và kịp theo dõi nội dung trình bày. | Phần trình bày ngắn gọn, dễ hiểu. Sử dụng các thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu. Bố cục rõ ràng. Giọng nói rõ ràng, lưu loát. Thời gian trình bày đúng quy định. Tương tác tốt với người nghe. Người nghe có thể hiểu được nội dung trình bày. | Phần trình bày ngắn gọn. Bố cục rõ ràng. Giọng nói rõ ràng, lưu loát, thu hút sự chú ý của người nghe, tương tác tốt với người nghe. Người nghe có thể hiểu và theo kịp tất cả nội dung trình bày. Thời gian trình bày đúng quy định. | 25% |
d) Đánh giá kiểm tra viết (Written Exam): Theo thang điểm 10 dựa trên đáp án được thiết kế sẵn.
đ) Đánh giá kiểm tra trắc nghiệm (Multiple choice exam): Theo thang điểm 10 dựa trên đáp án được thiết kế sẵn.
e) Đánh giá bảo vệ và thi vấn đáp (Oral Exam)
Rubric 5: Bảo vệ và thi vấn đáp (Oral Exam)
Tiêu chí đánh giá | Mức độ đạt chuẩn quy định | Trọng số | ||||
MỨC F
(0-3.9) |
MỨC D
(4.0-5.4) |
MỨC C
(5.5-6.9) |
MỨC B
(7.0-8.4) |
MỨC A
(8.5-10) |
||
Thái độ trả lời câu hỏi | Thái độ giao tiếp, trả lời thô lỗ, không hợp tác, thiếu tôn trọng trong giao tiếp. Sử dụng thuật ngữ không phù hợp, giọng nói khó nghe. | Thái độ giao tiếp, trả lời câu hỏi lễ độ. Sử dụng các thuật ngữ trong câu trả lời phức tạp, khó hiểu. Giọng nói nhỏ, thiếu tự tin. | Thái độ giao tiếp, trả lời nhẹ nhàng, hòa nhã. Giọng nói vừa phải, rõ ràng, dễ nghe. Thuật ngữ sử dụng trong câu trả lời lời phù hợp, dễ hiểu. | Thái độ trong câu trả lời tự tin, từ tốn, nhẹ nhàng, điềm đạm. Thuật ngữ sử dụng trong câu trả lời đơn giản, dễ hiểu. Giọng nói lưu loát, rõ ràng. | Thái độ giao tiếp, trả lời rất tự tin, Giọng nói rõ ràng, lưu loát. thu hút sự chú ý của người nghe, tương tác tốt với người nghe. | 20% |
Nội dung trả lời | Các câu trả lời hoàn toàn không liên quan đến câu hỏi. | Các câu trả lời không rõ ràng, gần như không liên, không tập trung vào trọng tâm của câu hỏi. | Các câu trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, liên quan đến câu hỏi nhưng thiếu tự tin trong các câu trả lời. | Các câu trả lời ngắn gọn, rõ ràng, đầy đủ, liên quan đến câu hỏi yêu cầu. Thể hiện sự tự tin về sự hiểu biết trong câu trả lời, lập luận giải thích chưa thuyết phục. | Các câu trả lời ngắn gọn, rõ ràng, đầy đủ, liên quan trực tiếp đến câu hỏi yêu cầu; tự tin trong câu trả lời; lập luận, giải thích cho câu hỏi hoàn toàn thuyết phục. | 80% |
- g) Đánh giá báo cáo (Written Report)
Rubric 6: Báo cáo (Written Report)
Rubric đánh giá tiểu luận nhóm
Tiêu chí đánh giá | Mức độ đạt chuẩn quy định | Trọng số | ||||
MỨC F
(0-3.9) |
MỨC D
(4.0-5.4) |
MỨC C
(5.5-6.9) |
MỨC B
(7.0-8.4) |
MỨC A
(8.5-10) |
||
Phối hợp và phân công nhóm | Không có sự phối hợp; thành viên không tham gia hoặc thiếu trách nhiệm. | Phối hợp yếu, vai trò không rõ ràng, một số thành viên không đóng góp. | Có sự phân công nhiệm vụ cơ bản, một số thành viên còn bị động. | Phối hợp tương đối tốt, vai trò phân chia rõ, đa số thành viên tích cực. | Phối hợp hiệu quả, các thành viên chủ động, hỗ trợ lẫn nhau, hoàn thành tốt vai trò. | 30% |
Nội dung học thuật | Sai hoàn toàn về nội dung, thiếu hiểu biết hoặc sao chép. | Nội dung yếu, thiếu dẫn chứng, không rõ ràng về lý thuyết. | Nội dung đúng, có liên hệ lý thuyết nhưng chưa sâu. | Nội dung rõ ràng, đúng trọng tâm, dẫn chứng tốt. | Nội dung xuất sắc, phản ánh hiểu biết sâu sắc, sáng tạo và logic. | 40% |
Hình thức trình bày | Không tuân thủ định dạng, lỗi trình bày nghiêm trọng. | Trình bày sơ sài, thiếu nhất quán, nhiều lỗi hình thức. | Trình bày đúng định dạng, còn một số lỗi nhỏ. | Trình bày rõ ràng, mạch lạc, gần đạt chuẩn hoàn hảo. | Trình bày chuyên nghiệp, đẹp mắt, chuẩn học thuật. | 20% |
Tuân thủ thời hạn | Không nộp bài hoặc nộp trễ trên 1 tuần. | Nộp trễ 3-7 ngày không lý do chính đáng. | Nộp trễ dưới 3 ngày hoặc có lý do hợp lý. | Nộp đúng hạn, có sự chuẩn bị đầy đủ. | Nộp đúng hạn, hoàn thành trước thời hạn, thể hiện sự chủ động. | 10% |
Rubric đánh giá tiểu luận cá nhân
Tiêu chí đánh giá | Mức độ đạt chuẩn quy định | Trọng số | ||||
MỨC F
(0-3.9) |
MỨC D
(4.0-5.4) |
MỨC C
(5.5-6.9) |
MỨC B
(7.0-8.4) |
MỨC A
(8.5-10) |
||
Trình bày và kết cấu |
Bài làm lộn xộn, không rõ bố cục, lỗi chính tả và trình bày nghiêm trọng. | Có bố cục nhưng thiếu logic, còn nhiều lỗi chính tả, hình thức chưa đạt yêu cầu. | Bài viết có bố cục rõ ràng, trình bày tương đối tốt, còn một số lỗi nhỏ. | Bố cục hợp lý, trình bày rõ ràng, hầu như không có lỗi hình thức. | Trình bày xuất sắc, bố cục chặt chẽ, rõ ràng, dễ theo dõi, không có lỗi chính tả hay hình thức. | 50% |
Nội dung học thuật
|
Nội dung sai lệch, thiếu hiểu biết, không có căn cứ học thuật. | Nội dung hạn chế, ít liên hệ lý thuyết, thiếu dẫn chứng. | Nội dung cơ bản đúng, có liên hệ lý thuyết nhưng chưa sâu. | Nội dung đúng, có phân tích, lập luận tốt, dẫn chứng phù hợp. | Nội dung sâu sắc, logic chặt chẽ, có sáng tạo, dẫn chứng học thuật phong phú. | 30% |
Tuân thủ thời hạn | Không nộp bài hoặc nộp trễ quá 1 tuần không lý do. | Nộp trễ 3-7 ngày không có lý do chính đáng. | Nộp trễ dưới 3 ngày hoặc có lý do hợp lý. | Nộp đúng hạn, có sự chuẩn bị tốt. | Nộp đúng hạn, hoàn thành sớm, thể hiện sự chủ động. | 20% |
h) Đánh giá làm việc nhóm (Teamwork Assessment)
Rubric 7: Làm việc nhóm (Teamwork Assessment)
Tiêu chí đánh giá | Mức độ đạt chuẩn quy định | Trọng số | ||||
MỨC F
(0-3.9) |
MỨC D
(4.0-5.4) |
MỨC C
(5.5-6.9) |
MỨC B
(7.0-8.4) |
MỨC A
(8.5-10) |
||
Tổ chức nhóm | Không có sự làm việc nhóm | Trách nhiệm và nhiệm vụ công việc của các thành viên trong nhóm không được phân công cụ thể. | Mỗi thành viên có nhiệm vụ công việc riêng nhưng không rõ ràng và không phù hợp với khả năng của thành viên trong nhóm. | Nhiệm vụ công việc rõ ràng và phù hợp với khả năng của mỗi thành viên trong nhóm. | Nhiệm vụ công việc của mỗi thành viên rõ ràng, cụ thể, phù hợp. Phát huy thế mạnh của các thành viên trong nhóm. Tương tác, phối hợp tốt giữa các thành viên. | 30% |
Tham gia làm việc nhóm (chuyên cần) | < 30% | <50% | <70% | <90% | 100% (Tham gia đầy đủ các buổi họp, thảo luận của nhóm) | 20% |
Thảo luận | Không bao giờ tham gia vào việc thảo luận của nhóm. | Hiếm khi tham gia vào thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến. | Thỉnh thoảng tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến. | Thường xuyên tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến hay. | Luôn tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến hay, hiệu quả cho các hoạt động của nhóm. | 20% |
Phối hợp nhóm | Không bao giờ phối hợp, hợp tác với nhóm. | Hiếm khi hợp tác, phối hợp làm việc nhóm. | Hợp tác, phối hợp với nhóm. Thỉnh thoảng tôn trọng và chia sẻ kinh nghiệm từ các thành viên khác của nhóm. | Hợp tác, phối hợp với nhóm. Thường xuyên tôn trọng và chia sẻ kinh nghiệm từ các thành viên khác của nhóm. | Hợp tác, phối hợp với nhóm. Luôn luôn tôn trọng và chia sẻ kinh nghiệm từ các thành viên khác của nhóm. | 20% |
13.2. Hình thức, trọng số và tiêu chí đánh giá:
Theo Quy chế đào tạo của Trường ĐHTT được thể hiện chi tiết tên Đề cương chi tiết học phần.
