(Ban hành kèm theo Quyết định số 26/QĐ-TTU.21 ngày 21 tháng 5 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Tạo)
1. Thông tin chung về chương trình đào tạo
- Tên ngành đào tạo tiếng Việt: Quản trị Kinh doanh
- Tên ngành đào tạo tiếng Anh: Business Administration
- Trình độ đào tạo: Đại học
- Mã ngành: 7340101
- Thời gian đào tạo: 04 năm
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Số đơn vị học trình: 143
- Văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân Quản trị Kinh doanh
- Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Anh
2. Mục tiêu đào tạo
2.1 Mục tiêu chung:
Chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh nhằm đào tạo sinh viên có kiến thức nền tảng và chuyên sâu, kỹ năng thực hành chuyên nghiệp, và thái độ tích cực trong lĩnh vực quản trị kinh doanh. Sinh viên được trang bị năng lực quản lý, tư duy sáng tạo và khả năng thích ứng trong môi trường kinh doanh toàn cầu, đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao của xã hội và thị trường lao động.
2.2 Mục tiêu cụ thể (PO)
2.2.1. Kiến thức
PO1:Sinh viên nắm vững kiến thức cơ bản và chuyên sâu về kinh tế, quản trị, marketing, tài chính, và nhân sự.
PO2: Sinh viên có khả năng vận dụng các lý thuyết quản trị kinh doanh vào thực tiễn doanh nghiệp, bao gồm lập kế hoạch, phân tích và ra quyết định quản lý..
PO3: Sinh viên hiểu rõ các xu hướng kinh doanh hiện đại, hội nhập quốc tế và các vấn đề liên quan đến phát triển bền vững của doanh nghiệp.
2.2.2. Kỹ năng
PO4: Sinh viên phát triển kỹ năng làm việc độc lập và làm việc nhóm hiệu quả trong môi trường đa văn hóa và chuyên nghiệp.
PO5: Sinh viên có khả năng sử dụng công cụ, phần mềm và công nghệ hiện đại để hỗ trợ quản lý và phân tích kinh doanh.
PO6: Sinh viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp, đàm phán, thuyết trình và viết báo cáo bằng tiếng Việt và tiếng Anh.
PO7: Sinh viên có khả năng phân tích, đánh giá rủi ro và đưa ra giải pháp sáng tạo trong bối cảnh kinh doanh biến động.
2.2.3. Thái độ
PO8: Sinh viên có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, tinh thần trách nhiệm và ý thức tuân thủ pháp luật trong kinh doanh.
PO9: Sinh viên có thái độ tích cực, năng động, và sáng tạo trong quá trình làm việc và học tập.
PO10: Sinh viên thể hiện tinh thần khởi nghiệp, khả năng thích ứng và học hỏi không ngừng trong môi trường kinh doanh hiện đại.
3. CHUẨN ĐẦU RA (PLO)
Chuẩn đầu ra | Giải thích |
Kiến Thức | |
PLO1 | Vận dụng các kiến thức cơ bản và chuyên sâu về kinh tế, quản trị, marketing, tài chính và nhân sự để phân tích và giải quyết các vấn đề kinh doanh. |
PLO2 | Xây dựng và thực hiện các kế hoạch kinh doanh, chiến lược quản lý và giải pháp sáng tạo trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu. |
PLO3 | Phân tích, đánh giá xu hướng kinh doanh hiện đại và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. |
Kỹ năng | |
PLO4 | Sử dụng thành thạo các công cụ, phần mềm quản lý và công nghệ thông tin hỗ trợ cho việc lập kế hoạch, phân tích và ra quyết định. |
PLO5 | Thể hiện khả năng giao tiếp, đàm phán và thuyết trình hiệu quả bằng tiếng Việt và tiếng Anh trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. |
PLO6 | Làm việc độc lập và làm việc nhóm hiệu quả, thể hiện khả năng lãnh đạo và tinh thần trách nhiệm trong môi trường đa văn hóa. |
PLO7 | Phân tích và đánh giá rủi ro trong kinh doanh, đề xuất các giải pháp và ra quyết định phù hợp trong điều kiện biến động. |
Thái độ | |
PLO8 | Thực hiện công việc với đạo đức nghề nghiệp, tinh thần trách nhiệm và tuân thủ pháp luật trong các hoạt động kinh doanh. |
PLO9 | Thể hiện tinh thần khởi nghiệp, khả năng thích ứng và cam kết học tập suốt đời để nâng cao năng lực nghề nghiệp. |
PLO10 | Thực hiện các nghiên cứu độc lập và làm việc trong nhóm nghiên cứu, sử dụng phương pháp khoa học để giải quyết các vấn đề kinh doanh thực tế. |
Bảng 1. Ma trận liên kết mục tiêu đào tạo và chuẩn đầu ra của CTĐT
4. Về vị trí làm việc sau tốt nghiệp
Sinh viên tốt nghiệp ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Tân Tạo có thể đảm nhận nhiều vị trí việc làm trong các công ty, tập đoàn kinh tế, tài chính, chứng khoán hoặc các viện nghiên cứu kinh tế. Chương trình đào tạo không chỉ trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường doanh nghiệp mà còn giúp họ có thể phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực học thuật hoặc khởi nghiệp.
