CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ÁP DỤNG TỪ NĂM 2025

(HỆ TIẾNG VIỆT)

NGÀNH MARKETING

(Ban hành kèm theo Quyết định số 108/QĐ-ĐHTT.25 ngày 27/5/2025 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Tạo)

 

THÔNG TIN CHUNG:

  1. Tên ngành đào tạo tiếng Việt: Marketing
  2. Tên ngành đào tạo tiếng Anh: Marketing
  3. Trình độ đào tạo: Đại học
  4. Mã ngành: 7340115
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Loại hình đào tạo: Chính quy
  7. Số tín chỉ: 130 tín chỉ, chưa bao gồm các môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - An ninh và Kỹ năng mềm
  8. Văn bằng tốt nghiệp: Bằng cử nhân ngành Marketing, chuyên ngành Digital Marketing

PHẦN I. THÔNG TIN CHUNG VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

1. Giới thiệu về chương trình đào tạo

Chương trình đào tạo đại học ngành Marketing, chuyên ngành Digital Marketing được Trường Đại học Tân Tạo triển khai từ năm 2025, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về nguồn nhân lực chất lượng trong lĩnh vực tiếp thị số. Chương trình do Khoa Kinh tế - Quản trị Kinh doanh phụ trách chuyên môn, với thời gian đào tạo 4 năm theo hình thức chính quy tập trung. Sinh viên sau khi tốt nghiệp sẽ được cấp bằng Cử nhân ngành Marketing, chuyên ngành Digital Marketing. Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Việt, với mã ngành đào tạo 7340115, trang bị cho người học kiến thức nền tảng và kỹ năng chuyên sâu trong lĩnh vực marketing hiện đại, đặc biệt là ứng dụng công nghệ số vào hoạt động tiếp thị và truyền thông.

2.1. Căn cứ pháp lý

  • Căn cứ Luật Giáo dục Đại học số 08/2012/QH13 ngày 18/6/2012 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục Đại học số 34/2018/QH14 ngày 19/11/2018.
  • Căn cứ Quyết định số 1982/QĐ-TTg ngày 18/10/2016 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Khung trình độ quốc gia Việt Nam.
  • Căn cứ Thông tư 08/2021/TT-BGD ĐT ngày 18/03/2021 của Bộ GD&ĐT về ban hành Quy chế đào tạo trình độ đại học;
  • Căn cứ Thông tư số 17/2021/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Quy định về chuẩn chương trình đào tạo; xây dựng, thẩm định và ban hành chương trình đào tạo các trình độ của giáo dục đại học;
  • Căn cứ Thông tư 02/2022/TT-BGDĐT ngày 18/01/2022 của Bộ GD&ĐT về điều kiện, thủ tục mở ngành đào tạo, đình chỉ hoạt động của ngành đào tạo trình độ ĐH, thạc sĩ, tiến sĩ;
  • Căn cứ Thông tư số 09/2022/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Quy định danh mục thống kê ngành đào tạo của giáo dục đại học;
  • Căn cứ Quyết định số 147/QĐ-TTU.21 ngày 01 tháng 12 năm 2021 của Hội đồng trường Trường Đại học Tân Tạo về việc ban hành Quy chế Tổ chức và hoạt động của Trường Đại học Tân Tạo;
  • Nghị quyết số 05/NQ-HĐTr.24 ngày 17/12/2024 của Hội đồng trường Trường Đại học Tân Tạo về việc phê duyệt chủ trương mở mới ngành đào tạo trình độ thạc sĩ, đại học và mở mới các phương thức đào tạo liên thông, từ xa;
  • Quyết định số 228/QĐ-ĐHTT.24 ngày 31/12/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Tạo về việc thành lập Ban xây dựng đề án mở ngành đào tạo trình độ đại học ngành Marketing;
  • Quyết định số 234/QĐ-ĐHTT.24 ngày 31/12/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Tạo về việc thành lập Hội đồng xây dựng chương trình đào tạo trình độ đại học ngành Marketing;

2.2. Thông tin về chương trình đào tạo

  • Tên ngành đào tạo tiếng Việt: Marketing
  • Tên ngành đào tạo tiếng Anh: Marketing
  • Trình độ đào tạo: Đại học
  • Mã ngành: 7340115
  • Thời gian đào tạo: 4 năm
  • Loại hình đào tạo: Chính quy
  • Số tín chỉ: 130 tín chỉ, chưa bao gồm các môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - An ninh và Kỹ năng mềm
  • Văn bằng tốt nghiệp: Bằng cử nhân ngành Marketing, chuyên ngành Digital Marketing
  • Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt

Sứ mệnh: Với triết lý giáo dục, tiêu chuẩn và thực tiễn dựa trên mô hình giáo dục đại học của Mỹ, Trường Đại học Tân Tạo khuyến khích suy nghĩ độc lập, rèn luyện phẩm chất kiên trì, tôn trọng sự đa dạng và ngôn ngữ. Trường Đại học Tân Tạo sẽ đào tạo nên những con người có tính sáng tạo, tư duy logic, học tập suốt đời, trung thực, có trách nhiệm với đất nước và có khả năng lãnh đạo.

Tầm nhìn: Đến năm 2030, Đại học Tân Tạo trở thành một trường đại học nổi tiếng của khu vực ASEAN và trên thế giới, cung cấp nền giáo dục chất lượng cao, thực hành trên nền tảng kiến thức đã nghiên cứu, phục vụ người dân Việt Nam, Đông Nam Á và trên Thế giới.

Triết lý giáo dục: Khai phóng - Học suốt đời

Khai phóng: Triết lý giáo dục khai phóng dựa trên nền tảng kiến thức toàn diện và đa chiều trong nhiều lĩnh vực về khoa học xã hội, nhân văn và khoa học tự nhiên trước khi đi sâu vào một chuyên ngành. Với 25% môn học khai phóng được nghiên cứu, chọn lọc và tổng hợp từ các ngành khác nhau trong toàn bộ chương trình học, trên tinh thần tự do tư duy - tự do suy nghĩ để tự do lựa chọn giúp rèn luyện cho sinh viên khả năng tự học, tự thích nghi và hoàn thiện bản thân trong những môi trường mới. Do vậy, chương trình đào tạo của ĐHTT xây dựng một lợi thế cạnh tranh vượt bậc cho người học trong những công việc đòi hỏi sự đổi mới liên tục hoặc tự học hỏi một lĩnh vực khác chuyên môn khi cần thiết.

Học suốt đời: Sinh viên tốt nghiệp Đại học Tân Tạo sẽ là những người tích cực học hỏi và học hỏi suốt đời, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn để phù hợp với yêu cầu nghề nghiệp và hoàn thiện bản thân để làm việc suốt đời, cụ thể:

- Thích nghi với việc học tập không ngừng để tìm cách hoàn thành các nhiệm vụ khác nhau;

- Chủ động xây dựng mục tiêu học tập, mục tiêu cuộc đời;

- Áp dụng kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt, phù hợp và ý nghĩa;

- Thể hiện một sự cam kết duy trì và liên tục học tập các vấn đề liên quan đến nghề nghiệp và các vấn đề cá nhân;

- Lắng nghe, thấu hiểu, hội nhập với bản sắc riêng và nỗ lực liên tục để thành công bền vững trong sự nghiệp.

Giá trị cốt lõi:

Trách nhiệm (với bản thân, gia đình, cộng đồng trong nước và quốc tế)

Hợp tác (trong mọi hoạt động)

Nỗ lực (để cùng hướng tới việc xây dựng một ĐHTT phát triển bền vững)

Chất lượng (đạt chuẩn trong nước và quốc tế)

Sáng tạo (sự khác biệt có giá trị)

Tôn trọng (bản thân, các quyền của cộng đồng)

Lãnh đạo (bản thân, nhóm và tổ chức/doanh nghiệp)

Ký hiệu Mục tiêu của chương trình đào tạo
4.1. Mục tiêu chung (General Objective - GO)
GO Chương trình đào tạo ngành Marketing, chuyên ngành Marketing số tại Trường Đại học Tân Tạo được tổ chức theo định hướng ứng dụng, nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao có phẩm chất chính trị, đạo đức nghề nghiệp, sức khỏe tốt và định hướng nghề nghiệp rõ ràng. Sinh viên được trang bị kiến thức nền tảng về marketing cùng kiến thức chuyên sâu và kỹ năng thực hành trong lĩnh vực marketing số, với khả năng ứng dụng hiệu quả công nghệ số và trí tuệ nhân tạo (AI) trong hoạt động tiếp thị và truyền thông. Chương trình chú trọng phát triển tư duy sáng tạo, năng lực thực tiễn, khả năng phát hiện và giải quyết vấn đề trong bối cảnh biến động nhanh của nền kinh tế toàn cầu. Sinh viên tốt nghiệp có năng lực tự chủ, tinh thần trách nhiệm, khả năng làm việc độc lập và học tập suốt đời, sẵn sàng đảm nhiệm các vị trí chuyên viên, chuyên gia, nhà quản lý trong lĩnh vực marketing tại các tổ chức, doanh nghiệp trong nước và quốc tế, đặc biệt trong môi trường kinh doanh số. Đồng thời, có khả năng tiếp tục học tập, nghiên cứu ở các bậc đào tạo cao hơn.

4.2. Mục tiêu cụ thể (Program Objectives - POs)

a) Về kiến thức
PO1 Sinh viên được trang bị kiến thức vững chắc về kinh tế và kinh doanh, giúp xây dựng hệ tư duy kinh doanh và quản lý hiệu quả. Cùng với đó, sinh viên nắm vững kiến thức cốt lõi về marketing, bao gồm xây dựng chiến lược, lập kế hoạch marketing và marketing quốc tế, để triển khai kinh doanh thành công trong môi trường quốc tế. Đặc biệt, sinh viên sẽ hiểu và áp dụng các công nghệ mới, trong đó có trí tuệ nhân tạo (AI), để tối ưu hóa các chiến lược marketing.
PO2 Sinh viên có kiến thức chuyên sâu về marketing số, đặc biệt là nghiên cứu thị trường, quản lý và phát triển thương hiệu, kênh bán số, truyền thông marketing số và triển khai các hoạt động marketing trên nền tảng số. Sinh viên được trang bị kỹ năng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc phân tích dữ liệu, tối ưu hóa chiến lược marketing, và dự đoán xu hướng tiêu dùng, qua đó nâng cao hiệu quả các chiến dịch marketing số.
b) Về kỹ năng
PO3 Sinh viên có khả năng kết hợp sáng tạo các kỹ năng marketing số, phát hiện và giải quyết nhanh chóng các vấn đề trong việc lập kế hoạch và thực thi các dự án marketing số. Điều này tập trung vào các lĩnh vực nghiên cứu thị trường, vận hành kênh bán số, thiết kế và triển khai chiến lược truyền thông số. Sinh viên cũng phát triển tư duy khởi nghiệp, có khả năng tạo ra cơ hội việc làm cho chính mình và cho cộng đồng, đồng thời ứng dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa các quy trình và chiến lược marketing
PO4 Sinh viên có khả năng sử dụng thành thạo ngoại ngữ chuyên ngành marketing và marketing số, cùng với tư duy về chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông tin trong kinh tế và kinh doanh. Sinh viên cũng được trang bị kỹ năng sử dụng các công cụ, phần mềm, nền tảng công nghệ để phân tích dữ liệu, mô phỏng tình huống và hỗ trợ ra quyết định chiến lược. Cùng với đó, sinh viên có khả năng áp dụng trí tuệ nhân tạo và các công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả phân tích và đưa ra các chiến lược marketing tối ưu.
c) Năng lực tự chủ và tự chịu trách nhiệm
PO5 Sinh viên có phẩm chất chính trị, đạo đức nghề nghiệp vững vàng và định hướng nghề nghiệp rõ ràng, sẵn sàng đối mặt với các thử thách trong môi trường làm việc. Sinh viên có sức khỏe tốt, tinh thần trách nhiệm cao, ý thức phục vụ cộng đồng, và cam kết đóng góp cho sự phát triển bền vững của xã hội. Sinh viên phát triển tư duy sáng tạo, kỹ năng làm việc độc lập, có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Đồng thời, sinh viên có khả năng thích ứng cao, năng lực tự học, học tập suốt đời và tiếp tục tham gia các chương trình đào tạo ở trình độ cao hơn.