13.2.1. Các học phần lý thuyết:
- Điểm đánh giá thành phần và điểm thi kết thúc học phần được chấm theo thang điểm 10 (từ 0 đến 10), làm tròn đến một chữ số thập phân.
- Điểm học phần là tổng điểm của tất cả các điểm đánh giá thành phần của học phần nhân với trọng số tương ứng.
13.2.2. Các học phần thực hành:
- Điểm học phần là điểm trung bình cộng điểm của các bài thực hành.
Chương trình sử dụng thang điểm 10, quy đổi tương đương sang điểm chữ và thang điểm 4 theo theo Quy chế Đào tạo đại học của Trường ĐHTT.
Theo Quy chế đào tạo của Trường ĐHTT.
a) Thống nhất thang điểm đánh giá học phần như sau:
TT | Thang 10 | Điểm chữ | Thang 4 |
1 | 9.5 – 10.0 | A+ | 4,0 |
2 | 9.0 – 9.4 | A | 4,0 |
3 | 8.5 – 8.9 | A- | 3,7 |
4 | 8.0 – 8.4 | B+ | 3,3 |
5 | 7.5 – 7.9 | B | 3,0 |
6 | 7.0 – 7.4 | B- | 2,7 |
7 | 6.5 – 6.9 | C+ | 2,3 |
8 | 6.0 – 6.4 | C | 2,0 |
9 | 5.5 – 5.9 | C- | 1,7 |
10 | 5.0 – 5.4 | D+ | 1,3 |
11 | 4.0 – 4.9 | D | 1,0 |
12 | 0.0 – 3.9 | F | 0,0 |
- Học phần được xét tích lũy khi đạt điểm D trở lên.
- Đối với những học phần chưa đủ cơ sở để đưa vào tính điểm trung bình chung học kỳ, khi xếp mức đánh giá được sử dụng các ký hiệu sau:
I - Chưa đủ điểm đánh giá bộ phận
X - Chưa nhận được kết quả thi kết thúc học phần
- Đối với những học phần được Hiệu trưởng cho phép chuyển điểm hoặc được đánh giá đầu học kỳ (nếu có), khi xếp mức đánh giá sử dụng ký hiệu R viết sau điểm học phần.
- Đối với các học phần loại đạt không phân mức, áp dụng cho các học phần chỉ yêu cầu đạt, không tính vào điểm trung bình học tập thì sử dụng ký hiệu P cho điểm học tập từ 5,0 trở lên.
a) Việc xếp loại các mức điểm bên trên cũng được áp dụng cho các trường hợp sau đây:
- Những học phần mà SV đã có đủ điểm đánh giá bộ phận, kể cả trường hợp bỏ học, bỏ kiểm tra hoặc bỏ thi không có lý do phải nhận điểm F;
- Chuyển đổi từ mức đánh giá I, sau khi đã có các kết quả điểm đánh giá bộ phận mà trước đó SV được GV cho phép nợ;
- Chuyển đổi từ mức đánh giá X, sau khi nhận được kết quả thi kết thúc học phần.
b) Việc xếp loại ở mức điểm F, ngoài những trường hợp như đã quy định của Quy chế này, còn áp dụng cho trường hợp SV vi phạm nội quy thi, có quyết định phải nhận mức điểm F.
c) Việc xếp loại theo mức đánh giá I được áp dụng cho các trường hợp:
- Trong thời gian học hoặc trong thời gian thi kết thúc học phần, SV bị ốm hoặc bị tai nạn không thể dự kiểm tra hoặc thi được Hiệu trưởng cho phép;
- SV không thể dự kiểm tra bộ phận hoặc thi vì lý do khách quan và được Hiệu trưởng chấp thuận.
- Trừ các trường hợp đặc biệt do Hiệu trưởng quy định, trong học kỳ kế tiếp, SV nhận mức đánh giá I phải trả xong các nội dung kiểm tra bộ phận còn nợ để được chuyển điểm. Trường hợp SV chưa trả nợ và chưa chuyển điểm nhưng không rơi vào trường hợp bị buộc thôi học thì vẫn được học tiếp ở các học kỳ kế tiếp.
d) Việc xếp loại theo mức đánh giá X được áp dụng đối với những học phần mà phòng Quản lý đào tạo chưa nhận được báo cáo kết quả học tập của SV từ GV phụ trách học phần.
13.4. Mối quan hệ giữa chuẩn đầu ra (PLOs) với phương pháp kiểm tra, đánh giá
Phương pháp đánh giá | PLO1 | PLO2 | PLO3 | PLO4 | PLO5 | PLO6 | PLO7 | PLO8 | PLO9 | PLO10 | PLO11 | PLO12 |
Đánh giá quá trình
(On-going/Formative Assessment) |
||||||||||||
Đánh giá chuyên cần
(Attendance Check) |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Đánh giá bài tập
(Work Assignment) |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Đánh giá thuyết trình
(Oral Presentation) |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Đánh giá tổng kết/định kỳ
(Summative Assessment) |
||||||||||||
Kiểm tra viết
(Written Exam) |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Kiểm tra trắc nghiệm
(Multiple choice exam) |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Bảo vệ và thi vấn đáp
(Oral Exam) |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Báo cáo
(Written Report)
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Đánh giá thuyết trình
(Oral Presentation) |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Đánh giá làm việc nhóm
(Peer Assessment) |
3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh – Trường ĐHTT không ngừng triển khai các hoạt động cải tiến, nâng cao chất lượng dạy học đối với chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh. Các nội dung cải tiến được thực hiện định kỳ, có hệ thống, theo định hướng tiếp cận năng lực, lấy người học làm trung tâm và bám sát các tiêu chuẩn kiểm định trong nước và quốc tế.
14.1. Đổi mới phương pháp giảng dạy
- Ứng dụng các phương pháp dạy học tích cực như học theo dự án (Problem Based Learning), học qua tình huống (case study), lớp học đảo ngược (flipped classroom), học tập trải nghiệm và mô phỏng thực tiễn.