Nhờ vào nền tảng kiến thức chuyên sâu, kỹ năng quản trị toàn diện, và khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt, sinh viên tốt nghiệp có thể nhanh chóng thích nghi với các môi trường làm việc đa dạng và thăng tiến trong sự nghiệp. Chương trình đào tạo cũng mở ra cơ hội phát triển trong môi trường kinh doanh quốc tế và các lĩnh vực liên quan đến kinh tế, quản trị và khởi nghiệp.
Mức độ đạt được với các vị trí việc làm:
(Mức độ đạt được: 1: Có khả năng biết; 2: Có khả năng hiểu và áp dụng; 3: Có khả năng phân tích và đánh giá; 4: Có khả năng sáng tạo)
STT | Tên vị trí việc làm | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Chuyên viên phân tích kinh doanh | X | |||
2 | Chuyên viên tư vấn chiến lược | X | X | ||
3 | Trưởng phòng Marketing | X | X | ||
4 | Quản lý nhân sự | X | X | ||
5 | Giám đốc kinh doanh | X | X | ||
6 | Chủ doanh nghiệp khởi nghiệp | X | |||
7 | Chuyên viên phát triển thị trường | X | X | ||
8 | Quản lý sản phẩm | X | X | ||
9 | Quản lý dự án | X | X | ||
10 | Chuyên viên nghiên cứu thị trường | X | X | ||
11 | Giám đốc điều hành | X | X | ||
12 | Chuyên viên quan hệ khách hàng | X | X |
5. Cơ hội học tập và nâng cao trình độ
Sau tốt nghiệp, sinh viên có khả năng tự học hỏi và nghiên cứu để nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp. Họ có thể tiếp tục học lên các trình độ cao hơn như Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ, phát triển kiến thức và kỹ năng phù hợp với nhu cầu bản thân và xã hội, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
6. Cơ sở làm việc sau tốt nghiệp
Người học có thể làm việc ở một loạt các tổ chức từ công ty khởi nghiệp cho đến các tập đoàn quốc tế, trong các bộ phận như marketing, nhân sự, tài chính, phát triển kinh doanh, và nghiên cứu thị trường. Họ cũng có thể làm việc tại các cơ quan chính phủ, tổ chức phi chính phủ, hoặc tiếp tục sự nghiệp giảng dạy và nghiên cứu tại các cơ sở giáo dục đại học.
7. Thông tin tuyển sinh, quy trình đào tạo và điều kiện tốt nghiệp
7.1. Thông tin tuyển sinh
Tất cả các đối tượng theo quy chế tuyển sinh đại học của Bộ GD&ĐT.
7.2. Quy trình đào tạo
Quy chế đào tạo sử dụng là quy chế đào tạo theo học chế tín chỉ, tạo điều kiện để sinh viên tích cực, chủ động thích ứng với quy trình đào tạo giúp đạt được những kết quả tốt nhất trong học tập và rèn luyện.
Chương trình đào tạo được thiết kế 8 học kỳ tương ứng với 4 năm học, gồm 143 tín chỉ. Trong đó thời gian học tập chính thức 4 năm, thời gian học tập tối thiểu 4 năm và thời gian học tập tối đa 8 năm.
Một năm học được chia thành 2 học kỳ chính. Ngoài hai học kì chính, Hiệu trưởng xem xét quyết định tổ chức thêm một học kì hè để sinh viên có điều kiện được học lại, học cải thiện và học vượt. Mỗi học kì chính có ít nhất 15 tuần thực học và 3 tuần thi; Mỗi học kỳ hè có ít nhất 5 tuần thực học và 1 tuần thi.
8. Điều kiện tốt nghiệp
Thực hiện theo Quy chế Đào tạo đại học của Trường Đại học Tân Tạo (Ban hành theo Quyết định số 31/QĐ-TTU.21 ngày 30/6/2021 của Hiệu Trưởng trường Đại học Tân Tạo). Sinh viên được Nhà trường xét và công nhận tốt nghiệp khi có đủ các điều kiện sau:
- Tích lũy đủ học phần, số tín chỉ và hoàn thành các nội dung bắt buộc khác theo yêu cầu của chương trình đào tạo;
- Điểm trung bình tích lũy của toàn khóa học tối thiểu đạt 2,00;
- Đạt chuẩn đầu ra về ngoại ngữ theo quy định của Trường, đạt mức IELTS 7.0, OEFL iBT 75, TOEIC 780 hoặc tương đương.
- Hoàn thành các học phần Giáo dục thể chất (GDTC) và Giáo dục quốc phòng – An ninh (GDQP-AN);
- Có giấy chứng nhận về Kỹ năng mềm do nhà trường cấp;
- Đạt yêu cầu về số giờ tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng theo quy định;
- Tại thời điểm xét tốt nghiệp không bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc không đang trong thời gian bị kỷ luật ở mức đình chỉ học tập;
- Hoàn thành các nghĩa vụ đối với nhà trường;
- Thực hiện đăng ký xét tốt nghiệp theo quy định tại Phòng Quản lý đào tạo.
9. Chiến lược dạy và học
Các hoạt động giảng dạy và học tập của chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh được thiết kế nhằm phát triển toàn diện kiến thức, kỹ năng và thái độ của người học, đảm bảo sinh viên đáp ứng được chuẩn đầu ra (PLOs) của chương trình. Dưới đây là các phương pháp giảng dạy và học tập chính yếu:
9.1. Dạy học trực tiếp (TLM1)
Phương pháp: Giải thích cụ thể , thuyết trình, câu hỏi gợi mở , mô phỏng.