 

Chuẩn đầu ra Nội dung

5.1. Kiến thức

PLO1 Áp dụng kiến thức nền tảng về khoa học chính trị, xã hội, pháp luật, CNTT, tư duy phản biện... vào học tập, nghiên cứu và công việc. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định trong môi trường kinh doanh số.
PLO2  
Áp dụng kiến thức kinh tế, kinh doanh, marketing để phân tích thị trường, hành vi khách hàng và xây dựng chiến lược marketing trong môi trường số. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu chiến lược.
PLO3 Áp dụng kiến thức chuyên sâu về marketing số, CNTT để triển khai, giám sát kế hoạch marketing số. Phân tích thị trường, khách hàng và vận dụng trí tuệ nhân tạo để tự động hóa quy trình marketing.

5.2. Kỹ năng

PLO4 Sinh viên có khả năng phân tích và áp dụng các phương pháp nghiên cứu thị trường để hiểu rõ tâm lý và hành vi khách hàng số, giúp đưa ra các quyết định marketing chính xác.
PLO5 Sinh viên có thể lập kế hoạch marketing toàn diện, triển khai các kênh bán số, và thiết kế nhãn hiệu cùng nội dung truyền thông số một cách chính xác, đáp ứng yêu cầu của thị trường và khách hàng.
PLO6 Sinh viên có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp trong marketing số và truyền thông marketing số, đưa ra giải pháp phù hợp để tối ưu hóa chiến lược và kết quả truyền thông.
PLO7 Sinh viên có thể sử dụng thành thạo các công cụ tin học văn phòng nâng cao và phần mềm chuyên ngành marketing, phục vụ cho công việc nghiên cứu và phân tích trong môi trường marketing số.
PLO8 Sinh viên có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành một cách chính xác, để giao tiếp và xử lý các tài liệu trong môi trường marketing số và truyền thông marketing số.

 

5.3 Năng lực tự chủ và trách nhiệm
PLO9 Sinh viên đánh giá và trân trọng việc lập kế hoạch và cải thiện hiệu quả công việc, sẵn sàng chấp nhận tri thức mới và tự học để nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ.
PLO10 Sinh viên đánh giá và trân trọng các giá trị khác biệt, chấp nhận sự thay đổi và có khả năng dẫn dắt, hướng dẫn nhóm để đạt được các mục tiêu đã định trong môi trường thay đổi liên tục.
PLO11 Sinh viên đánh giá và tôn trọng các quan điểm sáng tạo, tự định hướng trong công việc và có khả năng bảo vệ quan điểm cá nhân một cách thuyết phục và hợp lý trước tập thể.
PLO12 Sinh viên đánh giá và trân trọng việc chịu trách nhiệm, vượt qua khó khăn và luôn tạo ra giá trị chung, đồng thời chịu trách nhiệm đối với bản thân và cộng đồng.

 

Bảng: Ma trận mục tiêu và chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo

Chuẩn đầu ra Mục tiêu đào tạo  
Kiến thức Kỹ năng Năng lực tự chủ và trách nhiệm
PO1 PO2 PO3 PO4 PO5  
Kiến thức PLO1 X          
PLO2 X X        
PLO3   X        
Kỹ năng PLO4     X      
PLO5     X      
PLO6     X      
PLO7       X    
PLO8       X    
Năng lực tự chủ và trách nhiệm PLO9         X  
PLO10         X  
PLO11         X  
PLO12         X  

 

Ma trận kết nối giữa vị trí việc làm và chuẩn đầu ra chương trình Đại Học

Vị trí việc làm PLO1 PLO2 PLO3 PLO4 PLO5 PLO6 PLO7 PLO8 PLO9 PLO

10

PLO

11

PLO

12

1. Chuyên viên Marketing số     M M M M M          
2. Chuyên gia phân tích thị trường và dữ liệu M M   M     M   M     M
3. Quản lý thương hiệu và truyền thông     M   M M       M M M
4. Quản lý kênh bán hàng số và TMĐT   M M   M M M     M   M
5. Tư vấn chiến lược và phát triển doanh nghiệp   M M M   M   M M   M M
6. Giảng viên / Nhà nghiên cứu M M M           M M M M

 

Mức độ thể hiện bằng ba cấp độ:

  • H (High): Mức độ kết nối cao
  • M (Medium): Mức độ kết nối trung bình
  • L (Low): Mức độ kết nối thấp

Sinh viên tốt nghiệp ngành Marketing, chuyên ngành Marketing số tại Trường Đại học Tân Tạo có nền tảng vững chắc về kinh tế, kinh doanh, công nghệ số và tư duy chiến lược. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có cơ hội:

  • Tiếp tục học tập và nghiên cứu ở các bậc đào tạo cao hơn như thạc sĩ ngành Marketing, Quản trị kinh doanh, Truyền thông, Thương mại điện tử hoặc các ngành liên quan trong và ngoài nước;
  • Tham gia các khóa học chuyên sâu về công nghệ số, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo trong marketing;
  • Dự tuyển các chương trình học bổng sau đại học, các chương trình trao đổi học thuật quốc tế hoặc các chương trình huấn luyện chuyên viên cao cấp từ doanh nghiệp.

Chương trình đào tạo định hướng phát triển năng lực tự học, học suốt đời, giúp sinh viên có khả năng thích ứng và cập nhật liên tục với môi trường nghề nghiệp biến động.

Sinh viên tốt nghiệp có thể làm việc tại nhiều loại hình tổ chức trong nước và quốc tế, bao gồm:

  • Doanh nghiệp thương mại, dịch vụ, sản xuất trong và ngoài nước, đặc biệt là các công ty hoạt động trong lĩnh vực tiêu dùng, công nghệ, truyền thông, thương mại điện tử;
  • Tập đoàn đa quốc gia, công ty khởi nghiệp (startup), các nền tảng số;
  • Công ty tư vấn chiến lược, agency truyền thông – quảng cáo – marketing;
  • Ngân hàng, công ty tài chính, tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức giáo dục;
  • Viện nghiên cứu thị trường, viện nghiên cứu phát triển kinh doanh, trung tâm đổi mới sáng tạo;
  • Trường đại học, cao đẳng, trung tâm đào tạo kỹ năng hoặc làm việc như chuyên gia tư vấn độc lập.

Sinh viên tốt nghiệp đáp ứng tốt yêu cầu nhân lực trong bối cảnh chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ AI, và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong hoạt động marketing.

9.1. Điều kiện dự tuyển

Học sinh đã hoàn thành chương trình trung học phổ thông theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

9.2. Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển

  1. a) Xét tuyển: Thông tin về tuyển sinh, xét tuyển, có trong Đề án tuyển sinh và Thông báo tuyển sinh của trường Đại học Tân Tạo, công khai trên website của Trường và đơn vị liên quan.
  2. b) Phạm vi tuyển sinh: Cả nước và nước ngoài (nếu có).

9.3. Điều kiện trúng tuyển

Theo thông báo của trường Đại học Tân Tạo, công khai trên website của Trường và đơn vị liên quan.

TT TÊN HỌC PHẦN Dự kiến điều chỉnh
Thời gian đào tạo 4 năm
Số học kỳ 8 học kỳ
Chương trình đào tạo áp dụng từ khóa 2025-2029 Tín chỉ
Tổng số tín chỉ 130
1 Kiến thức giáo dục đại cương 45
2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 75
Trong đó:  
- Kiến thức cơ sở khối ngành 24
- Kiến thức cơ sở ngành 24
- Kiến thức ngành bắt buộc 21
- Kiến thức ngành tự chọn 6
3 Thực tập khóa luận (hoặc học phần thay thế khóa luận) 10

 

- Số lượng học phần: 42-45 học phần (Không kể các học phần bắt buộc nhưng không tích lũy tín chỉ tốt nghiệp).

- Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 130 tín chỉ

- Tỷ lệ các học phần chung/ đại cương trên tổng khối lượng kiến thức toàn khóa chiếm: 15 tín chỉ, 11,54%;

- Tỷ lệ các học phần Ngoại ngữ trên tổng khối lượng kiến thức toàn khóa chiếm: 12 tín chỉ, 9,23%;

- Tỷ lệ các học phần đào tạo nền tảng giáo dục khai phóng trên tổng khối lượng kiến thức toàn khóa chiếm:18 tín chỉ, 13,85%;

- Tỷ lệ các học phần Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp trên tổng khối lượng kiến thức toàn khóa chiếm: 75 tín chỉ, 57,69%;

- Tỷ lệ các học phần Kiến thức Tốt nghiệp trên tổng khối lượng kiến thức toàn khóa chiếm: 10 tín chỉ, 7,69%.