- Tăng cường các hoạt động học nhóm, thuyết trình, phản biện và giải quyết vấn đề, nhằm phát triển kỹ năng tư duy phản biện, làm việc nhóm và giao tiếp cho người học.
- Đảm bảo việc giảng dạy tích hợp kỹ năng mềm và kỹ năng nghề nghiệp trong suốt quá trình học tập.
14.2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy
- Triển khai các hệ thống quản lý học tập (LMS) như Moodle, Google Classroom trong giảng dạy và đánh giá.
- Ứng dụng linh hoạt các công cụ hỗ trợ học tập hiện đại như Zoom, Microsoft Teams, Google Meet, cũng như các phần mềm tương tác trực tuyến (Mentimeter, Padlet, Kahoot, v.v.).
- Phát triển tài nguyên học liệu số, video bài giảng, ngân hàng đề thi, giúp người học dễ dàng tiếp cận kiến thức và tự học hiệu quả.
14.3. Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên
- Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về phương pháp giảng dạy, công nghệ giáo dục, xây dựng đề cương học phần theo chuẩn đầu ra và đánh giá theo chuẩn CDIO.
- Khuyến khích giảng viên tham gia nghiên cứu khoa học, công bố quốc tế, trao đổi học thuật và thực tế doanh nghiệp để cập nhật kiến thức chuyên môn và thực tiễn ngành nghề.
- Mở rộng hợp tác và mời giảng viên thỉnh giảng, chuyên gia quốc tế, và doanh nghiệp tham gia giảng dạy, hội thảo, phản biện và đánh giá khóa luận.
14.4. Chuẩn hóa chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế
- Xây dựng và cập nhật chương trình đào tạo theo hướng tiếp cận CDIO, tham chiếu chuẩn đầu ra AUN-QA, AACSB, và các chương trình đào tạo uy tín của các trường đại học quốc tế.
- Tích hợp các nội dung như phát triển bền vững, quản trị đa văn hóa, chuyển đổi số và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp vào nội dung giảng dạy.
- Đảm bảo mỗi học phần có chuẩn đầu ra cụ thể, phương pháp giảng dạy – đánh giá phù hợp và tài liệu tham khảo cập nhật, đạt chuẩn quốc tế.
14.5. Gắn kết đào tạo với thực tiễn và quốc tế hóa hoạt động giảng dạy
- Phối hợp với doanh nghiệp để tổ chức chương trình thực tập, kiến tập, seminar thực tế, tọa đàm nghề nghiệp, và tham quan học tập cho người học.
- Thiết lập các chương trình trao đổi người học, hợp tác học phần, lớp học quốc tế hoặc song ngữ với các trường đối tác từ Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Nhật Bản, v.v.
- Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, cuộc thi học thuật, và dự án cộng đồng nhằm phát triển năng lực toàn diện cho người học.
Tất cả các đối tượng theo quy chế tuyển sinh đại học của Bộ GD&ĐT.
Thực hiện theo Quy chế Đào tạo đại học của Trường ĐHTT.
Thực hiện theo Quy chế Đào tạo đại học của Trường ĐHTT.
SV được Trường xét và công nhận tốt nghiệp khi đủ các điều kiện sau:
Tích lũy đủ học phần, số tín chỉ và hoàn thành các nội dung bắt buộc khác theo yêu cầu của chương trình đào tạo;
- Điểm trung bình tích lũy của toàn khóa học tối thiểu đạt 2,0;
- Chuẩn đầu ra tiếng Anh IELTS 5.0 hoặc tương đương;
- Hoàn thành các học phần Giáo dục thể chất (GDTC) và Giáo dục quốc phòng - An ninh (GDQP-AN);
- Có giấy chứng nhận về Kỹ năng mềm do nhà trường cấp;
- Đạt yêu cầu về số giờ tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng theo quy định;
- Tại thời điểm xét tốt nghiệp không bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc không đang trong thời gian bị kỷ luật ở mức đình chỉ học tập;
- Hoàn thành các nghĩa vụ đối với nhà trường;
- Thực hiện đăng ký xét tốt nghiệp theo quy định tại Phòng Quản lý đào tạo.
Trong quá trình xây dựng chương trình, Trường Đại học Tân Tạo cũng đã tham khảo mục tiêu đào tạo, chuẩn đầu ra, vị trí việc làm của một số trường Đại học ở trong nước như: Trường Đại học Kinh tế TP. HCM (UEH), Trường Đại học Ngoại thương (FTU) và Trường Đại học Hoa Sen (HSU),... Trên cơ sở đó, chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh của Trường Đại học Tân Tạo được thiết kế bảo đảm tính kế thừa, cập nhật, đồng thời thể hiện sự khác biệt, phù hợp với sứ mạng, tầm nhìn và điều kiện thực tiễn của nhà trường, hướng đến đáp ứng chuẩn đầu ra, nhu cầu xã hội và hội nhập quốc tế.
Trình độ chuyên môn:
- Giảng viên giảng dạy các học phần chuyên ngành phải có trình độ từ Thạc sĩ trở lên đúng chuyên ngành hoặc gần với chuyên ngành Quản trị kinh doanh.
Kinh nghiệm giảng dạy và thực tiễn:
- Giảng viên cần có kinh nghiệm giảng dạy bậc đại học hoặc sau đại học từ 2 năm trở lên, đồng thời khuyến khích có kinh nghiệm làm việc tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Năng lực giảng dạy tiếng Anh:
- Giảng viên cần có trình độ tiếng Anh tương đương IELTS 6.5 trở lên hoặc chứng chỉ tương đương.
Phát triển chuyên môn liên tục:
- Đội ngũ giảng viên cần tham gia các chương trình bồi dưỡng định kỳ về phương pháp giảng dạy đại học, công nghệ giáo dục, cập nhật kiến thức chuyên ngành và xu hướng toàn cầu trong lĩnh vựcquarn trị kinh doanh.
Phòng học:
- Các phòng học đạt chuẩn với đầy đủ thiết bị giảng dạy hiện đại: máy chiếu, bảng tương tác, âm thanh – ánh sáng phù hợp, điều hòa không khí. Mỗi lớp học không quá 40 người học nhằm đảm bảo hiệu quả tương tác.
Phòng máy tính và internet:
- Trang bị phòng máy tính đạt chuẩn với cấu hình mạnh, kết nối internet tốc độ cao. Toàn bộ khuôn viên có hệ thống Wifi phủ sóng ổn định để phục vụ học tập và nghiên cứu.
Thư viện:
- Thư viện có kho tài liệu phong phú với các sách, tạp chí chuyên ngành bằng tiếng Việt và tiếng Anh; đồng thời, cung cấp quyền truy cập các cơ sở dữ liệu học thuật quốc tế (EBSCO, ProQuest, JSTOR, v.v.).
- Để tăng cường cơ sở vật chất phục vụ giảng dạy và NCKH cho giảng viên, người học ngành QTKD, Trường ĐHTT xây dựng kế hoạch, xác định thời gian, lộ trình trang bị cơ sở vật chất như sau:
Bảng 1. Kế hoạch tăng cường cơ sở vật chất phục vụ đào tạo
TT | Danh mục Cơ sở vật chất | Số lượng | Lộ trình | Đơn vị thực hiện |
1 | Rà soát, nâng cấp trang thiết bị phòng thực hành máy tính | 02 phòng | 2026 | - Phòng QL CSVC-TB
- Ban CNTT |
2 | Bản quyền truy cập cơ sở dữ liệu trong nước và quốc tế về sách, tạp chí ngành QTKD | Theo Đề cương chi tiết học phần | 2026 | Ban Thư viện |
3 | Giáo trình, sách chuyên khảo, sách tham khảo | Mua sắm thường xuyên, định kỳ | Hàng năm | - Ban Thư viện
- Khoa KT-QTKD |
Phòng học trực tuyến và hệ thống LMS:
- Trường trang bị hệ thống học tập trực tuyến (LMS) hỗ trợ tổ chức lớp học, quản lý bài tập, diễn đàn học tập và kiểm tra đánh giá trực tuyến.