- Mô tả: Giảng viên cung cấp các nội dung kiến thức cơ bản và lý thuyết chuyên ngành thông qua giảng dạy trên lớp. Các phương pháp như thuyết trình kết hợp minh họa giúp sinh viên hiểu sâu các khái niệm quản trị, tài chính, marketing và kinh doanh.
- Ứng dụng: Phù hợp với các môn học như Introduction to Management, Microeconomics, Financial Accounting I và Business Statistics.
9.2. Dạy học dựa vào hoạt động trải nghiệm (TLM2)
Phương pháp: Thực hành thực tập - thực tế, thảo luận nhóm, trò chơi .
- Mô tả: Sinh viên được tham gia vào các hoạt động như dự án thực tế, thảo luận nhóm và thực tập tại doanh nghiệp. Điều này giúp sinh viên phát triển kỹ năng phân tích, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề trong môi trường kinh doanh.
- Ứng dụng: Phù hợp với các môn như Project Management, Global Supply Chain Management, Organizational Behaviour, và các kỳ thực tập thực tế.
9.3. Dạy học dựa vào nghệ thuật (TLM3)
Phương pháp: Đóng vai, biểu diễn.
- Mô tả: Giảng viên thiết kế các tình huống kinh doanh thực tế, trong đó sinh viên nhập vai các nhà quản lý, nhân viên, hoặc khách hàng để giải quyết vấn đề.
- Ứng dụng: Phát triển kỹ năng giao tiếp, đàm phán, và phản biện trong các môn như Sales and Distribution Management, Services Marketing và Leadership and Communication.
9.4. Dạy học tư duy (TLM4)
Phương pháp: Dạy học dựa trên vấn đề , dạy học theo tình huống, kích thích động não lập bản đồ tư duy .
- Mô tả: Sinh viên được đặt vào các tình huống thực tế hoặc giả lập, đòi hỏi tư duy phản biện, phân tích và giải quyết vấn đề.
- Ứng dụng: Được triển khai trong các môn như Marketing Management I, Risk Management, Analysis of Business Operations, và International Trade Law.
9.5. Dạy học theo hướng nghiên cứu (TLM5)
Phương pháp: Nghiên cứu độc lập , nghiên cứu dự án , nhóm nghiên cứu giảng dạy.
- Mô tả: Sinh viên thực hiện nghiên cứu độc lập hoặc tham gia các nhóm nghiên cứu của giảng viên. Các dự án nghiên cứu giúp sinh viên vận dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn và phát triển năng lực nghiên cứu khoa học.
- Ứng dụng: Phù hợp với các môn như Academic Research and Writing, Preparing Effective Business Plan, và Financial Statements Analysis.
9.6. Dạy học dựa vào công nghệ (TLM6)
Phương pháp: Học trực tuyến (E-learning), sử dụng phần mềm và công cụ công nghệ hỗ trợ học tập .
- Mô tả: Sinh viên sử dụng các công cụ công nghệ và nền tảng học tập trực tuyến để tham gia bài giảng, thảo luận và nộp bài tập.
- Ứng dụng: Phù hợp với các học phần như Applied Informatics in Financial and Banking, SPSS, và E-commerce.
9.7. Tự học (TLM7)
Phương pháp: Bài tập ở nhà.
- Mô tả: Sinh viên tự học thông qua các bài tập, nghiên cứu tài liệu và chuẩn bị các báo cáo hoặc bài trình bày theo yêu cầu của giảng viên.
- Ứng dụng: Phù hợp với các học phần như Vietnam Accounting Standards, Taxation, và Logistics and Operations Management.
Chiến lược và phương pháp giảng dạy - học tập được áp dụng đa dạng, phong phú, và phù hợp với từng học phần trong chương trình đào tạo. Mỗi phương pháp được thiết kế để hỗ trợ sinh viên phát triển kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành, và thái độ tích cực, giúp sinh viên đạt được chuẩn đầu ra của chương trình và sẵn sàng cho môi trường làm việc thực tế.
10. Chuẩn bị của giảng viên:
Nắm vững kiến thức chuyên môn: Giảng viên cần có kiến thức sâu rộng và cập nhật về lĩnh vực mà họ giảng dạy. Điều này bao gồm việc thường xuyên cập nhật các nghiên cứu mới nhất, tham gia các hội nghị chuyên môn, và theo dõi xu hướng trong ngành
Phát triển kỹ năng giảng dạy: Giảng viên cần phát triển các kỹ năng giảng dạy như kỹ năng trình bày, giao tiếp, và khả năng tương tác hiệu quả với sinh viên. Các khoá đào tạo về phương pháp giảng dạy, sử dụng công nghệ trong giáo dục cũng rất quan trọng.
Thiết kế và cập nhật chương trình giảng dạy: Giảng viên cần tham gia vào quá trình thiết kế và thường xuyên cập nhật nội dung chương trình giảng dạy để phù hợp với yêu cầu của ngành và nhu cầu của thị trường lao động.
Chuẩn bị tài liệu giảng dạy: Giảng viên cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu giảng dạy bao gồm giáo trình, slide, video, và các nguồn tài nguyên khác để hỗ trợ quá trình học tập của sinh viên.
Phương pháp đánh giá: Giảng viên cần xây dựng các phương pháp đánh giá hiệu quả để kiểm tra và đánh giá quá trình học tập của sinh viên, bao gồm việc thiết kế bài kiểm tra, dự án, bài tập lớn, và các hình thức đánh giá khác.