11.1. Cấu trúc và nội dung của chương trình đào tạo

TT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ
TT ST LT TH
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

General Education Courses

15      
1 MACL1101 Triết học Mác – Lênin

Basic Principles of Marxism-Leninism

3 45 45 0
2 MACL1102 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

Political Economy Marx and Lenin

2 30 30 0
3 MACL1103 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh's Thought

2 30 30 0
4 MACL1104 Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific Socialism

2 30 30 0
5 MACL1105 Lịch sử Đảng CSVN

Revolutionary Way of Vietnam Communist Party

2 30 30 0
6 GEN1101 Pháp Luật đại cương

Fundamentals of law

2 30 30 0
7 GEN1102 Năng lực số

Digital Literacy

2 30 30 0
GIÁO DỤC THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG AN NINH

Physical Education and National Defence

11      
1 PHY1101* Giáo dục thể chất 1*

Physical Education 1*

1 15 0 15
2 PHY1102* Giáo dục thể chất 2*

Physical Education 2*

1 15 0 15
3 PHY1103* Giáo dục thể chất 3*

Physical Education 3*

1 15 0 15
4 GEN1103* Giáo dục quốc phòng – An ninh*

National Defense & Security Education*

8 120 0 120
NGOẠI NGỮ

Foreign Languages

12      
1 ESL1101 Tiếng Anh tổng quát 1

English 1

3 45 45 0
2 ESL1102 Tiếng Anh tổng quát  2

English 2

3 45 45 0
3 ESL1103 Tiếng Anh tổng quát  3

English 3

3 45 45 0
4 ESL1105* Tiếng Anh tăng cường 1*

Intensive English 1*

2 30 30 0
5 ESL1106* Tiếng Anh tăng cường 2*

Intensive English 2*

2 30 30 0
6 ESL1107* Tiếng Anh tăng cường 3*

Intensive English 3*

2 30 30 0
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỀN TẢNG ĐỊNH HƯỚNG GIÁO DỤC KHAI PHÓNG

Foundational Liberal Education Program

18      
Nhóm I: Văn minh nhân loại
1 CIV1001 Lịch sử văn minh thế giới

World civilization history

3 45 45 0
2 CIV1002 Thời hiện đại

Modern World

3 45 45 0
Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật
1 CLA1001 Nhập môn Văn hóa học

Introduction to Cultural Studies

3 45 45 0
2 CLA1002 Nghệ thuật đương đại

Contemporary Art

3 45 45 0
3 CLA1003 Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu

Vietnamese and other world classic cultures

3 45 45 0
4 CLA1004 Văn hóa và văn học

Culture and Literature

3 45 45 0
Nhóm III: Tư duy và giao tiếp
1 CTC2001 Viết luận và ý tưởng

Writing and Ideas

3 45 45 0
2 CTC2002 Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp
Leadership and Communication
3 45 45 0
3 CTC2003 Ngôn ngữ và Tiếng Việt
Languages and Vietnamese
3 45 45 0
Nhóm IV: Con người và trái đất
1 HUE2001 Con người và môi trường
Human and Environmental Interaction
3 45 45 0
2 HUE2002 Biến đổi khí hậu

Climate Change

3 45 45 0
Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ
1 NST3001 Toán đại cương

Calculus I

3 45 45 0
2 NST3002 Nhập môn khoa học dữ liệu với Python

Introduction to data science with Python

3 45 45 0
3 NST3003 Thiết kế kỹ thuật
Engineering Design
3 45 45 0
Nhóm VI: Kinh tế và quản lý
1 ECM3001 Nguyên lý Kinh tế học

Principle of Economics

3 45 45 0
2 ECM3002 Quản trị Văn phòng

Administrative Office Management

3 45 45 0
3 ECM3003 Quản lý tài chính cá nhân
Personal Finance
3 45 45 0
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

Major courses

75      
Kiến thức cơ sở khối ngành

Disciplinary Foundation Courses

24      
1 BA1101 Nhập môn quản trị học

Introduction to Management

3 45 45 0
2 BA1102 Kinh tế vi mô

Microeconomics

3 45 45 0
3 BA2103 Kinh tế vĩ mô

Macroeconomics

3 45 45 0
4 BA2104 Phương pháp nghiên cứu khoa học
Research Methods
3 45 45 0
5 BA2105 Luật kinh doanh
Business Law
3 45 45 0
6 BA2106 Nguyên lý kế toán
Principles of Accounting
3 45 45 0
7 BA3107 Quản trị Nguồn Nhân lực
Human Resource Management
3 45 45 0
8 BA2108 Quản trị dự án
Project Management
3 45 45 0
Kiến thức cơ sở ngành

Major Foundation Courses

24      
1 MKT1101 Marketing Căn bản

Principles of Marketing

3 45 45 0
2 MKT3102 Nghiên cứu Marketing

Marketing Research

3 45 45 0
3 MKT2103 Hành vi người tiêu dùng

Consumer Behavior

3 45 45 0
4 MKT3104 Quản trị sản phẩm

Product Management

3 45 45 0
5 MKT3105 Chiến lược giá

Pricing Strategy

3 45 45 0
6 MKT3106 Truyền thông Marketing tích hợp Integrated marketing communication 3 45 45 0
7 MKT3107 Quản trị kênh phân phối

Distribution Channel Management

3 45 45 0
8 MKT3108 Phân tích Dữ liệu trong Digital Marketing

Data Analytics in Digital Marketing

3 45 45 0
Kiến thức chuyên ngành

Major Specialized Courses

27      
Học phần bắt buộc

Compulsory Courses

21      
1 MKT3109 Chiến lược Marketing số

Digital Marketing Strategy

3 45 45 0
2 MKT4110 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm & Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (SEO & SEM)

Search Engine Optimization & Search Engine Marketing (SEO & SEM)

3 45 45 0
3 MKT4111 Sáng tạo nội dung số

Digital Content Creation

3 45 45 0
4 MKT4112 Marketing Dịch vụ

Service Marketing

3 45 45 0
5 MKT3113 Thương mại điện tử

E-commerce

3 45 45 0
6 MKT4114 Thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu Corporate Identity Program Design 3 45 45 0
7 MKT4115 Marketing Doanh nghiệp với Doanh nghiệp Business to Business (B2B Marketing) 3 45 45 0
Học phần tự chọn (2 học phần – 3 tín chỉ)

Elective courses (2 courses)

6      
1 MKT3016 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong Marketing

AI Applications in Marketing

3 45 45 0
2 MKT3017 Quản trị quảng cáo

Advertising Management

3 45 45 0
3 MKT4018 Tiếp thị qua mạng xã hội

Social Media Marketing

3 45 45 0
4 MKT4019 Quan hệ công chúng

Public Relations (PR)

3 45 45 0
5 MKT3020 Marketing Quốc tế

International Marketing

3 45 45 0
KHỐI KIẾN THỨC BẮT BUỘC KHÔNG TÍNH TÍN CHỈ TỐT NGHIỆP

Compulsory Non-graduation-credit Courses

2      
1 GEN1105 Kỹ năng mềm*
Soft Skills*
2 30 30 0
2 GEN2104 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo

Entrepreneurship and Innovation

2 30 30 0
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP (Chọn 1 trong 4 hướng)

Graduation Requirement Courses (Select 1 of 4 Pathways)

10      
Hướng 1: Khóa luận tốt nghiệp

Pathway 1: Undergraduate Thesis

1 MKT4121 Khóa luận tốt nghiệp

Graduation thesis

10 450 0 450
Hướng 2: Khóa luận tốt nghiệp và Thực tập tốt nghiệp

Pathway 2: Undergraduate Thesis and Internship

1 MKT4122 Khóa luận tốt nghiệp

Graduation thesis

6 270 0 270
2 MKT4123 Thực tập tốt nghiệp

Internship

4 180 0 180
Hướng 3: Thực tập tốt nghiệp và Tiểu luận tốt nghiệp và 01 học phần thay thế

Pathway 3: Internship, Graduation Paper, and One Replacement Course

1 MKT4123 Thực tập tốt nghiệp

Internship

4 180 0 0
2 MKT4124 Tiểu luận tốt nghiệp

Graduation essay

4 180 0 0
01 học phần thay thế (1 học phần - 2 tín chỉ)

01 Substitute Course (2 credits)

1 MKT4026 Chiến lược Xây dựng thương hiệu toàn cầu
Global Branding Strategy
2 30 30 0
2 MKT4027 Quản trị khách hàng
Customer Relationship Management
2 30 30 0
Hướng 4: Thực tập tốt nghiệp (bắt buộc có báo cáo trước Hội đồng đánh giá)

Pathway 4: Graduation Internship (mandatory report to the Evaluation Committee)

1 MKT4128 Thực tập tốt nghiệp

Internship

10 450 0 450
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 130      
Tổng số tín chỉ bắt buộc 124      
Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu 6      

 

11.2. Kế hoạch giảng dạy (dự kiến)

Được xây dựng vào đầu năm của mỗi năm học để sinh viên đăng ký

TT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ
TC ST LT TH
Học kỳ 1        
1 MACL1101 Triết học Mác – Lênin
Basic Principles of Marxism-Leninism
3 45 45 0
2 GEN1101 Pháp Luật đại cương
Fundamentals of law
2 30 30 0
3 ESL1101 Tiếng Anh tổng quát 1
English 1
4 60 60 0
4 ESL1105* Tiếng Anh tăng cường 1*
Intensive English 1*
2 30 30 0
5 PHY1101* Giáo dục thể chất 1*
Physical Education 1*
1 15 0 15
6 GEN1102 Năng lực số
Digital Literacy
2 30 30 0
7 BA1101 Nhập môn quản trị học Introduction to Management 3 45 45 0
8 GEN1105 Kỹ năng mềm*
Soft Skills*
2 30 30 0
9   Nhóm I: Văn minh nhân loại - Humanity Civilization courses 3 45 45 0
Tổng cộng: 17      
Học kỳ 2        
1 MACL1102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Political Economy Marx and Lenin
2 30 30 0
2 MACL1104 Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism
2 30 30 0
3 ESL1102 Tiếng Anh tổng quát 2
English 2
4 60 60 0
4 ESL1106* Tiếng Anh tăng cường 2*
Intensive English 2*
2 30 30 0
5 PHY1102* Giáo dục thể chất 2*
Physical Education 2*
1 15 0 15
6 BA1102 Kinh tế vi mô
Microeconomics
3 45 45 0
7 MKT1101 Marketing căn bản
Principles of Marketing
3 45 45 0
8 GEN2104 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo* Entrepreneurship and Innovation* 2 30 30 0
9   Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật - Culture, Literature and Art 3 45 45 0
Tổng cộng: 17      
Học kỳ        
1 GEN1103* Giáo dục quốc phòng – An ninh* National Defense & Security Education* 8 120 0 120
Tổng cộng: 8      
Học kỳ 3        
1 MACL1103 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh's Thought
2 30 30 0
2 ESL1103 Tiếng Anh tổng quát 3
English 3
4 60 60 0
3 ESL1107* Tiếng Anh tăng cường 3*
Intensive English 3*
3 45 45 0
4 PHY1103* Giáo dục thể chất 3*
Physical Education 3*
1 15 0 15
5 BA2106 Nguyên lý kế toán
Principles of Accounting
3 45 45 0
6 BA2105 Luật kinh doanh
Business Law
3 45 45 0
7 MKT2103 Hành vi người tiêu dùng
Consumer Behavior
3 45 45 0
8   Nhóm III: Tư duy và giao tiếp
Ideals and Communication courses
3 45 45 0
Tổng cộng: 18      
Học kỳ 4        
1 MACL1105 Lịch sử Đảng CSVN
Revolutionary Way of Vietnam Communist Party
2 30 30 0
2 BA2103 Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics
3 45 45 0
3 BA2104 Phương pháp nghiên cứu khoa học
Research Methods
3 45 45 0
4 BA2108 Quản trị dự án
Project Management
3 45 45 0
5   Nhóm IV: Con người và trái đất - Human and Earth 3 45 45 0
Tổng cộng: 14      
Học kỳ 5        
1 MKT3104 Quản trị sản phẩm
Product Management
3 45 45 0
2 MKT3105 Chiến lược giá
Pricing Strategy
3 45 45 0
3 MKT3106 Truyền thông Marketing tích hợp Integrated marketing communication 3 45 45 0
4 MKT3107 Quản trị kênh phân phối
Distribution Channel Management
3 45 45 0
5 BA3107 Quản trị nguồn nhân lực
Human Resource Management
3 45 45 0
6   Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ - Natural Science and Technology courses 3 45 45 0
Tổng cộng 18      
Học kỳ 6        
1 MKT3102 Nghiên cứu Marketing
Marketing Research
3 45 45 0
2 MKT3108 Phân tích Dữ liệu trong Digital Marketing
Data Analytics in Digital Marketing
3 45 45 0
3 MKT3109 Chiến lược Marketing số
Digital Marketing Strategy
3 45 45 0
4 MKT3113 Thương mại điện tử
E-commerce
3 45 45 0
5   Nhóm VI: Kinh tế và quản lý
Economics and Management courses
3 45 45 0
  Học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 môn)        
1 MKT3016 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong Marketing
AI Applications in Marketing
3 45 45 0
2 MKT3017 Quản trị quảng cáo
Advertising Management
3 45 45 0
3 MKT3020 Marketing Quốc tế
International Marketing
3 45 45 0
Tổng cộng 18      
Học kỳ 7        
1 MKT4110 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm & Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (SEO & SEM)
Search Engine Optimization & Search Engine Marketing (SEO & SEM)
3 45 45 0
2 MKT4111 Sáng tạo nội dung số
Digital Content Creation
3 45 45 0
3 MKT4112 Marketing Dịch vụ
Service Marketing
3 45 45 0
4 MKT4114 Thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu

Corporate Identity Program Design

3 45 45 0
5 MKT4115 Marketing Doanh nghiệp với Doanh nghiệp Business to Business (B2B Marketing) 3 45 45 0
  Học phần tự chọn (chọn 1 trong 2 môn)        
1 MKT4018 Tiếp thị qua mạng xã hội
Social Media Marketing
3 45 45 0
2 MKT4019 Quan hệ công chúng
Public Relations (PR)
3 45 45 0
Tổng cộng 18      
Học kỳ 8        
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP (Chọn 1 trong 4 hướng)        
Hướng 1: Khóa luận tốt nghiệp
1 MKT4121 Khóa luận tốt nghiệp

Graduation thesis

10 450 0 450
Hướng 2: Khóa luận tốt nghiệp + thực tập tốt nghiệp
1 MKT4122 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation thesis
6 270 0 270
2 MKT4123 Thực tập tốt nghiệp
Internship
4 180 0 180
Hướng 3: Thực tập tốt nghiệp + Tiểu luận tốt nghiệp + 1 HP thay thế
1 MKT4123 Thực tập tốt nghiệp
Internship
4 180 0 0
2 MKT4124 Tiểu luận tốt nghiệp

Graduation essay

4 180 0 0
1 học phần thay thế
1 MKT4026 Chiến lược Xây dựng thương hiệu toàn cầu
Global Branding Strategy
2 30 30 0
2 MKT4027 Quản trị khách hàng
Customer Relationship Management
2 30 30 0
Hướng 4: Thực tập tốt nghiệp
1 MKT4128 Thực tập tốt nghiệp
Internship
10 450 0 450
Tổng cộng 10      
TỔNG SỐ: 130      
  Tổng số tín chỉ bắt buộc 124      
  Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu 6      

 

11.3. Ma trận chuẩn đầu ra CTĐT và các môn học

Thang đo Bloom về chuẩn đầu ra của kiến thức

Thang đo Giải thích
1 Nhớ: Bao gồm việc người học có thể nhớ lại các điều đặc biệt hoặc tổng quát, trọn vẹn hoặc một phần các quá trình, các dạng thức, cấu trúc... đã được học ở cấp độ này người học cần nhớ lại đúng điều được hỏi đến.
2 Hiểu: Ở cấp độ nhận thức này, người học cần nắm được ý nghĩa của thông tin, thể hiện qua khả năng diễn giải, suy diễn, liên hệ.
3 Vận dụng: Người học có khả năng áp dụng thông tin đã biết vào một tình huống, một điều kiện mới
4 Phân tích: Người học có khả năng chia các nội dung, các thông tin thành những phần nhỏ để có thể chỉ ra các yếu tố, các mối liên hệ, các nguyên tắc cấu trúc.
5 Đánh giá: Người học có khả năng đưa ra nhận định, phán quyết của bản thân đối với một vấn đề dựa trên các chuẩn mực, các tiêu chí đã có.
6 Sáng tạo: Đạt được cấp độ nhận thức cao nhất này người học có khả năng tạo ra cái mới, xác lập thông tin, sự vật mới trên cơ sở những thông tin, sự vật đã có.

 

 

TT

 

Mã số Môn học Số

TC

Chuẩn đầu ra chương trình đào tạo (PLOs)
PLO1 PLO2 PLO3 PLO4 PLO5 PLO6 PLO7 PLO8 PLO9 PLO10 PLO11 PLO12
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

General Education Courses

15  
1 MACL1101 Triết học Mác – Lênin

Basic Principles of Marxism-Leninism

3 2     3   3 3   3 2    
2 MACL1102 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

Political Economy Marx and Lenin

2 2 3       3   3 3 2    
3 MACL1103 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh's Thought

2 2     3   3 3   3 2    
4 MACL1104 Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific Socialism

2 2     3   3   3 3 2    
5 MACL1105 Lịch sử Đảng CSVN

Revolutionary Way of Vietnam Communist Party

2 2     3   3 3   3 2    
6 GEN1101 Pháp Luật đại cương

Fundamentals of law

2 2 3       3 3   3 2    
7 GEN1102 Năng lực số
Digital Literacy
2   2 3   3     3 3   2  
GIÁO DỤC THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG AN NINH

Physical Education and National Defence

11  
1 PHY1101* Giáo dục thể chất 1*

Physical Education 1*

1 2     3   3   3   3   3
2 PHY1102* Giáo dục thể chất 2*

Physical Education 2*

1 3     3   3   3   3   3
3 PHY1103* Giáo dục thể chất 3*

Physical Education 3*

1 2     3   3   3   3   3
4 GEN1103* Giáo dục quốc phòng – An ninh*

National Defense & Security Education*

8 3     3   3 3     3 3  
NGOẠI NGỮ

Foreign Languages

12  
1 ESL1101 Tiếng Anh tổng quát 1

English 1

4   2 3   3 3     3   2  
2 ESL1102 Tiếng Anh tổng quát  2

English 2

4   2 3   3 3     3   2  
3 ESL1103 Tiếng Anh tổng quát  3

English 3

4   2 3   3 3     3   2  
4 ESL1105* Anh văn tăng cường 1*

Intensive English 1*

2   2 3   3 3     3   3  
5 ESL1106* Anh văn tăng cường 2*

Intensive English 2*

2   2 3   3 3     3   3  
6 ESL1107* Anh văn tăng cường 3*

Intensive English 3*

2   2 3   3 3     3   3  
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỀN TẢNG ĐỊNH HƯỚNG GIÁO DỤC KHAI PHÓNG

Foundational Liberal Education Program

18                        
Nhóm I: Văn minh nhân loại
1 CIV1001  Lịch sử văn minh thế giới

World civilization history

3 2     3   3 3   3 2    
2 CIV1002 Thời hiện đại

Modern World

3 2     3   3 3   3 2    
Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật
1 CLA1001 Nhập môn Văn hóa học

Introduction to Cultural Studies

3 2     3   3 3   3 2    
2 CLA1002 Nghệ thuật đương đại

Contemporary Art

3 2     3   3 3   3 2    
3 CLA1003 Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu

Vietnamese and other world classic cultures

3 2     3   3 3   3 2    
4 CLA1004 Văn hóa và văn học

Culture and Literature

3 2     3   3 3   3 2    
Nhóm III: Tư duy và giao tiếp
1 CTC2001 Viết luận và ý tưởng

Writing and Ideas

3   2 3     3 3   3 2    
2 CTC2002 Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp
Leadership and Communication
3   2 3   3 3     3   2  
3 CTC2003 Ngôn ngữ và Tiếng Việt
Languages and Vietnamese
3 2     3   3 3   3 2    
Nhóm IV: Con người và trái đất
1 HUE2001 Con người và môi trường
Human and Environmental Interaction
3 2     3   3   3 3 2    
2 HUE2002 Biến đổi khí hậu

Climate Change

3 2     3   3   3 3 2    
Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ
1 NST3001 Toán đại cương

Calculus I

3 3 3       3   3 3 2    
2 NST3002 Nhập môn khoa học dữ liệu với Python

Introduction to data science with Python

3   2 3   3     3 3   2  
3 NST3003 Thiết kế kỹ thuật
Engineering Design
3   2 3   3     3 3   2  
Nhóm VI: Kinh tế và quản lý
1 ECM3001 Nguyên lý Kinh tế học

Principle of Economics

3 3 3       3   3 3 3    
2 ECM3002 Quản trị Văn phòng

Administrative Office Management

3 3 3       3   3 3 3    
3 ECM3003 Quản lý tài chính cá nhân
Personal Finance
3 3 3       3   3 3 3    
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

Major courses

                         
Kiến thức cơ sở khối ngành

Disciplinary Foundation Courses

24                        
1 BA1101 Nhập môn quản trị học

Introduction to Management

3 3     3           3    
2 BA1102 Kinh tế vi mô

Microeconomics

3 3 3       3     3      
3 BA2103 Kinh tế vĩ mô

Macroeconomics

3 3 3       3     3      
4 BA2104 Phương pháp nghiên cứu khoa học
Research Methods
3   3   3     3   3      
5 BA2105 Luật kinh doanh
Business Law
3   3       3 3   3      
6 BA2106 Nguyên lý kế toán
Principles of  Accounting
3 3         3           3
7 BA3107 Quản trị nguồn nhân lực
Human Resource Management
3   3   3   3       3    
8 BA2108 Quản trị dự án

Project Management

3   3     3 3       3    
Kiến thức cơ sở ngành

Major Foundation Courses

24                        
1 MKT1101 Marketing Căn bản

Principles of Marketing

3   3     3 3     3      
2 MKT3102 Nghiên cứu Marketing

Marketing Research

3   3   3     3   3      
3 MKT2103 Hành vi người tiêu dùng

Consumer Behavior

3   3   3   3         3  
4 MKT3104 Quản trị sản phẩm

Product Management

3   3     3 3         3  
5 MKT3105 Chiến lược giá

Pricing Strategy

3   3   3   3         3  
6 MKT3106 Truyền thông Marketing tích hợp Integrated marketing communication 3   3     3 3     3      
7 MKT3107 Quản trị kênh phân phối

Distribution Channel Management

3   3     3 3     3      
8 MKT3108 Phân tích Dữ liệu trong Digital Marketing

Data Analytics in Digital Marketing

3   3 3       3   3      
Kiến thức chuyên ngành

Major Specialized Courses

27                        
Học phần bắt buộc

Compulsory Courses

21                        
1 MKT3109 Chiến lược Marketing số

Digital Marketing Strategy

3     3   3 3       3    
2 MKT4110 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm & Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (SEO & SEM)

Search Engine Optimization & Search Engine Marketing (SEO & SEM)