Phòng hội thảo, mô phỏng doanh nghiệp, phòng lab chuyên ngành:
- Đảm bảo có không gian tổ chức hội thảo học thuật, phòng mô phỏng hoạt động doanh nghiệp (Business Simulation Lab) và các mô hình thực hành giúp người học trải nghiệm thực tiễn.
Kết nối doanh nghiệp và cơ hội thực tập:
- Thiết lập mạng lưới hợp tác với các doanh nghiệp trong và ngoài nước để phục vụ thực tập, học phần thực tế và các dự án.
TT | Tên học phần | Số TC | Mục đích học phần | Phương pháp đánh giá người học |
1 | Triết học Mác – Lênin
Basic Principles of Marxism-Leninism |
3 | Học phần trang bị kiến thức nền tảng về thế giới quan và phương pháp luận triết học Mác – Lênin, giúp người học hình thành tư duy khoa học và lập trường chính trị đúng đắn. Nội dung bao gồm các nguyên lý cơ bản của phép biện chứng duy vật, chủ nghĩa duy vật lịch sử, vai trò của thực tiễn và ý thức xã hội trong phát triển. Sinh viên được rèn luyện khả năng phân tích, phản biện và vận dụng triết học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn trong học tập và công việc. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng vận dụng tư duy triết học để nhận diện, phân tích và đưa ra quan điểm phù hợp trước các vấn đề xã hội và nghề nghiệp. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Political Economy Marx and Lenin |
2 | Học phần trang bị kiến thức nền tảng về các quy luật kinh tế cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin, giúp người học hiểu rõ bản chất của sản xuất hàng hóa, giá trị, tiền tệ, tư bản và vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nội dung tập trung vào phân tích các quan hệ sản xuất, cơ chế vận hành của chủ nghĩa tư bản và định hướng phát triển kinh tế trong thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam. Sinh viên được rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề thông qua các tình huống kinh tế – xã hội thực tiễn. Sau khi hoàn tất học phần, sinh viên có khả năng vận dụng tư duy kinh tế chính trị vào phân tích thực tiễn phát triển doanh nghiệp và nền kinh tế quốc dân. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh's Thought |
2 | Học phần trang bị kiến thức nền tảng về tư tưởng Hồ Chí Minh – nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Nội dung gồm các quan điểm về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, nhà nước của dân, do dân, vì dân, đạo đức cách mạng, con người và đoàn kết dân tộc. Sinh viên được rèn luyện tư duy chính trị, đạo đức nghề nghiệp và tinh thần trách nhiệm xã hội. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong học tập, công tác và định hướng phát triển cá nhân phù hợp với yêu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | Học phần trang bị kiến thức nền tảng về chủ nghĩa xã hội khoa học – cơ sở lý luận cho sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Nội dung gồm các vấn đề về bản chất, mục tiêu, động lực và con đường phát triển của chủ nghĩa xã hội; vai trò của giai cấp công nhân và nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Sinh viên được rèn luyện tư duy chính trị và khả năng phân tích các vấn đề xã hội. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng vận dụng lập trường, quan điểm của chủ nghĩa xã hội khoa học vào học tập, công tác và định hướng phát triển bản thân phù hợp với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Vietnam Communist Party |
2 | Học phần trang bị kiến thức nền tảng về quá trình hình thành, phát triển và vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong sự nghiệp cách mạng dân tộc và công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Nội dung gồm các giai đoạn lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc, đổi mới và hội nhập quốc tế. Sinh viên được rèn luyện bản lĩnh chính trị, hiểu rõ sứ mệnh lịch sử của Đảng và trách nhiệm của công dân trong thời kỳ mới. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng vận dụng nhận thức chính trị – lịch sử vào học tập, công tác và xây dựng thái độ sống tích cực, góp phần vào sự nghiệp phát triển và bảo vệ đất nước. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
6 | Pháp Luật đại cương
Fundamentals of law |
2 | Học phần cung cấp kiến thức cơ bản về nhà nước, pháp luật và hệ thống pháp luật Việt Nam, làm nền tảng cho việc học tập, nghiên cứu và hành nghề trong môi trường kinh doanh có yếu tố pháp lý. Nội dung gồm các khái niệm pháp luật, các ngành luật chủ yếu như dân sự, hình sự, lao động, hành chính và kinh doanh. Sinh viên sẽ được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản pháp luật, phân tích tình huống pháp lý và đưa ra phương án xử lý phù hợp trong phạm vi quyền và nghĩa vụ công dân. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng nhận diện, phân tích và ứng xử phù hợp trước các vấn đề pháp lý cơ bản trong học tập, đời sống và công việc. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
7 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | Học phần trang bị kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin và kỹ năng sử dụng máy tính trong học tập, nghiên cứu và làm việc. Nội dung bao gồm hệ điều hành, phần mềm văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), ứng dụng internet, lưu trữ đám mây và bảo mật thông tin. Sinh viên được thực hành xử lý dữ liệu, trình bày báo cáo và thiết kế nội dung trình chiếu chuyên nghiệp. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng sử dụng thành thạo các công cụ tin học cơ bản để phục vụ học tập, làm việc nhóm và xử lý thông tin trong môi trường học thuật và nghề nghiệp. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
8 | Tiếng Anh tổng quát 1
English 1 |
4 | Học phần nhằm trang bị cho người học nền tảng tiếng Anh vững chắc, tập trung vào bốn kỹ năng cơ bản: nghe, nói, đọc và viết. Mục tiêu của học phần là giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày cũng như môi trường học thuật. Ngoài ra, học phần còn giúp người học phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản, từ đó tạo tiền đề cho việc học các học phần tiếng Anh chuyên ngành sau này. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
9 | Tiếng Anh tổng quát 2
English 2 |
4 | Học phần là bước tiếp nối của “Tiếng Anh Tổng quát 1”, nhằm củng cố và nâng cao hơn nữa năng lực sử dụng tiếng Anh của người học. Học phần tập trung phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống phức tạp hơn, đồng thời mở rộng vốn từ vựng học thuật và cấu trúc ngữ pháp nâng cao. Qua đó, người học có thể tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh phục vụ cho học tập, nghiên cứu và giao tiếp trong môi trường học thuật cũng như quốc tế. Học phần cũng đóng vai trò nền tảng để chuẩn bị cho người học tiếp cận các môn học chuyên ngành được giảng dạy bằng tiếng Anh. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
10 | Tiếng Anh tổng quát 3
English 3 |
4 | Học phần “Tiếng Anh Tổng quát 3” tiếp nối những kiến thức và kỹ năng đã được xây dựng trong “Tiếng Anh Tổng quát 2”, nhằm giúp người học đạt trình độ sử dụng tiếng Anh ở mức trung cấp khá. Môn học tập trung phát triển kỹ năng tư duy phản biện và kỹ năng ngôn ngữ học thuật thông qua các chủ đề đa dạng và thực tiễn. người học sẽ được rèn luyện khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên sâu, viết các đoạn văn học thuật rõ ràng, mạch lạc, cũng như nâng cao khả năng thuyết trình và tranh luận bằng tiếng Anh. Học phần này tạo nền tảng ngôn ngữ vững chắc để người học sẵn sàng học tập các học phần chuyên ngành hoặc làm việc trong môi trường quốc tế. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
11 | Lịch sử văn minh thế giới
World civilization history |
3 | Môn học cung cấp cho sinh viên kiến thức cơ bản và hệ thống về lịch sử hình thành, quá trình phát triển và một số thành tựu nổi bật về văn hóa, khoa học - kĩ thuật… của các nền văn minh nổi bật thời kì cổ trung đại ở phương Đông như Ai Cập, Ấn Độ, Trung Hoa và ở phương Tây như Hy Lạp, La Mã, các nước Tây Âu… giúp sinh viên có kiến thức nền tảng về lịch sử phát triển và sự tiến bộ của nhân loại. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