Phát triển kỹ năng mềm và nghề nghiệp: Giảng viên cần nhấn mạnh vào việc phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng nghề nghiệp cho sinh viên, giúp họ không chỉ giỏi về mặt chuyên môn mà còn sẵn sàng cho môi trường làm việc sau khi ra trường.
Tương tác và hỗ trợ sinh viên: Giảng viên cần duy trì sự tương tác thường xuyên với sinh viên thông qua các buổi học, tư vấn, và hỗ trợ trực tuyến để giải đáp thắc mắc và hỗ trợ sinh viên trong suốt quá trình học tập.
Tự phát triển bản thân: Giảng viên cần không ngừng học hỏi và phát triển bản thân thông qua các khoá học chuyên sâu, nghiên cứu, và đóng góp vào cộng đồng chuyên môn để luôn tạo động lực cho bản thân và sinh viên.
Chuẩn bị của giảng viên không chỉ đảm bảo chất lượng giáo dục mà còn tạo động lực học tập cho sinh viên, giúp họ đạt được mục tiêu nghề nghiệp và phát triển cá nhân.
11. Cải tiến, nâng cao chất lượng dạy học
- Chương trình đào tạo được rà soát định kỳ 2 năm/1 lần theo hướng điều chỉnh đáp ứng được nhu cầu của người học và các bên có liên quan. Có nhiêu hình thức hỗ trợ sinh viên trong nhiệm vụ rèn luyện đạo đức, tác phong và kỹ năng của một bác sĩ.
- Hàng năm, các Khoa xây dựng kế hoạch dự giờ của giảng viên đặc biệt là giảng viên trẻ để trao đổi chia sẻ kiến thức, phương pháp giảng dạy nâng cao năng lực giảng viên.
- Thường xuyên lấy ý kiến phản hồi của sinh viên về phẩm chất, tài năng, đạo đức và tác phong của giảng viên.
- Thường xuyên lấy ý kiến của các bên liên quan về nhu cầu sử dụng người học sau khi tốt nghiệp.
12. Phương pháp kiểm tra, đánh giá
12.1. Phương pháp kiểm tra, đánh giá
Các phương pháp đánh giá được sử dụng trong chương trình đào tạo được chia thành 2 loại chính: đánh giá theo tiến trình và đánh giá tổng kết. Các hình thức, nội dung đánh giá được quy định cụ thể trong các Quy chế đào tạo hiện hành của Nhà trường và quy định cụ thể trong đề cương giảng dạy học của từng học phần.
12.1.1. Đánh giá tiến trình
Mục đích của đánh giá tiến trình nhằm cung cấp kịp thời các thông tin phản hồi của người dạy và người học về những tiến bộ cũng như những điểm cần khắc phục xuất hiện trong quá trình dạy học.
Các phương pháp đánh giá cụ thể với loại đánh giá tiến trình được Nhà trường áp dụng gồm điểm chuyên cần và điểm kiểm tra thường xuyên và điểm kiểm tra giữa kỳ. Có thể sử dụng các hình thức: đánh giá chuyên cần, đánh giá bài tập, làm việc nhóm, thuyết trình, kiểm tra vấn đáp, kiểm tra trắc nghiệm,... để đánh giá điểm tiến trình của những học phần 1-2 tín chỉ. Với học phần 3-5 tín chỉ ngoài sử dụng các phương pháp này để đánh giá còn có thể sử dụng các phương pháp đánh giá trong mục 1.2 - Đánh giá cuối kỳ để đánh giá điểm giữa kỳ cho sinh viên.
Đánh giá chuyên cần (AM1): ngoài thời gian tự học, sự tham gia thường xuyên đầy đủ có các buổi học trên giảng đường, phòng thực hành, các buổi ngoại khóa... trong học phần cũng phản ánh thái độ học tập của người học; sự tham gia đầy đủ các giờ học theo quy định giúp cho người học tiếp cận kiến thức, rèn luyện kỹ năng một cách hệ thống, liên tục và hình thành thái độ tốt và đúng đắn, chấp hành tốt nội quy, nề nếp tại trường và cơ sở sử dụng lao động sau khi người học tốt nghiệp. Việc đánh giá chuyên cần được thực hiện theo các rubric tùy thuộc vào tính chất học phần quy định (lý thuyết, sổ nhật ký thực hành, chỉ tiêu thực tập lâm sàng, cộng đồng, khóa luận..
Đánh giá bài tập (AM2): người học được yêu cầu thực hiện một số nội dung liên quan đến bài học trong giờ học hoặc giờ học trên lớp. Các bài tập này có thể thực hiện bởi một cá nhân hoặc một nhóm người học được đánh giá theo các tiêu chí cụ thể (rubric bài tập).
Đánh giá thuyết trình (AM3): trong một số học phần người học được yêu cầu làm việc theo nhóm để giải quyết vấn đề, tình huống hay nội dung liên quan đến bài học và trình bày kết quả của nhóm trước các nhóm khác. Hoạt động không những giúp người học đạt được kiến thức chuyên ngành mà còn phát triển các kỹ năng như: kỹ năng giao tiếp, thương lượng, làm việc nhóm. Để đánh giá mức độ đạt được của các kỹ năng này người học có thể sử dụng các tiêu chí đánh giá cụ thể (rubric thuyết trình).
Kiểm tra vấn đáp (AM4): đối với kỹ năng nói sinh viên được thực hiện bài kiểm tra vấn đáp vào đầu hoặc cuối buổi học để kiểm tra về các kiến thức đã học hoặc kiến thức mới liên quan tới bài học tiếp theo và được đánh giá theo tiêu chí đánh giá cụ thể (rubric kiểm tra vấn đáp).