3     3   3   3   3      
3 MKT4111 Sáng tạo nội dung số

Digital Content Creation

3     3   3   3       3  
4 MKT4112 Marketing Dịch vụ

Service Marketing

3   3     3 3         3  
5 MKT3113 Thương mại điện tử

E-commerce

3     3   3   3   3      
6 MKT4114 Thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu Corporate Identity Program Design 3   3     3   3       3  
7 MKT4115 Marketing Doanh nghiệp với Doanh nghiệp Business to Business (B2B Marketing) 3   3     5 3       3    
Học phần tự chọn (2 học phần – 6 tín chỉ)

Elective courses (2 courses)

6  
1 MKT3016 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong Marketing

AI Applications in Marketing

3 3   3       3   3      
2 MKT3017 Quản trị quảng cáo

Advertising Management

3   3     3 3         3  
3 MKT4018 Tiếp thị qua mạng xã hội

Social Media Marketing

3     3   3   3   3      
4 MKT4019 Quan hệ công chúng

Public Relations (PR)

3   3     3 3       3    
5 MKT3020 Marketing Quốc tế

International Marketing

3   3     3     3   3    
KHỐI KIẾN THỨC BẮT BUỘC KHÔNG TÍNH TÍN CHỈ TỐT NGHIỆP

Compulsory Non-graduation-credit Courses

4                        
1 GEN1105 Kỹ năng mềm*
Soft Skills*
2   3 3   3 3     3   3  
2 GEN2104 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo

Entrepreneurship and Innovation

2   3 3   3   3   3     3
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP (Chọn 1 trong 4 hướng) 10                        
Hướng 1: Khóa luận tốt nghiệp

Pathway 1: Undergraduate Thesis

1 MKT4121 Khóa luận tốt nghiệp

Graduation thesis

10 6 5 5 5         3 4 4 5
Hướng 2: Khóa luận tốt nghiệp và Thực tập tốt nghiệp

Pathway 2: Undergraduate Thesis and Internship               

1 MKT4122 Khóa luận tốt nghiệp

Graduation thesis

6 6 5 5 5         3 4 4 5
2 MKT4123 Thực tập tốt nghiệp

Internship

4   3     3 4 4 5 3 4 4 5
Hướng 3: Thực tập tốt nghiệp và Tiểu luận tốt nghiệp và 01 học phần thay thế

Pathway 3: Internship, Graduation Paper, and One Replacement Course

1 MKT4123 Thực tập tốt nghiệp

Internship

4   3     3 4 4 5 3 4 4 5
2 MKT4124 Tiểu luận tốt nghiệp

Essay

4 6 4 5 4         3 4 4 5
01 học phần thay thế (1 học phần - 2 tín chỉ)

01 Substitute Course (2 credits)

1 MKT4026 Chiến lược Xây dựng thương hiệu toàn cầu

Global Branding Strategy

2   3   5   4            
2 MKT4027 Quản trị khách hàng

Customer Relationship  Management

2   3   5         3     5
Hướng 4: Thực tập tốt nghiệp (bắt buộc có báo cáo trước Hội đồng đánh giá)

Pathway 4: Graduation Internship (mandatory report to the Evaluation Committee)      

1 MKT4128 Thực tập tốt nghiệp
Internship
10   3     3 4 4 5 3 4 4 5
Tổng số 130                        

 

12.1. Chiến lược, phương pháp giảng dạy – học tập (Teaching and learning strategies and methods - TLM)

Chương trình đào tạo ngành Marketing – chuyên ngành Digital Marketing tại Trường Đại học Tân Tạo được thiết kế theo định hướng ứng dụng, lấy người học làm trung tâm, đảm bảo tính thực tiễn, liên ngành và khả năng thích ứng với môi trường kinh doanh số. Việc lựa chọn chiến lược và phương pháp giảng dạy – học tập được xây dựng theo nguyên tắc đảm bảo sinh viên đạt được các chuẩn đầu ra (PLO) đã đề ra, đồng thời phát triển năng lực học tập suốt đời và tư duy đổi mới sáng tạo.

12.1.1 Chiến lược giảng dạy – học tập

Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Trường ĐHTT, xây dựng chiến lược giảng dạy và học tập dựa trên triết lý giáo dục khai phóng, chú trọng phát triển năng lực toàn diện của người học. Các chiến lược và phương pháp giảng dạy – học tập được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu của lĩnh vực kinh doanh quốc tế và phù hợp với chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo.

12.1.2 Chiến lược giảng dạy - học tập

  • Lấy người học làm trung tâm: Giảng viên đóng vai trò là người hướng dẫn, tạo điều kiện để người học chủ động khám phá, phân tích, đánh giá và vận dụng kiến thức trong các tình huống thực tiễn.
  • Tăng cường tính ứng dụng và thực tiễn: Tích hợp tình huống kinh doanh thực tế (case study), mô phỏng (simulation), dự án học tập (project-based learning), và hoạt động thực tập tại doanh nghiệp vào chương trình học.
  • Phát triển kỹ năng toàn diện: Kết hợp đào tạo kiến thức chuyên môn với các kỹ năng mềm như tư duy phản biện, làm việc nhóm, giao tiếp, kỹ năng số và ra quyết định.
  • Học tập liên ngành và liên kết quốc tế: Khuyến khích người học tham gia các chương trình trao đổi quốc tế, học phần liên ngành và các hoạt động nghiên cứu khoa học.

12.2. Phương pháp giảng dạy – học tập

Số TT Phương pháp giảng dạy
1. Dạy học trực tiếp Dạy học trực tiếp là phương pháp dạy học trong đó thông tin được chuyển tải đến với người học theo cách trực tiếp, giảng viên trình bày và người học lắng nghe. Phương pháp dạy học này thường được áp dụng trong các lớp học truyền thống và tỏ ra có hiệu quả khi muốn truyền đạt cho người học những thông tin cơ bản, giải thích một kỹ năng mới.

Các phương pháp giảng dạy này được áp dụng gồm phương pháp giải thích cụ thể (Explicit Teaching), thuyết giảng (Lecture) và phương pháp tham luận (Guest Lecture)

  Giải thích cụ thể (Explicit teaching) Đây là phương pháp dạy học trực tiếp trong đó giảng viên hướng dẫn và giải thích chi tiết cụ thể các nội dung liên quan đến bài học, giúp cho người học đạt được mục tiêu dạy học về kiến thức và kỹ năng.
  Thuyết giảng (Lecture) Giảng viên trình bày nội dung bài học và giải thích các nội dung trong bài giảng. Giảng viên là người thuyết trình, diễn giảng. người học chỉ nghe giảng và thỉnh thoảng ghi chú để tiếp nhận các kiến thức mà giảng viên truyền đạt.
  Tham luận (Guest lecture) Theo phương pháp này, người học được tham gia vào các khóa học mà người diễn giảng, thuyết trình không phải là giảng viên mà là những người đến từ các doanh nghiệp bên ngoài. Thông qua những kinh nghiệm và hiểu biết của diễn giảng để giúp người học hình thành kiến thức tổng quan hay cụ thể về chuyên ngành đào tạo.
2. Dạy học gián tiếp Dạy học gián tiếp là phương pháp dạy học trong đó người học được tạo điều kiện trong quá trình học tập mà không cần có bất kỳ hoạt động giảng dạy công khai nào được thực hiện bởi giảng viên. Đây là tiến trình dạy học tiếp cận hướng đến người học, lấy người học làm trung tâm, trong đó giảng viên không trực tiếp truyền đạt nội dung bài học đến với người học mà thay vào đó, người học được khuyến khích tham gia tích cực trong tiến trình học, sử dụng kỹ năng tư duy phản biện để giải quyết vấn đề.

Các phương pháp giảng dạy này được áp dụng gồm: Câu hỏi gợi mở (Inquiry), giải quyết vấn đề (Problem Solving), học theo tình huống (Case Study).

  Câu hỏi gợi mở (Inquiry) Trong tiến trình dạy học, giảng viên sử dụng các câu hỏi gợi mở hay các vấn đề, và hướng dẫn giúp người học từng bước trả lời câu hỏi. người học có thể tham gia thảo luận theo nhóm để cùng nhau giải quyết bài toán, vấn đề đặt ra.
  Giải quyết vấn đề (Problem Solving) Trong tiến trình dạy và học, người học làm việc với vấn đề được đặt ra và học được những kiến thức mới thông qua việc đối mặt với vấn đề cần giải quyết. Thông qua quá trình tìm giải pháp cho vấn đề đặt ra, người học đạt được kiến thức và kỹ năng theo yêu cầu của học phần.
  Học theo tình huống (Case Study) Đây là phương pháp hướng đến cách tiếp cận dạy học lấy người học làm trung tâm, giúp người học hình thành kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp. Theo phương pháp này, giảng viên liên hệ các tình huống, vấn đề hay thách thức trong thực tế và yêu cầu người học giải quyết, giúp người học hình thành kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng ra quyết định cũng như kỹ năng nghiên cứu.
3. Học trải nghiệm Học trải nghiệm là dạy học trong đó người học tiếp nhận được kiến thức và kỹ năng thông qua những gì mà họ được trải nghiệm qua thực hành, thực tế quan sát và cảm nhận. Họ học thông qua làm và trải nghiệm.

Các phương pháp dạy học này được áp dụng gồm: mô hình (Models), thực tập, thực tế (Field Trip), thí nghiệm (Experiment) và nhóm nghiên cứu giảng dạy (Teaching Research Team)

  Mô hình (Models) Là phương pháp dạy học trong đó, người học thông qua việc quan sát và quá trình xây dựng, thiết kế mô hình mà giảng viên yêu cầu để đạt được nội dung kiến thức và kỹ năng được đặt ra.
  Thực tập, thực tế (Field Trip) Thông qua các hoạt động tham quan, thực tập, đi thực tế tại công trường và các công ty để giúp người học hiểu được môi trường làm việc thực tế của ngành đào tạo sau khi tốt nghiệp, học hỏi các công nghệ đang được áp dụng trong lĩnh vực ngành đào tạo, hình thành kỹ năng nghề nghiệp và văn hóa làm việc trong công ty. Phương pháp này không những giúp người học hình thành kiến thức kỹ năng mà còn tạo cơ hội nghề nghiệp cho người học sau khi tốt nghiệp.
  Nhóm nghiên cứu giảng dạy (Teaching Research Team) Người học được khuyến khích tham gia vào các dự án, nhóm nghiên cứu và giảng dạy của giảng viên, giúp hình thành năng lực nghiên cứu và kỹ năng sáng tạo. Từ đó, tạo tiền đề cho người học tiếp tục học tập cao hơn ở bậc học tiến sĩ sau khi hoàn thành chương trình đào tạo và tốt nghiệp.
4. Dạy học tương tác Đây là phương pháp dạy và học trong đó, giảng viên sử dụng kết hợp nhiều hoạt động trong lớp học như đặt vấn đề hay câu hỏi gợi mở và và yêu cầu người học thảo luận, tranh luận để giải quyết vấn đề đó. Giảng viên với vai trò hướng dẫn người học từng bước giải quyết vấn đề. Từ đó giúp người học đạt được mục tiêu dạy học. người học có thể học từ bạn học hay từ giảng viên để phát triển các kỹ năng xã hội, kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp, đàm phán để đưa ra quyết định.