12 | Thời hiện đại
Modern World |
3 | Khóa học này cố gắng bao gồm lịch sử thế giới từ việc khám phá ra Thế giới mới & Cách mạng Hoa Kỳ đến cuối thế kỷ 20. Những thay đổi quan trọng thông qua lịch sử là kết quả của thương mại, quân sự và dân chủ chất xúc tác. Những sự kiện này bao gồm cuộc cách mạng công nghiệp, chủ nghĩa đế quốc châu Âu, thương mại và toàn cầu hóa, các cuộc chiến tranh thế giới, sự trỗi dậy của các siêu cường như Liên Xô và thị trường Châu Á. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
13 | Nhập môn Văn hóa học
Introduction to Cultural Studies |
3 | Môn học cung cấp cho sinh viên những lý luận cơ bản về văn hóa học, gồm: hệ thống khái niệm cơ bản về văn hóa, cách nhận diện văn hóa, một số vấn đề văn hóa cụ thể (triết lý âm dương, văn hóa biểu tượng, văn hóa biển đảo, văn hóa nước…), một số nét khái quát về văn hóa Việt Nam và thế giới, văn hóa ứng dụng… giúp người học hiểu về một cách cơ bản và toàn diện về văn hóa. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
14 | Nghệ thuật đương đại
Contemporary Art |
3 | Môn học cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về nghệ thuật ngày nay, được sản xuất vào nửa sau của thế kỷ 20 hoặc trong thế kỷ 21. Các nghệ sĩ đương đại làm việc trong một thế giới có ảnh hưởng toàn cầu, đa dạng về văn hóa và công nghệ. Nghệ thuật của họ là sự kết hợp năng động của các vật liệu, phương pháp, khái niệm và chủ đề tiếp tục thách thức các ranh giới đã được tiến hành tốt trong thế kỷ 20. Với các đặc tính đa dạng và chiết trung, nghệ thuật đương đại nói chung được phân biệt bởi sự thiếu thống nhất, nguyên tắc tổ chức, ý thức hệ hoặc "chủ nghĩa ". Nghệ thuật đương đại là một phần của cuộc đối thoại văn hóa liên quan đến các khuôn khổ bối cảnh lớn hơn như bản sắc cá nhân và văn hóa, gia đình, cộng đồng và quốc tịch. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
15 | Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu
Vietnamese and other world classic cultures |
3 | Môn học cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về văn hóa Việt Nam (bản sắc, hệ giá trị, văn hóa một số vùng miền, văn hóa ẩm thực…) và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu (Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc…) giúp người học hiểu về một cách cơ bản về văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
16 | Văn hóa và văn học
Culture and Literature |
3 | Học phần trang bị kiến thức cơ bản về mối liên hệ giữa văn hóa và văn học, với trọng tâm là cách văn học phản ánh và kiến tạo giá trị văn hóa. Nội dung bao gồm các thể loại văn học tiêu biểu, biểu tượng văn hóa và ngữ cảnh lịch sử – xã hội của tác phẩm. Sinh viên được thực hành đọc, phân tích và trình bày quan điểm về văn bản văn học từ góc nhìn văn hóa. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để hiểu sâu hơn về đời sống tinh thần và tư tưởng của các nền văn hóa. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
17 | Viết luận và ý tưởng
Writing and Ideas |
3 | Học phần này giúp người học tăng cường khả năng tìm kiếm, đánh giá và phản hồi thông tin hiệu quả nhất. Không chỉ dừng lại về kỹ năng viết luận và diễn đạt tranh luận, học phần còn đi sâu đề cập cấu trúc tranh luận và cách phòng tránh vi phạm quy tắc lô-gíc trong tư duy và lý luận. Nội dung thông tin sử dụng trong học phần này đến từ nhiều nguồn khác nhau như tin tức, ấn phẩm, phim ảnh, slides trình chiếu, hoặc những nguồn thông tin từ các phương tiện truyền thông khác. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
18 | Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp Leadership and Communication |
3 | Môn học cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về: lịch sử, lý thuyết và thực tiễn quan điểm về lãnh đạo và giao tiếp và áp dụng những lý thuyết và quan điểm này để giải quyết các vấn đề thực tế. Trong suốt khóa học, khả năng lãnh đạo, giải quyết vấn đề của học viên và kỹ năng giao tiếp sẽ được phát triển nhờ tham gia vào vai trò lãnh đạo các cuộc thảo luận; học từ các nguồn bổ sung như video và phân tích trường hợp, khóa học các bài đọc; tham gia các hoạt động team building; và tham gia vào dịch vụ cộng đồng các dự án học tập. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
19 | Ngôn ngữ và Tiếng Việt Languages and Vietnamese |
3 | Môn học cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về ngôn ngữ nói chung (nguồn gốc, bản chất, chức năng…) và Tiếng Việt với những đặc trưng cơ bản: ngữ âm, từ vựng, ngữ nghĩa, ngữ pháp và ngữ dụng. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
20 | Con người và môi trường Human and Environmental Interaction |
3 | Môn học cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản để xây dựng một thái độ đúng đắn trong việc nhận thức các mối quan hệ hữu cơ giữa nhu cầu phát triển của xã hội loài người với việc khai thác, sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên, nhằm mục tiêu giáo dục con người cần có ý thức trong việc bảo vệ môi trường sống, chống lại các vấn nạn gây ô nhiễm; Những vấn đề môi trường toàn cầu và các giải pháp xử lý. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
21 | Biến đổi khí hậu
Climate Change |
3 | Môn học cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về các hình thái khí hậu của Trái Đất, nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu, thách thức và cơ hội của biến đổi khí hậu, các tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên và môi trường, và cách thức con người ứng phó với biến đổi khí hậu; Tiến trình các tổ chức toàn cầu, quốc gia, và khu vực đề ra các kế hoạch ứng phó BĐKH; Cách thức các quốc gia giáo dục kiến thức BĐKH đến học sinh và sinh viên. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
22 | Toán đại cương
Calculus I |
3 | Môn học cung cấp các kiến thức về phép tính vi phân và tích phân của một biến với trọng tâm trên các ứng dụng trong các cài đặt khác nhau. Nó là nền tảng cho các khóa học tiếp theo trong toán học, kỹ thuật và khoa học xã hội. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
23 | Nhập môn khoa học dữ liệu với Python
Introduction to data science with Python |
3 | Môn học cung cấp cho sinh viên các kiến thức cơ bản về Lập trình và Khoa học dữ liệu, một lĩnh vực liên ngành về các phương pháp, các quá trình, và các hệ thống có khả năng học/phát hiện tri thức từ dữ liệu. Các phương pháp và mô hình trong Khoa học dữ liệu sẽ giúp con người/máy đưa ra các quyết định và phán đoán tốt trong thực tế. Môn học sẽ giúp sinh viên nắm được và vận dụng được các bước chính khi phân tích dữ liệu, bao gồm tạo giả thuyết, lấy dữ liệu, tiền xử lý, phân tích, đánh giá chất lượng, và đưa ra phán đoán. Các phương pháp/mô hình từ Học máy (Machine Learning), Khai phá dữ liệu (Data Mining), và Thống kê (Statistics) sẽ được giới thiệu ở mức cơ bản. Sinh viên thực hành trên các bộ dữ liệu thực tế với ngôn ngữ Python. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
24 | Thiết kế kỹ thuật Engineering Design |
3 | Môn học cung cấp cho sinh viên kiến thức về quá trình thiết kế để giải quyết vấn đề về các lĩnh vực kỹ thuật cơ bản bao gồm: hình thành và xây dựng ý tưởng, thực hiện, đánh giá và lựa chọn bản mẫu (prototype) và xây dựng đồ án. Môn học được thực hiện dưới hình thức thực hành dự án thực tế, qua đó sinh viên được yêu cầu làm việc nhóm để làm ra một sản phẩm hữu ích dựa trên ý tưởng đề xuất của sinh viên. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
25 | Quản lý tài chính cá nhân Personal Finance |