12.1.2. Đánh giá tổng kết (cuối kỳ)
Mục tiêu của đánh giá này là đưa ra những kết luận, phân hạng về mức độ đạt đưọ'c mục tiêu và chất lượng đầu ra, sự tiến bộ của người học tại thời điểm ấn định trong quá trình dạy học gồm đánh giá cuối chương trình học, đánh giá cuối học kỳ.
Các phương pháp đánh giá được nhà trường sử dụng loại đánh giá này gồm: kiểm tra viết, kiểm tra trắc nghiệm, thi vấn đáp, viết báo cáo thuyết trình, đánh giá làm việc nhóm, thực hành, báo cáo thực tập/khóa luận tốt nghiệp. (Các phương pháp này có thể sử dụng để đánh giá giữa kỳ học đối với những học phần từ 3 tín chỉ trở lên)
Kiểm tra viết (AM5): theo phương pháp đánh giá này, người học được yêu cầu trả lời một số câu hỏi, bài tập tình huống hay ý kiến cá nhân về những vấn đề liên quan đến yêu cầu chuẩn đầu ra về kiến thức của học phần và được đánh giá dựa trên đáp án được thiết kế sẵn. Thang điểm đánh giá được sử dụng trong phương pháp này là thang điểm 10. Số lượng câu hỏi trong bài đánh giá được thiết kế tùy thuộc vào yêu cầu nội dung kiến thức của học phần.
Kiểm tra trắc nghiệm (AM6): Phương pháp này được tương tự như phương pháp kiểm tra viết, người học được yêu cầu trả lời các câu hỏi liên quan dựa trên đáp án đã được thiết kế sẵn. Điểm khác là trong phương pháp đánh giá này người học trả lời các câu hỏi yêu cầu dựa trên các gợi ý trả lời.
Thi vấn đáp (AM7): trong phương pháp đánh giá này người học được đánh giá thông qua phỏng vấn, hỏi đáp trực tiếp. Các tiêu chí đánh giá này được thể hiện trong các tiêu chí đánh giá (Rubric thi vấn đáp).
Viết báo cáo (AM8): người học được đánh giá thông qua sản phẩm báo cáo của sinh viên, bao gồm: nội dung trình bày trong báo cáo, cách thức bài thuyết minh, bản vẽ minh họa, biểu đồ,... trong báo cáo. Tiêu chí đánh giá cụ thể theo phương pháp này theo các Rubric viết báo cáo của mỗi học phần.
Thuyết trình (AM9): phương pháp này hoàn toàn giống với phương pháp đánh giá thuyết trình trong loại đánh giá theo tiến trình. Đánh giá được thực hiện theo định kỳ: giữa kỳ, cuối kỳ hay cuối khóa học.
Đánh giá làm việc nhóm (AM10): Đánh giá làm việc nhóm được áp dụng khi triển khai hoạt động dạy học theo nhóm và được dùng để đánh giá kỹ năng làm việc nhóm của người học, như: tổ chức, quản lý, xây dựng nhóm làm việc hiệu quả, hoạt động nhóm, phát triển nhóm, lãnh đạo nhóm. Tiêu chí đánh giá cụ thể theo rubric đánh giá làm việc nhóm.
Thực hành (AM11): theo đó người học được yêu cầu thực hành một kỹ thuật, thủ thuật liên quan đến phát triển các kỹ năng thực hành nghề nghiệp. Để đánh giá mức độ đạt được của các kỹ năng này người học, giảng viên có thể sử dụng các tiêu chí đánh giá cụ thể trong bảng kiểm - thang điểm hay tiêu chí cụ thể theo rubric.
Báo cáo thực tập khóa luận tốt nghiệp (AM12): đây là một phương pháp lượng giá năng lực rất có giá trị vì đồng thời có thể lượng giá được cả kiến thức, thái độ và nhiều kỹ năng như tư duy sáng tạo - phán đoán - suy luận; kỹ năng tìm kiếm - chọn lựa - sử dụng thông tin; kỹ năng thao tác, kỹ năng tổ chức quản lý, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng hợp tác trong nhóm/đội... trong khi thực hiện đề tài; kỹ năng xử lý số liệu và viết báo cáo; kỹ năng bảo vệ trước hội đồng. Học viên sẽ được đánh giá bởi giảng viên hướng dẫn và hội đồng đánh giá khóa luận tốt nghiệp. Hội đồng đánh giá bàng cách sử dụng các phiếu đánh giá phù hợp với ngành đào tạo.
12.2. Hình thức, trọng số và tiêu chí đánh giá:
Theo Quy chế đào tạo của trường Đại học Tân Tạo
Căn cứ quy định của Bộ môn, được thể hiện chi tiết tên Đề cương chi tiết học phần.
12.3. Thang điểm đánh giá
Theo Quy chế đào tạo của trường Đại học Tân Tạo.
13. Làm khóa luận tốt nghiệp hoặc học tích lũy kiến thức tốt nghiệp
13.1. Làm khóa luận tốt nghiệp
13.1.1. Điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp:
- Đã tích lũy đủ số học phần của chương trình tới thời điểm xét.
- Điểm trung bình tích lũy đạt mức quy định của nhà trường.
- Năm học cuối khóa không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Có GV đủ trình độ (kể cả người ngoài Trường) nhận hướng dẫn và phải được Ban chủ nhiệm Khoa đồng ý.