Các phương pháp được áp dụng gồm có: phương pháp tranh luận (Debate), thảo luận (Discussions), học nhóm (Peer Learning)

  Tranh luận (Debates) Là tiến trình dạy học trong đó giảng viên đưa ra một vấn đề liên quan đến nội dung bài học với các quan điểm trái ngược nhau về vấn đề đó phải phân tích, lý giải, thuyết phục người nghe ủng hộ quan điểm của mình. Thông qua hoạt động dạy học này, người học hình thành các kỹ năng như tư duy phản biện, thương lượng và đưa ra quyết định hay kỹ năng nói trước đám đông.
  Thảo luận (Discussion) Là phương pháp dạy học trong đó người học được chia thành các nhóm và tham gia thảo luận về những quan điểm cho một vấn đề nào đó được giảng viên đặt ra. Khác với phương pháp tranh luận, trong phương pháp thảo luận, người học với cùng quan điểm mục tiêu chung và tìm cách bổ sung để hoàn thiện quan điểm, giải pháp của mình.
  Học nhóm

(Peer Learning)

Người học được tổ chức thành các nhóm nhỏ để cùng nhau giải quyết các vấn đề được đặt ra và trình bày kết quả của nhóm thông qua báo cáo hay thuyết trình trước các nhóm khác và giảng viên.
5 Tự học Phương pháp tự học được hiểu là tất cả các hoạt động học của người học được thực hiện bởi các cá nhân người học với rất ít hoặc không có sự hướng dẫn của giảng viên. Đây là một quá trình giúp người học tự định hướng việc học của mình theo kinh nghiệm học tập của bản thân, có quyền tự chủ và điều khiển hoạt động học của họ thông qua các bài tập, dự án hay vấn đề mà giảng viên gợi ý, hướng dẫn ở lớp.

Phương pháp dạy học này được áp dụng chủ yếu là phương pháp bài tập ở nhà (Work Assignment).

  Bài tập ở nhà (Work Assignment) Theo phương pháp này, người học được giao nhiệm vụ làm việc ở nhà với những nội dung và yêu cầu do giảng viên đặt ra.

12.2. Sự chuẩn bị của giảng viên (Teaching Staff Preparation)

  • Nâng cao năng lực chuyên môn và sư phạm: Giảng viên thường xuyên được cử tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ giảng dạy đại học, kỹ năng nghiên cứu và cập nhật kiến thức mới trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
  • Kinh nghiệm thực tiễn: Đội ngũ giảng viên có nền tảng học thuật vững vàng và kinh nghiệm làm việc trong các tổ chức, doanh nghiệp quốc tế, giúp kết nối lý thuyết với thực tiễn hiệu quả.
  • Tham gia nghiên cứu và hợp tác doanh nghiệp: Giảng viên tích cực tham gia nghiên cứu khoa học, tư vấn doanh nghiệp và các hoạt động hợp tác quốc tế để không ngừng cập nhật xu hướng mới trong ngành.

Mối liên hệ giữa Chuẩn đầu ra (PLOs) với Chiến lược và phương pháp giảng dạy -học tập

PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY - HỌC TẬP (TLMs) CHUẨN ĐẦU RA CTĐT (PLOs)
PLO1 PLO2 PLO3 PLO4 PLO5 PLO

6

PLO7 PLO8 PLO9 PLO10 PLO11 PLO12
1.Dạy học trực tiếp                        
Giải thích cụ thể (Explicit teaching): 3   3       3   3   3 3
Thuyết giảng (Lecture) 3 3 3     3 3   3   3 3
Tham luận (Guest lecture) 3   3     3 3 3   3   3
2.Dạy học gián tiếp                        
Câu hỏi gợi mở (Inquiry) 3   4 3   3 4 3 3 4 3 4
Giải quyết vấn đề (Problem Solving)     4 4   4 4 4 5 4 5 4
Học theo tình huống (Case Study)     3 4   3 4 3 4 3 4 3
3.Học trải nghiệm                        
Mô hình (Models) 3 3 3               3 3
Thực tập, thực tế (Field Trip) 3 4 4 4 3 4 4 4 4 5 4 5
Nhóm nghiên cứu giảng dạy (Teaching Research Team)     4   3 4 4   4 4 5 5
4.Dạy học tương tác                        
Tranh luận (Debates)     5 5   5 5 5 5 5 5 5
Thảo luận (Discussion) 3   3   3 3 3 3 4 3 4 3
Học nhóm (Peer Learning) 3   3 3 3 3 3 3 4 3 4 3
5.Tự học                        
Bài tập ở nhà (Work Assignment)     3 3   3 3 3 4 3 4 3

 

 

 

 

 

 


 

Ma trận Mối quan hệ giữ các môn học với Chiến lược và phương pháp giảng dạy - học tập

TT

 

Mã số Môn học Số

TC

Chiến lược và phương pháp giảng dạy -học tập
Giải thích cụ thể

Explicit Teaching

Thuyết giảng
Lecture
Tham luận

Guest Lecture

Câu hỏi gợi mở Inquiry Giải quyết vấn đề
Problem Solving
Học theo tình huống
Case Study
Mô hình
Models
Thực tập/Thực tế
Field Trip
Nhóm nghiên cứu giảng dạy
Teaching Research Team
Tranh luận
Debate
Thảo luận
Discussion
Học nhóm
Peer Learning
Bài tập ở nhà
Work Assignment
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

General Education Courses

15  
1 MACL1101 Triết học Mác – Lênin

Basic Principles of Marxism-Leninism

3 X X X X             X   X
2 MACL1102 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

Political Economy Marx and Lenin

2 X X X X             X   X
3 MACL1103 Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific Socialism

2 X X X X             X   X
4 MACL1104 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh's Thought

2 X X X X             X   X
5 MACL1105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Revolutionary Way of Vietnam Communist Party

2 X X X X             X   X
6 GEN1101 Pháp Luật đại cương

Fundamentals of law

2 X X   X X X         X   X
7 GEN1102 Năng lực số

Digital Literacy

2 X X   X X X X X X     X X
GIÁO DỤC THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG AN NINH

Physical Education and National Defence

11  
1 PHY1101* Giáo dục thể chất 1*

Physical Education 1*

1 X X       X X     X   X  
2 PHY1102* Giáo dục thể chất 2*

Physical Education 2*

1 X X       X X     X   X  
3 PHY1103* Giáo dục thể chất 3*

Physical Education 3*

1 X X       X X     X   X  
4 GEN1103* Giáo dục quốc phòng – An ninh*

National Defense & Security Education*

8 X X       X X     X   X  
NGOẠI NGỮ

Foreign Languages

12  
1 ESL1101 Tiếng Anh tổng quát 1

English 1

4 X X   X   X       X X X X
2 ESL1102 Tiếng Anh tổng quát 2

English 2

4 X X   X   X       X X X X
3 ESL1103 Tiếng Anh tổng quát 3

English 3

4 X X   X   X       X X X X
5 ESL1105* Tiếng Anh tăng cường 1*

Intensive English 1*

2 X X   X   X       X X X X
6 ESL1106* Tiếng Anh tăng cường 2*

Intensive English 2*

2 X X   X   X       X X X X
7 ESL1107* Tiếng Anh tăng cường 3*

Intensive English 3*

2 X X   X   X       X X X X
KHỐI KIẾN THỨC BẮT BUỘC KHÔNG TÍNH TÍN CHỈ TỐT NGHIỆP

Compulsory Non-graduation-credit Courses

4                          
1 GEN1105* Kỹ năng mềm*
Soft Skills*
2 X X   X   X       X X X X
2 GEN2104* Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo*

Entrepreneurship and Innovation*

2 X X   X   X       X X X X
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỀN TẢNG ĐỊNH HƯỚNG GIÁO DỤC KHAI PHÓNG

Foundational Liberal Education Program

18                          
Nhóm I: Văn minh nhân loại
Humanity Civilization courses
1 CIV1001  Lịch sử văn minh thế giới

World civilization history

3 X X X X             X   X
2 CIV1002 Thời hiện đại

Modern World

3 X X X X             X   X
Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật

Culture, Literature and Art

1 CLA1001 Nhập môn Văn hóa học

Introduction to Cultural Studies

3 X X X X             X   X
2 CLA1002 Nghệ thuật đương đại

Contemporary Art

3 X X X X             X   X
3 CLA1003 Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu

Vietnamese and other world classic cultures

3 X X X X             X   X
4 CLA1004 Văn hóa và văn học

Culture and Literature

3 X X X X             X   X
Nhóm III: Tư duy và giao tiếp

Ideals and Communication courses

1 CTC2001 Viết luận và ý tưởng

Writing and Ideas

3 X X   X   X       X X X X
2 CTC2002 Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp
Leadership and Communication
3 X X   X   X       X X X X
3 CTC2003 Ngôn ngữ và Tiếng Việt
Languages and Vietnamese
3 X X X X             X   X
Nhóm IV: Con người và trái đất

Human and Earth

1 HUE2001 Con người và môi trường
Human and Environmental Interaction
3 X X X X             X   X
2 HUE2002 Biến đổi khí hậu

Climate Change

3 X X X X             X   X
Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ

Natural Science and Technology courses

1 NST3001 Toán đại cương

Calculus I

3 X X X   X X       X X X X
2 NST3002 Nhập môn khoa học dữ liệu với Python

Introduction to data science with Python

3 X X   X X X X X X     X X
3 NST3003 Thiết kế kỹ thuật
Engineering Design
3 X X   X X X X X X     X X
Nhóm VI: Kinh tế và quản lý

Economics and Management courses

1 ECM3001 Nguyên lý Kinh tế học

Principle of Economics

3 X X X   X X       X X X X
2 ECM3002 Quản trị Văn phòng

Administrative Office Management

3 X X   X X X         X   X
3 ECM3003 Quản lý tài chính cá nhân
Personal Finance
3 X X   X X X         X   X
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

Major courses

                           
Kiến thức cơ sở khối ngành

Disciplinary Foundation Courses

24                          
1 BA1101 Nhập môn quản trị học

Introduction to Management

3 X X   X X X         X   X
2 BA1102 Kinh tế vi mô

Microeconomics

3 X X X   X X       X X X X
3 BA2103 Kinh tế vĩ mô

Macroeconomics

3 X X X   X X       X X X X
4 BA2106 Nguyên lý kế toán
Principles of  Accounting
3 X X   X X X         X   X
5 BA2105 Luật kinh doanh
Business Law
3 X X   X X X         X   X
6 BA3107 Quản trị nguồn nhân lực
Human Resource Management
3 X X   X X X         X   X
7 BA2108 Quản trị dự án

Project Management

3 X X X   X X       X X X X
8 BA2104

 