3 | Học phần trang bị kiến thức cơ bản về quản lý thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và kiểm soát rủi ro tài chính cá nhân. Nội dung bao gồm lập ngân sách, quản lý nợ, sử dụng thẻ tín dụng, bảo hiểm, và các kênh đầu tư phổ biến như gửi tiết kiệm, chứng khoán và quỹ mở. Sinh viên được thực hành xây dựng kế hoạch tài chính cá nhân phù hợp với mục tiêu và giai đoạn cuộc sống. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để đưa ra quyết định tài chính hợp lý, nâng cao năng lực tự chủ và an toàn tài chính trong học tập và cuộc sống. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
26 | Nguyên lý Kinh tế học
Principles of Economics |
3 | Môn học cung cấp những kiến thức cơ bản về cách nền kinh tế vận hành, bao gồm các nguyên lý nền tảng của kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô. Sinh viên sẽ hiểu được cách các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ ra quyết định, cũng như các vấn đề như cung – cầu, chi phí cơ hội, lạm phát, thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế. Đây là môn học nền tảng cho việc nghiên cứu các lĩnh vực kinh tế chuyên sâu hơn. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
27 | Quản trị Văn phòng
Administrative Office Management |
3 | Môn học trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về quản lý tài chính cá nhân từ quá trình rà soát chi tiêu, giới thiệu các công cụ kiểm soát dòng tiền cá nhân đến tiến hành lập mục tiêu tài chính để tạo động lực cho những mục đích thích hợp trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. Trong suốt khóa học, sinh viên áp dụng lý thuyết lên những vấn đề của bản thân và thực hành xác định lộ trình để đạt được mục tiêu tài chính cá nhân. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
28 | Nhập môn quản trị học
Introduction to Management |
3 | Học phần trang bị kiến thức cơ bản về chức năng và vai trò của quản trị trong tổ chức hiện đại. Nội dung bao gồm các chức năng chính: hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát; cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường quản trị như văn hóa, đạo đức và toàn cầu hóa. Sinh viên được thực hành phân tích tình huống quản trị, xác định vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp với từng chức năng quản trị. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức quản trị để hiểu và xử lý các tình huống thực tiễn trong tổ chức, đồng thời xây dựng nền tảng cho các môn học chuyên sâu sau này. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
29 | Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 | Học phần trang bị kiến thức cơ bản về hành vi kinh tế của các cá nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường. Nội dung bao gồm lý thuyết cung – cầu, co giãn, hành vi tiêu dùng, chi phí sản xuất, cấu trúc thị trường và vai trò của chính phủ trong điều tiết thị trường. Sinh viên được thực hành phân tích biểu đồ, giải thích mô hình và áp dụng lý thuyết để đánh giá các tình huống kinh tế cụ thể. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức kinh tế vi mô để hiểu và phân tích các vấn đề kinh tế thực tiễn ở cấp độ doanh nghiệp và người tiêu dùng. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
30 | Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics |
3 | Học phần trang bị kiến thức cơ bản về các biến số kinh tế tổng thể và cách thức nền kinh tế vận hành ở cấp quốc gia. Nội dung bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (GDP), lạm phát, thất nghiệp, chu kỳ kinh tế, chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ. Sinh viên được thực hành phân tích dữ liệu kinh tế, giải thích mối quan hệ giữa các biến số vĩ mô và áp dụng mô hình kinh tế để đánh giá tình hình kinh tế thực tế. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức kinh tế vĩ mô để hiểu và phân tích các vấn đề kinh tế quốc gia trong bối cảnh hội nhập và biến động toàn cầu. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
31 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting |
3 | Học phần trang bị kiến thức cơ bản về nguyên tắc, quy trình và kỹ thuật ghi chép kế toán trong doanh nghiệp. Nội dung bao gồm các khái niệm kế toán, hệ thống tài khoản, chứng từ, định khoản, sổ sách kế toán và lập báo cáo tài chính đơn giản. Sinh viên được thực hành ghi sổ, xử lý nghiệp vụ và trình bày thông tin tài chính theo đúng chuẩn mực kế toán. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để thực hiện các công việc kế toán cơ bản, hỗ trợ quản lý tài chính và ra quyết định trong doanh nghiệp. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
32 | Luật kinh doanh Business Law |
3 | Học phần trang bị kiến thức cơ bản về hệ thống pháp luật điều chỉnh các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Nội dung bao gồm pháp luật về chủ thể kinh doanh, hợp đồng thương mại, pháp luật về cạnh tranh, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, sở hữu trí tuệ và giải quyết tranh chấp trong kinh doanh. Sinh viên được thực hành phân tích tình huống pháp lý, soạn thảo hợp đồng và vận dụng quy định pháp luật trong môi trường kinh doanh. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức pháp luật để nhận diện rủi ro, đảm bảo tuân thủ và đưa ra quyết định phù hợp trong hoạt động kinh doanh. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
33 | Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management |
3 | Học phần trang bị kiến thức cơ bản về vai trò và chức năng của quản trị nguồn nhân lực trong tổ chức. Nội dung bao gồm hoạch định nhân sự, tuyển dụng, đào tạo – phát triển, đánh giá hiệu quả công việc, quản lý tiền lương và quan hệ lao động. Sinh viên được thực hành phân tích tình huống nhân sự, xây dựng bản mô tả công việc và đề xuất giải pháp quản trị phù hợp. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xử lý các vấn đề nhân sự cơ bản và hỗ trợ xây dựng hệ thống quản trị nguồn nhân lực hiệu quả trong tổ chức. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
34 | Quản trị dự án
Project Management |
3 | Học phần trang bị kiến thức cơ bản về các nguyên tắc, quy trình và công cụ trong quản trị dự án. Nội dung bao gồm khởi tạo, lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, giám sát và kết thúc dự án; quản lý phạm vi, thời gian, chi phí, chất lượng, rủi ro và nhân sự dự án. Sinh viên được thực hành xây dựng kế hoạch, phân tích tình huống và điều phối các hoạt động trong dự án nhóm. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát dự án hiệu quả trong môi trường học tập và nghề nghiệp. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
35 | Phương pháp nghiên cứu khoa học
Research Methods |
3 | Học phần trang bị kiến thức cơ bản về quy trình nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực kinh doanh, giúp sinh viên hiểu và áp dụng các phương pháp thu thập, phân tích và trình bày dữ liệu. Nội dung bao gồm xác định vấn đề nghiên cứu, xây dựng mô hình giả thuyết, thiết kế bảng hỏi, lựa chọn phương pháp định tính – định lượng, và xử lý dữ liệu bằng phần mềm hỗ trợ. Sinh viên được thực hành viết đề cương nghiên cứu, thu thập dữ liệu sơ cấp và phân tích kết quả. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng phương pháp nghiên cứu để giải quyết các vấn đề thực tiễn và xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ cho quá trình ra quyết định trong kinh doanh. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
36 | Quản trị chiến lược Strategic Management |
3 | Môn học trang bị cho sinh viên kiến thức cốt lõi về quy trình quản trị chiến lược trong doanh nghiệp, từ phân tích môi trường bên ngoài và nội bộ, xác định sứ mệnh, tầm nhìn, mục tiêu đến lựa chọn, triển khai và kiểm soát chiến lược. Người học sẽ rèn luyện tư duy phản biện, năng lực phân tích tình huống thực tế, và kỹ năng ra quyết định trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, đổi mới công nghệ và chuyển đổi số. Môn học cũng nhấn mạnh sự gắn kết giữa chiến lược doanh nghiệp với phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