- Số lượng SV được làm khóa luận tốt nghiệp không vượt quá 50% tổng số SV của mỗi ngành đào tạo trong đợt xét đó. Đối với các ngành chuyên sâu đặc thù, căn cứ đề nghị của Khoa chuyên môn, Ban Giám hiệu sẽ xem xét trong những trường hợp cụ thể.
Tùy theo năng lực đội ngũ GV đăng ký đề tài, điều kiện cơ sở vật chất, Khoa đề nghị số lượng SV được làm tốt nghiệp để Hiệu trưởng phê duyệt. Nhà trường khuyến khích SV làm khóa luận và tự tìm thầy hướng dẫn tốt nghiệp khi số lượng đề tài đăng ký hướng dẫn của GV trong Khoa không đáp ứng đủ nhưng phải được Khoa cho phép.
13.1.2. Chủ đề làm khóa luận tốt nghiệp
- Sinh viên sẽ được chọn một trong các chủ đề về Kinh tế, kinh doanh phù hợp với định hướng và mong muốn nghề nghiệp sau khi ra trường để làm khóa luận tốt nghiệp. Danh sách các chủ đề do Hiệu trưởng quyết định tùy thuộc vào điều kiện về cơ sở thực hành, cán bộ hướng dẫn hiện có.
- Điểm khóa luận tốt nghiệp được tính vào điểm trung bình chung tích lũy của toàn khóa học.
- Chấm khóa luận tốt nghiệp theo quy chế của Bộ Giáo dục & Đào tạo và quy định của Nhà trường theo biểu mẫu đánh giá
13.2. Học tập tích lũy kiến thức tốt nghiệp
- Đối tượng: Sinh viên học các học phần thay thế (học tập tích lũy kiến thức tốt nghiệp) nếu không làm khóa luận tốt nghiệp.
- Sinh viên sẽ học 02 học phần: Tổng hợp chuyên ngành 1 và Tổng hợp chuyên ngành 2 để thay thế khóa luận tốt nghiệp. Tổng tín chỉ của 02 học phần thay thế có khối lượng tương đương với số lượng tín chỉ làm khóa luận tốt nghiệp (04 tín chỉ).
- Điểm tổng kết của các học phần thay thế được tính vào điểm trung bình chung tích lũy của khóa học.
14. Điều kiện tối thiểu thực hiện chương trình đào tạo
14.1. Đội ngũ giảng viên
- Giảng viên giảng dạy khoa Kinh tế và ngành QTKD phải có đủ tiêu chuẩn giảng viên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
- Giảng dạy lý thuyết và thực hành tại phòng thí nghiệm, phòng thực hành tại trường do giảng viên cơ hữu và giảng viên thỉnh giảng thực hiện.
14.2. Cơ sở vật chất
- Cơ sở đào tạo phải đảm bảo cơ sở vật chất theo quy định và hướng dẫn hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo như giảng đường, thư viện, phòng thực tập, thực hành, trang thiết bị hiện đại phục vụ giảng dạy tích cực, phòng máy tính có kết nối internet.
PHẦN II: CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC
1. Cấu trúc khối kiến thức
Khối lượng kiến thức toàn khóa phải tích lũy 143 tín chỉ và được phân bổ như sau:
- Các môn học bắt buộc của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Bộ GD&ĐT)
- Các môn học bắt buộc của trường Đại học Tân Tạo - Các môn học bắt buộc của khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh (KT-QTKD) - Chuyên ngành bắt buộc chọn 8/10 môn - Các môn học tự chọn - Thực tập bắt buộc |
23 tín chỉ
30 tín chỉ 36 tín chỉ
24 tín chỉ 24 tín chỉ 06 tín chỉ |
TT | MÃ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | SỐ TÍN CHỈ | |||
TC | ST | LT | TH | |||
1. All courses required by the Ministry of Education and Training (5/5 courses, 23 credits) | ||||||
1 | MACL102 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Basic Principles of Marxism-Leninism |
5 | 75 | 5 | |
2 | MACL104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought |
2 | 30 | 2 | |
3 | MACL103 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary Way of Vietnam Communist Party |
3 | 45 | 3 | |
4 | MACL105 | Giáo dục thể chất Physical Education |
5 | 75 | 5 | |
5 | MACL106 | Giáo dục quốc phòng và an ninh National Defence and Security Education |
8 | 120 | 8 | |
2. Tan Tao University Core Courses (10/10 courses, 30 credits) | ||||||
1 | HUM101 | Tư duy phản biện Critical Thinking |
3 | 45 | 3 | |
2 | HUM102 | Văn hóa và Văn học Culture and Literature |
3 | 45 | 3 | |
3 | HIS101 | Các nền văn minh Civilizations |
3 | 45 | 3 | |
4 | HIS102 | Thời Hiện Đại Modern Times | 3 | 45 | 3 | |
5 | MATH101 | Giải tích 1 Calculus 1 |
3 | 45 | 3 | |
6 | ECON101 | Kinh tế vi mô Microeconomics |
3 | 45 | 3 | |