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Scientific Research Methods

3 X X X   X X       X X X X
Kiến thức cơ sở ngành

Major Foundation Courses

24                          
1 MKT1101 Marketing Căn bản

Principles of Marketing

3 X X X   X X       X X X X
2 MKT3102 Nghiên cứu Marketing

Marketing Research

3 X X X   X X       X X X X
3 MKT2103 Hành vi người tiêu dùng

Consumer Behavior

3 X X   X X X X X X     X X
4 MKT3104 Quản trị sản phẩm

Product Management

3 X X   X X X         X   X
5 MKT3105 Chiến lược giá

Pricing Strategy

3 X X   X X X         X   X
6 MKT3106 Truyền thông Marketing tích hợp Integrated marketing communication 3 X X   X X X         X   X
7 MKT3107 Quản trị kênh phân phối

Distribution Channel Management

3 X X   X X X         X   X
8 MKT3108 Phân tích Dữ liệu trong Digital Marketing

Data Analytics in Digital Marketing

3 X X X   X X       X X X X
Kiến thức chuyên ngành

Major Specialized Courses

27                          
Học phần bắt buộc

Compulsory Courses

21                          
1 MKT3109 Chiến lược Marketing số

Digital Marketing Strategy

3 X X X   X X       X X X X
2 MKT4110 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm & Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (SEO & SEM)

Search Engine Optimization & Search Engine Marketing (SEO & SEM)

3 X X X   X X       X X X X
3 MKT4111 Sáng tạo nội dung số

Digital Content Creation

3 X X X   X X       X X X X
4 MKT4112 Marketing Dịch vụ

Service Marketing

3 X X X   X X       X X X X
5 MKT3113 Thương mại điện tử

E-commerce

3 X X X   X X       X X X X
6 MKT4114 Thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu Corporate Identity Program Design 3 X X X   X X       X X X X
7 MKT4115 Marketing Doanh nghiệp với Doanh nghiệp Business to Business (B2B Marketing) 3 X X X   X X       X X X X
Học phần tự chọn (2 học phần – 6 tín chỉ)

Elective courses (2 courses)

6    
1 MKT3016 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong Marketing

AI Applications in Marketing

3 X X X   X X       X X X X
2 MKT3017 Quản trị quảng cáo

Advertising Management

3 X X X   X X       X X X X
3 MKT4018 Tiếp thị qua mạng xã hội

Social Media Marketing

3 X X X   X X       X X X X
4 MKT4019 Quan hệ công chúng

Public Relations (PR)

3 X X X   X X       X X X X
5 MKT3020 Marketing Quốc tế

International Marketing

3 X X X   X X       X X X X
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP (Chọn 1 trong 4 hướng)

Graduation Requirement Courses (Select 1 of 4 Pathways)

10                          
Hướng 1: Khóa luận tốt nghiệp

Pathway 1: Undergraduate Thesis

1 MKT4121 Khóa luận tốt nghiệp

Graduation thesis

10               X X   X X X
Hướng 2: Khóa luận tốt nghiệp và Thực tập tốt nghiệp

Pathway 2: Undergraduate Thesis and Internship

1 MKT4122 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation thesis
6               X X   X X X
2 MKT4123 Thực tập tốt nghiệp
Internship
4               X X   X X X
Hướng 3: Thực tập tốt nghiệp và Tiểu luận tốt nghiệp và 01 học phần thay thế

Pathway 3: Internship, Graduation Paper, and One Replacement Course

1 MKT4123 Thực tập tốt nghiệp
Internship
4               X X   X X X
2 MKT4124 Tiểu luận tốt nghiệp

Graduation essay

4               X X   X X X
01 học phần thay thế (1 học phần - 2 tín chỉ)

01 Substitute Course (2 credits)

1 MKT4026 Chiến lược Xây dựng thương hiệu toàn cầu

Global Branding Strategy

2 X X X   X X       X X X X
2 MKT4027 Quản trị khách hàng

Customer Relationship  Management

2 X X X   X X       X X X X
Hướng 4: Thực tập tốt nghiệp (bắt buộc có báo cáo trước Hội đồng đánh giá)

Pathway 4: Graduation Internship (mandatory report to the Evaluation Committee)

1 MKT4128 Thực tập tốt nghiệp
Internship
10               X X   X X X
Tổng số 130                          

13.1. Phương pháp kiểm tra, đánh giá

Trong chương trình đào tạo ngành Digital Marketing tại Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh – Trường ĐHTT, phương pháp kiểm tra và đánh giá được thiết kế nhằm đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phản ánh đúng năng lực học tập, tư duy và kỹ năng thực hành của người học. Việc đánh giá dựa trên sự kết hợp giữa quá trình học tập liên tục và kết quả học phần cuối kỳ, với các hình thức cụ thể như sau:

Điểm chuyên cần:

- Thực hiện trong suốt quá trình học tập qua điểm danh, kiểm tra miệng, bài tập nhóm, thảo luận trên lớp, tiểu luận ngắn, và tham gia các hoạt động học thuật.

- Nhằm đánh giá mức độ tích cực, tinh thần học tập, khả năng tư duy và kỹ năng tương tác của người học.

Kiểm tra giữa kỳ:

- Có thể bao gồm bài kiểm tra viết (tự luận, trắc nghiệm), bài thuyết trình, phân tích tình huống (case study), hoặc dự án nhóm.

- Nhằm kiểm tra khả năng tiếp thu kiến thức, vận dụng lý thuyết vào thực tiễn và giải quyết các vấn đề kinh doanh thực tế.

Thi cuối kỳ:

- Thực hiện thông qua bài thi viết, bài luận chuyên sâu, hoặc trình bày dự án (tùy đặc thù học phần).

- Nhằm đánh giá toàn diện kiến thức nền tảng, kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tổng hợp – phân tích của người học.

Tất cả các bài kiểm tra được chấm điểm theo thang điểm 10 và quy đổi theo thang điểm chữ, đảm bảo phù hợp với hệ thống tín chỉ và quy chuẩn đánh giá của Bộ GD&ĐT. Ngoài ra, các học phần đặc thù như thực tập, đề tài nghiên cứu, hoặc khóa luận tốt nghiệp sẽ được đánh giá bởi hội đồng chuyên môn thông qua hình thức phản biện và bảo vệ trực tiếp.

Các phương pháp đánh giá được sử dụng trong CTĐT

Số TT Phương pháp đánh giá
1. Đánh giá quá trình

(On-going/Formative Assessment)

Mục đích của đánh giá quá trình là nhằm cung cấp kịp thời các thông tin phản hồi của người dạy và người học về những tiến bộ cũng như những điểm cần khắc phục xuất hiện trong quá trình dạy học.

Các phương pháp đánh giá cụ thể với loại đánh giá quá trình được áp dụng gồm: đánh giá chuyên cần (Attendance Check), đánh giá bài tập (Work Assignment), và đánh giá thuyết trình (Oral Presentation)

  Đánh giá chuyên cần

(Attendance Check)

Ngoài thời gian tự học, sự tham gia thường xuyên của người học cũng như những đóng góp của người học trong khóa học cũng phản ánh thái độ học tập của họ đối với khóa học. Việc đánh giá chuyên cần được thực hiện theo Rubric 1 hoặc 2 tùy thuộc vào học phần lý thuyết hay đồ án.
  Đánh giá bài tập

(Work Assignment)

Người học được yêu cầu thực hiện một số nội dung liên quan đến bài học trong giờ học hoặc sau giờ học trên lớp. Các bài tập này có thể được thực hiện bởi cá nhân hoặc nhóm và được đánh giá theo các tiêu chí cụ thể trong Rubric 3.
  Đánh giá thuyết trình

(Oral Presentation)

Trong một số học phần thuộc chương trình đào tạo, người học được yêu cầu yêu làm việc theo nhóm để giải quyết một vấn đề, tình huống hay nội dung liên quan đến bài học và trình bày kết quả của nhóm mình trước các nhóm khác. Hoạt động này không những giúp người học đạt được những kiến thức chuyên ngành mà còn giúp người học phát triển các kỹ năng như kỹ năng giao tiếp, thương lượng, làm việc nhóm. Để đánh giá mức độ đạt được các kỹ năng này của người học có thể sử dụng các tiêu chí đánh giá cụ thể như Rubric 4.
2. Đánh giá tổng kết/định kỳ

(Summative Assessment)

Mục đích của loại đánh giá này là đưa ra những kết luận, phân hạng về mức độ đạt được mục tiêu và chất lượng đầu ra, sự tiến bộ của người học tại thời điểm ấn định trong quá trình dạy học gồm đánh giá cuối chương trình học, đánh giá giữa học kỳ, và đánh giá cuối học kỳ.

Các phương pháp đánh giá được sử dụng trong loại đánh giá này gồm có: Kiểm tra viết (Written Exam), Kiểm tra trắc nghiệm (Multiple choice Exam), Bảo vệ và thi vấn đáp (Oral Exam), Báo cáo (Written Report), Thuyết trình (Oral Presentation), đánh giá làm việc nhóm (Teamwork Assessment) và Đánh giá đồng cấp (Peer Assessment)

  Kiểm tra viết

(Written Exam)

Theo phương pháp đánh giá này, người học được yêu cầu trả lời một số câu hỏi, bài tập hay ý kiến cá nhân về những vấn đề liên quan đến yêu cầu chuẩn đầu về kiến thức của học phần và được đánh giá dựa trên đáp án được thiết kế sẵn. Thang điểm đánh giá được sử dụng trong phương pháp đánh giá này là thang 10. Số lượng câu hỏi trong bài đánh giá được thiết kế tùy thuộc vào yêu cầu nội dung kiến thức của học phần.
  Kiểm tra trắc nghiệm

(Multiple choice exam)

Phương pháp đánh giá này tương tự như phương pháp kiểm tra viết, người học được yêu cầu trả lời các câu hỏi liên quan dựa trên đáp án được thiết kế sẵn. Điểm khác là trong phương pháp đánh giá này người học trả lời các câu hỏi yêu cầu dựa trên các gợi ý trả lời cũng được thiết kế và in sẵn trong đề thi.
  Bảo vệ và thi vấn đáp

(Oral Exam)

Trong phương pháp đánh giá này, người học được được đánh giá thông qua phỏng vấn, hỏi đáp trực tiếp. Các tiêu chí đánh giá cụ thể cho phương pháp đánh giá này được thể hiện trong Rubric 5.
  Báo cáo

(Written Report)

 

người học được đánh giá thông qua sản phẩm báo cáo của người học, bao gồm cả nội dung trình bày trong báo cáo, cách thức trình bày thuyết minh, bản vẽ/ hình ảnh trong báo cáo. Tiêu chí đánh giá cụ thể theo phương pháp này theo Rubric 6.
  Đánh giá thuyết trình

(Oral Presentation)

Phương pháp đánh giá này hoàn toàn giống với phương pháp đánh giá thuyết trình trong loại đánh giá tiến trình theo Rubric 4. Đánh giá được thực hiện theo định kỳ (giữa kỳ, cuối kỳ, hay cuối khóa).
  Đánh giá làm việc nhóm

(Peer Assessment)

Đánh giá làm việc nhóm được áp dụng khi triển khai hoạt động dạy học theo nhóm và được dùng để đánh giá kỹ năng làm việc nhóm của người học. Tiêu chí đánh giá cụ thể theo Rubric 7.