37 | Marketing căn bản Principles of Marketing |
3 | Môn học cung cấp nền tảng toàn diện về marketing hiện đại, bao gồm vai trò, chức năng và các công cụ marketing trong hoạt động kinh doanh. Nội dung bao quát từ nghiên cứu thị trường, hành vi người tiêu dùng, phân khúc – lựa chọn thị trường mục tiêu – định vị, đến hoạch định marketing mix (4P/7P). Sinh viên được rèn kỹ năng phân tích thị trường, xây dựng chiến lược tiếp cận khách hàng và áp dụng kiến thức marketing vào các tình huống thực tế, tạo nền tảng cho các môn học chuyên sâu hơn trong lĩnh vực marketing. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
38 | Quản trị tài chính Financial Management |
3 | Môn học giới thiệu hệ thống lý thuyết và công cụ quản trị tài chính trong doanh nghiệp, bao gồm quản trị vốn lưu động, quản trị nguồn vốn, phân tích đầu tư, quyết định tài trợ và quản trị rủi ro tài chính. Sinh viên được trang bị năng lực đọc hiểu báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả sử dụng vốn, đánh giá rủi ro và ra quyết định tài chính trong môi trường kinh doanh biến động. Bên cạnh kiến thức chuyên môn, môn học còn rèn luyện kỹ năng sử dụng công cụ tài chính và phần mềm hỗ trợ quản trị, phục vụ cho nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh, đầu tư và khởi nghiệp. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
39 | Quản trị sản xuất và chuỗi cung ứng Operations and Supply Chain Management |
3 | Môn học cung cấp kiến thức về quản lý hoạt động sản xuất và hệ thống chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp hiện đại. Nội dung bao gồm thiết kế quy trình sản xuất, hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu, quản trị tồn kho, logistics và tối ưu hóa chuỗi giá trị. Sinh viên được rèn luyện khả năng phân tích dữ liệu vận hành, ra quyết định nhằm nâng cao hiệu quả, giảm thiểu chi phí và đảm bảo chất lượng. Môn học nhấn mạnh đến quản lý bền vững, công nghệ số trong chuỗi cung ứng và các mô hình quản trị toàn cầu. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
40 | Kinh tế lượng
Econometrics |
3 | Môn học trang bị kiến thức và kỹ năng ứng dụng các phương pháp định lượng trong nghiên cứu kinh tế và quản trị kinh doanh. Nội dung tập trung vào xây dựng mô hình hồi quy, kiểm định giả thuyết, dự báo kinh tế và phân tích dữ liệu. Sinh viên được thực hành với phần mềm chuyên dụng, phát triển năng lực xử lý số liệu thực tế, đánh giá mối quan hệ giữa các biến kinh tế và đưa ra kết luận khoa học. Môn học giúp hình thành tư duy phân tích định lượng, hỗ trợ việc nghiên cứu và ra quyết định quản trị. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
41 | Kế toán doanh nghiệp cơ bản Fundamentals of Business Accounting |
3 | Môn học cung cấp nền tảng về nguyên lý và quy trình kế toán trong doanh nghiệp. Nội dung bao gồm ghi chép, phân loại và tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế, lập báo cáo tài chính cơ bản và giải thích ý nghĩa của các chỉ tiêu tài chính. Sinh viên sẽ được rèn luyện kỹ năng hạch toán, đọc hiểu báo cáo và vận dụng kiến thức vào phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp. Đây là môn học cơ sở quan trọng cho các học phần nâng cao trong kế toán, tài chính và quản trị. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
42 | Kế toán quản trị
Management Accounting |
3 | Môn học tập trung vào việc sử dụng thông tin kế toán phục vụ quản trị và ra quyết định trong doanh nghiệp. Nội dung bao gồm phân tích chi phí, lập ngân sách, kiểm soát hoạt động và đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực. Sinh viên phát triển khả năng sử dụng dữ liệu kế toán để xây dựng kịch bản kinh doanh, kiểm soát chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Môn học có tính ứng dụng cao trong quản trị doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
43 | Thống kê trong kinh doanh
Business Statistics |
3 | Môn học trang bị các công cụ và kỹ thuật thống kê ứng dụng trong nghiên cứu và ra quyết định kinh doanh. Nội dung bao gồm mô tả dữ liệu, xác suất, phân phối, kiểm định giả thuyết, phân tích phương sai và hồi quy. Sinh viên được thực hành với các bộ dữ liệu kinh tế – kinh doanh, rèn luyện khả năng xử lý số liệu và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng. Môn học góp phần hình thành tư duy logic và phân tích khoa học cho người học. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
44 | Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
3 | Môn học nghiên cứu hành vi của cá nhân, nhóm và tổ chức trong doanh nghiệp. Nội dung bao gồm động lực làm việc, lãnh đạo, văn hóa tổ chức, giao tiếp, xung đột và thay đổi tổ chức. Sinh viên phát triển kỹ năng lãnh đạo, làm việc nhóm, quản lý con người và điều chỉnh hành vi tổ chức để đạt mục tiêu chung. Môn học giúp xây dựng nền tảng kỹ năng mềm cần thiết cho quản trị nhân sự và phát triển tổ chức. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
45 | Quản trị chất lượng Quality Management |
3 | Môn học cung cấp kiến thức và công cụ quản lý chất lượng trong sản xuất và dịch vụ. Nội dung bao gồm hệ thống quản lý chất lượng, các tiêu chuẩn quốc tế (ISO, Six Sigma, TQM), kỹ thuật kiểm soát và cải tiến liên tục. Sinh viên được rèn kỹ năng phân tích và vận dụng các công cụ quản lý để nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của sản phẩm, dịch vụ. Môn học nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng trong cạnh tranh và phát triển bền vững. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
46 | Quản trị bán hàng Sales Management |
3 | Môn học giới thiệu các khái niệm, nguyên tắc và chiến lược trong quản lý lực lượng bán hàng. Nội dung bao gồm hoạch định bán hàng, tuyển dụng – đào tạo, kiểm soát lực lượng bán hàng và xây dựng quan hệ khách hàng. Sinh viên được rèn kỹ năng lập kế hoạch, quản lý đội nhóm bán hàng và ứng dụng công nghệ trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Đây là môn học ứng dụng cao, trực tiếp gắn liền với hiệu quả kinh doanh. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
47 | Quản trị Marketing Marketing management |
3 | Môn học cung cấp kiến thức nâng cao về xây dựng, triển khai và kiểm soát chiến lược marketing trong doanh nghiệp. Nội dung bao gồm phân tích môi trường marketing, quản trị thương hiệu, thiết kế chiến dịch tích hợp và đo lường hiệu quả. Sinh viên rèn kỹ năng hoạch định và triển khai các hoạt động marketing thực tế, phục vụ công tác quản lý và lãnh đạo trong doanh nghiệp. Môn học là bước phát triển từ Marketing căn bản đến các ứng dụng chuyên sâu. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
48 | Đàm phán trong kinh doanh
Business negotiation |
3 | Môn học trang bị lý thuyết và kỹ năng về đàm phán trong các tình huống kinh doanh trong nước và quốc tế. Nội dung bao gồm chuẩn bị đàm phán, chiến lược và phong cách đàm phán, kỹ thuật thương lượng, giải quyết xung đột và đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi. Sinh viên được rèn luyện qua tình huống mô phỏng thực tế, giúp phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy chiến lược và khả năng xử lý áp lực trong quá trình đàm phán. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
49 | Thanh toán quốc tế International payment |
3 | Môn học giới thiệu các phương thức và công cụ thanh toán trong thương mại quốc tế, bao gồm tín dụng chứng từ, chuyển tiền, nhờ thu, và thanh toán điện tử. Sinh viên được tìm hiểu các yếu tố pháp lý, rủi ro và quy định quốc tế liên quan, đồng thời phát triển kỹ năng xử lý và lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp. Môn học giúp người học nắm vững cơ chế vận hành tài chính toàn cầu, hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
50 | Quản trị rủi ro Risk Mangement |