7 | ECON102 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics |
3 | 45 | 3 | |
8 | MGT101 | Nhập môn quản trị học Introduction to Management |
3 | 45 | 3 | |
9 | MGT102 | Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp Leadership and Communication |
3 | 45 | 3 | |
10 | PHYS101 | Nhập môn cơ học Introductory Mechanics |
3 | 45 | 2 | 1 |
3. School of Business and Economics Core Courses (12/12 courses, 36 credits) | ||||||
1 | SBE201 | Quản trị Marketing I Marketing Management I |
3 | 45 | 3 | |
2 | SBE202 | Quản trị Hệ thống thông tin Management Information System |
3 | 45 | 3 | |
3 | SBE203 | Thống kê trong kinh doanh I Business Statistics I |
3 | 45 | 3 | |
4 | SBE204 | Thống kê trong kinh doanh II Business Statistics II |
3 | 45 | 3 | |
5 | SBE205 | Luật Kinh doanh Business Law |
3 | 45 | 3 | |
6 | SBE206 | Kinh tế quản lý Managerial Economics |
3 | 45 | 3 | |
7 | SBE207 | Kinh tế vĩ mô trung cấp Intermediate Macroeconomics |
3 | 45 | 3 | |
8 | SBE208 | Kế toán tài chính I Financial Accounting I |
3 | 45 | 3 | |
9 | SBE209 | Kế toán Quản trị I Accounting Management I |
3 | 45 | 3 | |
10 | SBE210 | Hành vi tổ chức Organizational Behaviour |
3 | 45 | 3 | |
11 | SBE211 | Quản trị tài chính I Financial Management I |
3 | 45 | 3 | |
12 | SBE212 | Tài chính & Kinh tế toàn cầu Finance & Global Economy |
3 | 45 | 3 | |
4. Business Administration Concentration Courses (8/10 courses, 24 credits) | ||||||
1 | BSA301 | Quản trị Marketing II Marketing Management II |
3 | 45 | 3 | |
2 | BSA302 | Marketing Sản phẩm Product Marketing |
3 | 45 | 3 | |
3 | BSA303 | Marketing Dịch vụ Services Marketing |
3 | 45 | 3 | |
4 | BSA304 | Quản trị bán lẻ Retail Management |
3 | 45 | 3 | |
5 | BSA305 | Quản lý thương hiệu quốc tế International Brand Management |
3 | 45 | 3 | |
6 | BSA306 | Tiếp thị doanh nghiệp với doanh nghiệp Business to Business Marketing |
3 | 45 | 3 | |
7 | BSA307 | Quản lý bán hàng và phân phối Sales and Distribution Management |
3 | 45 | 3 | |
8 | BSA308 | Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu Global Supply Chain Management |
3 | 45 | 3 | |
9 | BSA309 | Quản lý hậu cần và hoạt động Logistics and Operations Management |
3 | 45 | 3 | |
10 | BSA310 | Quản lý dự án Project Management |
3 | 45 | 3 | |
5. Elective Courses (24 credits) | ||||||
1 | EL_SBE002 | Vietnam Accounting Standards | 3 | 45 | 3 | |
2 | EL-SBE027 | Corporate Social Responsibility | 3 | 45 | 3 | |
3 | EL-SBE028 | Understanding International Business Environment | 3 | 45 | 3 | |
4 | EL-SBE029 | Introduction to Business | 3 | 45 | 3 | |
5 | EL-SBE030 | Port and Terminal Operations | 3 | 45 | 3 | |
6 | EL-SBE031 | International Law | 3 | 45 | 3 | |
7 | EL-SBE032 | International Business Law | 3 | 45 | 3 | |
8 | EL-SBE033 | Feasibility Study | 3 | 45 | 3 |
2. Tiến trình đào tạo
STT | MÃ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | SỐ TÍN CHỈ | |||
TC | ST | LT | TH | |||
HỌC KỲ 1 | ||||||
HỌC PHẦN BẮT BUỘC | ||||||
1 | ECON101 | Kinh tế vi mô Microeconomics |
3 | 45 | 3 | |
2 | HIS101 | Các nền văn minh Civilizations |
3 | 45 | 3 | |
3 | MGT101 | Nhập môn quản trị học Introduction to Management |
3 | 45 | 3 | |
4 | SBE207 | Kinh tế vĩ mô trung cấp Intermediate Macroeconomics |
3 | 45 | 3 | |
5 | HUM101 | Tư duy phản biện Critical Thinking |
3 | 45 | 3 | |
6 | MACL105 | Giáo dục thể chất Physical Education |
1 | 15 | 1 | |
7 | MATH101 | Giải tích 1 Calculus 1 |
3 | 45 | 3 | |
TỔNG CỘNG | 19 | 285 | 19 | |||
HỌC PHẦN TỰ CHỌN (CHỌN 1/2) | ||||||
1 | PHYS101 | Nhập môn cơ học Introductory Mechanics |
3 | 60 | 2 | 1 |
2 | CHEM101 | Các khái niệm cốt lõi trong Hóa học Core Concepts in Chemistry |
3 | 45 | 3 | |
HỌC KỲ 2 | ||||||
HỌC PHẦN BẮT BUỘC | ||||||
1 | HIS102 | Thời Hiện Đại Modern Times |
3 | 45 | 3 | |
2 | ECON102 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics |
3 | 45 | 3 | |
3 | SBE208 | Kế toán tài chính I Financial Accounting I |
3 | 45 | 3 | |
4 | HUM102 | Văn hóa và Văn học Culture and Literature |
3 | 45 | 3 | |