3 | Môn học cung cấp kiến thức về nhận diện, đo lường, phân tích và kiểm soát rủi ro trong hoạt động kinh doanh. Nội dung bao gồm rủi ro tài chính, rủi ro vận hành, rủi ro thị trường và rủi ro pháp lý. Sinh viên phát triển khả năng xây dựng kế hoạch ứng phó, sử dụng công cụ quản trị rủi ro và thiết kế chiến lược phòng ngừa. Môn học góp phần hình thành tư duy quản trị toàn diện, hỗ trợ doanh nghiệp hoạt động an toàn và bền vững. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
51 | Thuế
Taxation |
3 | Môn học trang bị kiến thức về hệ thống thuế tại Việt Nam, các sắc thuế cơ bản và quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh. Nội dung bao gồm cách tính thuế, kê khai, nộp thuế và lập báo cáo thuế. Sinh viên được rèn kỹ năng thực hành tính toán nghĩa vụ thuế và phân tích tác động của thuế đối với hoạt động tài chính doanh nghiệp. Môn học giúp xây dựng thái độ tuân thủ pháp luật và năng lực tối ưu hóa chi phí thuế hợp pháp. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
52 | Thương mại điện tử
E-commerce |
3 | Môn học cung cấp kiến thức về các mô hình kinh doanh trực tuyến, nền tảng công nghệ và xu hướng phát triển thương mại điện tử. Nội dung bao gồm quản trị website, thanh toán điện tử, marketing số, bảo mật thông tin và hành vi người tiêu dùng trực tuyến. Sinh viên được rèn luyện kỹ năng xây dựng và vận hành hoạt động thương mại điện tử, ứng dụng các công cụ số để mở rộng thị trường. Đây là môn học thiết yếu trong bối cảnh chuyển đổi số. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
53 | Quản trị hành chính văn phòng
Executive Administration Management |
3 | Môn học cung cấp kiến thức và kỹ năng quản lý các hoạt động hành chính – văn phòng trong tổ chức. Nội dung bao gồm tổ chức thông tin, quản lý văn bản, điều phối nhân sự, xử lý công việc hành chính và ứng dụng công nghệ trong quản trị văn phòng. Sinh viên rèn luyện khả năng lập kế hoạch, điều phối và tổ chức công việc hiệu quả. Môn học giúp xây dựng nền tảng nghề nghiệp trong lĩnh vực hành chính, quản trị nhân sự và quản lý tổ chức. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
54 | Quản trị hệ thống thông tin trong doanh nghiệp
Information System Management in Business |
3 | Môn học giới thiệu vai trò, cấu trúc và ứng dụng hệ thống thông tin trong quản trị doanh nghiệp. Nội dung bao gồm ERP, CRM, quản lý dữ liệu và an ninh thông tin. Sinh viên được rèn kỹ năng khai thác, phân tích và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm hỗ trợ ra quyết định và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Môn học gắn kết chặt chẽ giữa quản trị doanh nghiệp và xu hướng chuyển đổi số. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
55 | Phân tích trong kinh doanh
Business Analysis |
3 | Môn học trang bị công cụ và phương pháp phân tích dữ liệu để giải quyết các vấn đề trong kinh doanh. Nội dung bao gồm thu thập, xử lý, trực quan hóa dữ liệu và rút ra các kết luận phục vụ chiến lược. Sinh viên được thực hành với tình huống thực tế, rèn luyện kỹ năng phân tích định lượng, tư duy phản biện và đưa ra khuyến nghị quản trị. Môn học góp phần nâng cao năng lực ra quyết định dựa trên dữ liệu. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
56 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
Global Supply Chain Management |
2 | Môn học cung cấp kiến thức về quản trị chuỗi cung ứng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nội dung bao gồm logistics quốc tế, phân phối hàng hóa, hợp tác đa quốc gia và quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng. Sinh viên phát triển kỹ năng phân tích, thiết kế và quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu nhằm tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả và đáp ứng nhu cầu thị trường. Môn học nhấn mạnh yếu tố bền vững và công nghệ trong chuỗi cung ứng toàn cầu. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
57 | Chiến lược Xây dựng thương hiệu toàn cầu Global Branding Strategy |
2 | Môn học trang bị kiến thức và kỹ năng xây dựng, phát triển và quản trị thương hiệu trong môi trường quốc tế. Nội dung bao gồm định vị thương hiệu, quản lý hình ảnh thương hiệu, chiến lược truyền thông toàn cầu và thích ứng văn hóa trong các thị trường khác nhau. Sinh viên được rèn luyện kỹ năng phân tích thị trường, thiết kế chiến lược thương hiệu và triển khai hoạt động truyền thông quốc tế. Môn học giúp người học sẵn sàng tham gia quản trị thương hiệu trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
58 | Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis |
6 | Sinh viên thực hiện một công trình nghiên cứu độc lập dưới sự hướng dẫn của giảng viên, tập trung giải quyết một vấn đề thực tiễn hoặc lý luận trong lĩnh vực quản trị kinh doanh. Quá trình này giúp sinh viên vận dụng kiến thức đã học, áp dụng phương pháp nghiên cứu khoa học, rèn luyện kỹ năng phân tích, lập luận và viết báo cáo. Khóa luận là cơ hội để sinh viên thể hiện năng lực tư duy độc lập, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
59 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | Sinh viên tham gia trải nghiệm thực tế tại các doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước để vận dụng kiến thức đã học vào công việc thực tiễn. Trong quá trình thực tập, sinh viên phát triển kỹ năng nghề nghiệp, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng với môi trường làm việc chuyên nghiệp. Đây là bước chuẩn bị quan trọng để sinh viên tích lũy kinh nghiệm và xây dựng nền tảng nghề nghiệp sau khi ra trường. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
60 | Tiểu luận tốt nghiệp
Graduation essay |
4 | Sinh viên thực hiện một tiểu luận tổng hợp dưới sự hướng dẫn của giảng viên nhằm hệ thống hóa, phân tích và vận dụng kiến thức đã học để giải quyết một vấn đề trong lĩnh vực quản trị kinh doanh. Môn học rèn luyện khả năng nghiên cứu độc lập, viết học thuật và tư duy phản biện. Tiểu luận tốt nghiệp giúp sinh viên củng cố kiến thức, thể hiện năng lực nghiên cứu và chuẩn bị hành trang cho sự nghiệp tương lai. | Quy định trong đề cương chi tiết môn học |
PHẦN II. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CHƯƠNG TRÌNH
Bắt buộc do Bộ Giáo dục & Đào tạo phối hợp với các Bộ/ngành tổ chức xây dựng và ban hành để áp dụng thực hiện.
- 01 tín chỉ được tính tương đương 45 giờ bao gồm: tối thiểu bằng 15 giờ lý thuyết; 30 giờ tự học, chuẩn bị cá nhân có hướng dẫn; hoặc bằng 30 giờ thực hành, thảo luận, thực tập tại các phòng thí nghiệm và 15 giờ tự học, chuẩn bị cá nhân có hướng dẫn; hoặc bằng 45-50 giờ thực tập tại cơ sở thực tập, làm tiểu luận, bài tập lớn và giờ kiểm tra đánh giá, thi và trả bài thi kiểm tra kết thúc học phần.
- Được thể hiện cụ thể trong đề án tuyển sinh hàng năm và đề cương chi tiết từng môn
Theo quy chế đào tạo được Nhà trường quy định.
4.1. Điều kiện xét và công nhận tốt nghiệp
SV được Trường xét tốt nghiệp khi đủ các điều kiện sau:
- Tích lũy đủ học phần, số tín chỉ và hoàn thành các nội dung bắt buộc khác theo yêu cầu của chương trình đào tạo;
- Điểm trung bình tích lũy của toàn khóa học đạt từ 5,0 trở lên;
- Điểm của các học phần thuộc ngành đào tạo chính được quy định trong chương trình phải đạt từ 6,0 trở lên;
- Chuẩn đầu ra tiếng Anh IELTS 5.0 hoặc tương đương;
- Hoàn thành các học phần Giáo dục thể chất (GDTC) và Giáo dục quốc phòng - An ninh (GDQP-AN)
- Có giấy chứng nhận về Kỹ năng mềm do nhà trường cấp;
- Đạt yêu cầu về số giờ tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng theo quy định;
SV được Trường công nhận tốt nghiệp khi đáp ứng tất cả các tiêu chí xét tốt nghiệp với điều kiện sau:
- Tại thời điểm xét tốt nghiệp không bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc không đang trong thời gian bị kỷ luật ở mức đình chỉ học tập.
- Hoàn thành các nghĩa vụ đối với nhà trường;
- Thực hiện đăng ký xét tốt nghiệp theo quy định tại Phòng Quản lý đào tạo.
- Hiệu trưởng căn cứ vào kết quả xét công nhận tốt nghiệp để cấp bằng tốt nghiệp theo quy định của trường.