5 | SBE203 | Thống kê trong kinh doanh I Business Statistics I |
3 | 45 | 3 | |
6 | MGT102 | Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp Leadership and Communication |
3 | 45 | 3 | |
7 | MACL105(T1) | Giáo dục thể chất II Physical Education II |
2 | 30 | 2 | |
TỔNG CỘNG | 20 | 300 | 20 | |||
HỌC PHẦN TỰ CHỌN (CHỌN 1/2) | ||||||
1 | IBS303 | Quan hệ lao động và quốc tế Labour Relation and International HRM |
3 | 45 | 3 | |
2 | SBE213 | Hành vi tổ chức Organizational Behaviour |
3 | 45 | 3 | |
HỌC KỲ 3 | ||||||
HỌC PHẦN BẮT BUỘC | ||||||
1 | MACL102 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Basic Principles of Marxism-Leninism |
5 | 75 | 5 | |
2 | MACL103 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary Way of Vietnam Communist Party |
3 | 45 | 3 | |
3 | MACL104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought |
2 | 30 | 2 | |
4 | MACL105(T2) | Giáo dục thể chất III Physical Education III |
2 | 30 | 2 | |
5 | MACL106 | Giáo dục quốc phòng và an ninh National Defence and Security Education |
8 | 120 | 8 | |
20 | 300 | 20 | ||||
HỌC KỲ 4 | ||||||
HỌC PHẦN BẮT BUỘC | ||||||
1 | BSA302 | Marketing Sản phẩm Product Marketing |
3 | 45 | 3 | |
2 | SBE202 | Quản trị Hệ thống thông tin Management Information System |
3 | 45 | 3 | |
3 | SBE206 | Kinh tế quản lý Managerial Economics |
3 | 45 | 3 | |
4 | SBE204 | Thống kê trong kinh doanh II Business Statistics II |
3 | 45 | 3 | |
5 | SBE209 | Kế toán Quản trị I Accounting Management I |
3 | 45 | 3 | |
6 | SBE210 | Hành vi tổ chức Organizational Behaviour |
3 | 45 | 3 | |
TỔNG CỘNG | 18 | 270 | 18 | |||
HỌC PHẦN TỰ CHỌN (CHỌN 1/2) | ||||||
1 | FNB302 | Tiền Tín dụng và Ngân hàng Money Credit and Banking |
3 | 45 | 3 | |
2 | IBS302 | Thiết kế tổ chức Organizational Design |
3 | 45 | 3 | |
HỌC KỲ 5 | ||||||
HỌC PHẦN BẮT BUỘC | ||||||
1 | BSA307 | Quản lý bán hàng và phân phối Sales and Distribution Management |
3 | 45 | 3 | |
2 | SBE201 | Quản trị Marketing I Marketing Management I |
3 | 45 | 3 | |
3 | SBE205 | Luật Kinh doanh Business Law |
3 | 45 | 3 | |
4 | SBE212 | Tài chính & Kinh tế toàn cầu Finance & Global Economy |
3 | 45 | 3 | |
5 | SBE211 | Quản trị tài chính I Financial Management I |
3 | 45 | 3 | |
TỔNG CỘNG | 15 | 225 | 15 | |||
HỌC PHẦN TỰ CHỌN (CHỌN 1/2) | ||||||
1 | EL_SBE007 | Thuế Taxation |
3 | 45 | 3 | |
2 | EL_SBE013 | Phân tích hoạt động kinh doanh Analysis of Business Operations |
3 | 45 | 3 | |
HỌC KỲ 6 (HỌC KỲ HÈ) | ||||||
HỌC PHẦN BẮT BUỘC | ||||||
1 | BSA301 | Quản trị Marketing II Marketing Management II |
3 | 45 | 3 | |
2 | IBS309 | Chiến lược kinh doanh nâng cao Advanced Business Strategy |
3 | 45 | 3 | |
TỔNG CỘNG | 6 | 90 | 6 | |||
HỌC KỲ 7 | ||||||
HỌC PHẦN BẮT BUỘC | ||||||
1 | BSA305 | Quản lý thương hiệu quốc tế International Brand Management |
3 | 45 | 3 | |
2 | BSA310 | Quản lý dự án Project Management |
3 | 45 | 3 | |
3 | BSA306 | Tiếp thị doanh nghiệp với doanh nghiệp Business to Business Marketing |
3 | 45 | 3 | |
4 | BSA308 | Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu Global Supply Chain Management |
3 | 45 | 3 | |
5 | BSA304 | Quản trị bán lẻ Retail Management or (Quản trị rủi ro -Risk Management) |
3 | 45 | 3 | |
TỔNG CỘNG | 15 | 225 | 15 | |||
HỌC PHẦN TỰ CHỌN (CHỌN 2/3) | ||||||
1 | IBS306 | Quản trị doanh nghiệp Corporate Governance |
3 | 45 | 3 | |
2 | IBS307 | Khởi nghiệp và đổi mới công nghệ Entrepreneurship and Technological Innovation |
3 | 45 | 3 | |
3 | EL_SBE022 | Kinh tế quốc tế International Economy |
3 | 45 | 3 | |
HỌC KỲ 8 | ||||||
HỌC PHẦN TỰ CHỌN | ||||||
1 | EL_SBE024 | Luật thương mại quốc tế International Trade Law |
3 | 45 | 3 | |
2 | EL_SBE025 | Logistics, Vận tải và Bảo hiểm trong Kinh doanh Quốc tế Logistics, Transportation and Insurance in International Business |
3 | 45 | 3 |
Ghi chú:
(*): là các học phần điều kiện, không tính vào điểm trung bình tích lũy.
Mô tả chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh áp dụng từ năm 2021 tham khảo tại đây