 

 


Ma trận Mối quan hệ giữa các môn học với phương pháp đánh giá

 

TT Mã số Môn học Số Phương pháp đánh giá
TC Đánh giá chuyên cần Attendance Check Đánh giá bài tập Work Assignment Đánh giá thuyết trình (tiến trình) Oral Presentation (Formative) Kiểm tra viết Written Exam Kiểm tra trắc nghiệm Multiple choice Exam Bảo vệ và thi vấn đáp Oral Exam Báo cáo Written Report Đánh giá thuyết trình (định kỳ) Oral Presentation (Summative) Đánh giá làm việc nhóm

Teamwork/Peer Assessment

KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

General Education Courses

15  
1 MACL1101 Triết học Mác – Lênin

Basic Principles of Marxism-Leninism

3 X X X X X        
2 MACL1102 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

Political Economy Marx and Lenin

2 X X X X X        
3 MACL1103 Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific Socialism

2 X X X X X        
4 MACL1104 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh's Thought

2 X X X X X        
5 MACL1105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Revolutionary Way of Vietnam Communist Party

2 X X X X X        
6 GEN1101 Pháp Luật đại cương

Fundamentals of law

2 X X X X X        
7 GEN1102 Năng lực số

Digital Literacy

2 X X X X X        
GIÁO DỤC THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG AN NINH

Physical Education and National Defence

11  
1 PHY1101* Giáo dục thể chất 1*

Physical Education 1*

1 X X       X X    
2 PHY1102* Giáo dục thể chất 2*

Physical Education 2*

1 X X       X X    
3 PHY1103* Giáo dục thể chất 3*

Physical Education 3*

1 X X       X X    
4 GEN1103* Giáo dục quốc phòng – An ninh*

National Defense & Security Education*

8 X X       X X    
NGOẠI NGỮ

Foreign Languages

12  
1 ESL1101 Tiếng Anh tổng quát 1

English 1

4 X X X   X   X    
2 ESL1102 Tiếng Anh tổng quát 2

English 2

4 X X X   X   X    
3 ESL1103 Tiếng Anh tổng quát 3

English 3

4 X X X   X   X    
5 ESL1105* Tiếng Anh tăng cường 1*

Intensive English 1*

2 X X X   X   X    
6 ESL1106* Tiếng Anh tăng cường 2*

Intensive English 2*

2 X X X   X   X    
7 ESL1107* Tiếng Anh tăng cường 3*

Intensive English 3*

2 X X X   X   X    
KHỐI KIẾN THỨC BẮT BUỘC KHÔNG TÍNH TÍN CHỈ TỐT NGHIỆP

Compulsory Non-graduation-credit Courses

4                  
1 GEN1105* Kỹ năng mềm*

Soft Skills*

2 X X X       X   X
2 GEN2104* Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo*

Entrepreneurship and Innovation*

2   X         X   X
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỀN TẢNG ĐỊNH HƯỚNG GIÁO DỤC KHAI PHÓNG

Foundational Liberal Education Program

18                  
Nhóm I: Văn minh nhân loại

Humanity Civilization courses

1 CIV1001  Lịch sử văn minh thế giới

World civilization history

3 X X X X X        
2 CIV1002 Thời hiện đại

Modern World

3 X X X X X        
Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật

Culture, Literature and Art

1 CLA1001 Nhập môn Văn hóa học

Introduction to Cultural Studies

3 X X X X X        
2 CLA1002 Nghệ thuật đương đại

Contemporary Art

3 X X X X X        
3 CLA1003 Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu

Vietnamese and other world classic cultures

3 X X X X X        
4 CLA1004 Văn hóa và văn học

Culture and Literature

3 X X X X X        
Nhóm III: Tư duy và giao tiếp

Ideals and Communication courses

1 CTC2001 Viết luận và ý tưởng

Writing and Ideas

3 X X X X X        
2 CTC2002 Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp

Leadership and Communication

3 X X X       X   X
3 CTC2003 Ngôn ngữ và Tiếng Việt

Languages and Vietnamese

3 X X X X X        
Nhóm IV: Con người và trái đất

Human and Earth

1 HUE2001 Con người và môi trường

Human and Environmental Interaction

3 X X X       X   X
2 HUE2002 Biến đổi khí hậu

Climate Change

3 X X X X X        
Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ

Natural Science and Technology courses

1 NST3001 Toán đại cương

Calculus I

3   X   X X        
2 NST3002 Nhập môn khoa học dữ liệu với Python

Introduction to data science with Python

3   X         X X X
3 NST3003 Thiết kế kỹ thuật

Engineering Design

3   X         X X X
Nhóm VI: Kinh tế và quản lý

Economics and Management courses

1 ECM3001 Nguyên lý Kinh tế học

Principle of Economics

3   X   X X        
2 ECM3002 Quản trị Văn phòng

Administrative Office Management

3   X X   X X X    
3 ECM3003 Quản lý tài chính cá nhân
Personal Finance
3 X X X       X X X
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

Major courses

                   
Kiến thức cơ sở khối ngành

Disciplinary Foundation Courses

24                  
1 BA1101 Nhập môn quản trị học

Introduction to Management

3 X X X       X X X
2 BA1102 Kinh tế vi mô

Microeconomics

3   X   X X        
3 BA2103 Kinh tế vĩ mô

Macroeconomics

3   X   X X        
4 BA2106 Nguyên lý kế toán

Principles of  Accounting

3   X   X X        
5 BA2105 Luật kinh doanh

Business Law

3   X   X X        
6 BA3107 Quản trị nguồn nhân lực

Human Resource Management

3 X X X       X X X
7 BA2108 Quản trị dự án

Project Management

3 X X X       X X X
8 BA2104 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Scientific Research Methods

3 X X X  X     X X X
Kiến thức cơ sở ngành

Major Foundation Courses

24                  
1 MKT1101 Marketing Căn bản

Principles of Marketing

3 X X X         X X
2 MKT3102 Nghiên cứu Marketing

Marketing Research

3 X X X       X X X
3 MKT2103 Hành vi người tiêu dùng

Consumer Behavior

3   X         X X X
4 MKT3104 Quản trị sản phẩm

Product Management

3 X X X       X X X
5 MKT3105 Chiến lược giá

Pricing Strategy

3 X X X X X   X X X
6 MKT3106 Truyền thông Marketing tích hợp Integrated marketing communication 3   X   X X        
7 MKT3107 Quản trị kênh phân phối

Distribution Channel Management

3   X         X X X
8 MKT3108 Phân tích Dữ liệu trong Digital Marketing

Data Analytics in Digital Marketing

3   X   X X        
Kiến thức chuyên ngành

Major Specialized Courses

27                  
Học phần bắt buộc

Compulsory Courses

21                  
1 MKT3109 Chiến lược Marketing số

Digital Marketing Strategy

3 X X X       X X X
2 MKT4110 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm & Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (SEO & SEM)

Search Engine Optimization & Search Engine Marketing (SEO & SEM)

3 X X X       X X X
3 MKT4111 Sáng tạo nội dung số

Digital Content Creation

3   X   X X        
4 MKT4112 Marketing Dịch vụ

Service Marketing

3 X X X       X X X
5 MKT3113 Thương mại điện tử

E-commerce

3 X X X       X X X
6 MKT4114 Thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu Corporate Identity Program Design 3 X X X       X X X
7 MKT4115 Marketing Doanh nghiệp với Doanh nghiệp Business to Business (B2B Marketing) 3 X X X       X X X
Học phần tự chọn (2 học phần – 6 tín chỉ)

Elective courses (2 courses)

6    
1 MKT3016 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong Marketing

AI Applications in Marketing

3 X X X       X X X
2 MKT3017 Quản trị quảng cáo

Advertising Management

3 X X X       X X X
3 MKT4018 Tiếp thị qua mạng xã hội

Social Media Marketing

3 X X X       X X X
4 MKT4019 Quan hệ công chúng

Public Relations (PR)

3 X X X       X X X
5 MKT3020 Marketing Quốc tế

International Marketing

3 X X X X X   X X X
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP (Chọn 1 trong 4 hướng)

Graduation Requirement Courses (Select 1 of 4 Pathways)

10                  
Hướng 1: Khóa luận tốt nghiệp

Pathway 1: Undergraduate Thesis

1 MKT4121 Khóa luận tốt nghiệp

Graduation thesis

10           X X X X
Hướng 2: Khóa luận tốt nghiệp và Thực tập tốt nghiệp

Pathway 2: Undergraduate Thesis and Internship

1 MKT4122 Khóa luận tốt nghiệp

Graduation thesis

6           X X X X
2 MKT4123 Thực tập tốt nghiệp

Internship

4           X X X X
Hướng 3: Thực tập tốt nghiệp và Tiểu luận tốt nghiệp và 01 học phần thay thế

Pathway 3: Internship, Graduation Paper, and One Replacement Course

1 MKT4123 Thực tập tốt nghiệp

Internship

4           X X X X
2 MKT4124 Tiểu luận tốt nghiệp

Graduation essay

4           X X X X
01 học phần thay thế (1 học phần - 2 tín chỉ)

01 Substitute Course (2 credits)

1 MKT4025 Chiến lược Xây dựng thương hiệu toàn cầu

Global Branding Strategy

2 X X X       X X X
2 MKT4026 Quản trị khách hàng

Customer Relationship  Management

2 X X X       X X X
Hướng 4: Thực tập tốt nghiệp (bắt buộc có báo cáo trước Hội đồng đánh giá)

Pathway 4: Graduation Internship (mandatory report to the Evaluation Committee)

1 MKT4128 Thực tập tốt nghiệp

Internship

10           X X X X
Tổng số 130                  

Công cụ, tiêu chí đánh giá (Rubrics)

Trên cơ sở các phương pháp đánh giá, Học viện đã xây dựng các công cụ, tiêu chí cụ thể để thực hiện việc đánh giá học viên theo các Rubrics. Tùy theo yêu cầu, mục tiêu và đặc trưng của từng môn học để lựa chọn phương pháp đánh giá cũng như Rubrics đánh giá thích hợp. Cùng một phương pháp đánh giá có thể áp dụng Rubric đánh giá khác nhau cho các học phần khác nhau.

Các Rubrics đánh giá được xây dựng chi tiết tương ứng với phương pháp đánh giá trong chương trình đào tạo. Cụ thể như sau:


a). Đánh giá chuyên cần (Attendance Check)

Rubric 1: Chuyên cần (Class Attendance)

Tiêu chí Mức độ đạt chuẩn quy định Tỷ lệ
MỨC F

(0-3.9)

MỨC D

(4.0-5.4)

MỨC C

(5.5-6.9)

MỨC B

(7.0-8.4)

MỨC A

(8.5-10)

 
Chuyên cần Không đi học (<30%). Đi học không chuyên cần (<50%). Đi học khá chuyên cần (<70%). Đi học chuyên cần (<90%). Đi học đầy đủ, rất chuyên cần (100%). 50%
Đóng góp tại lớp Không tham gia hoạt động gì tại lớp Hiếm khi tham gia phát biểu, đóng gớp cho bài học tại lớp. Đóng góp không hiệu quả. Thỉnh thoảng tham gia phát biểu, trao đổi ý kiến tại lớp. Phát biểu ít khi có hiệu quả. Thường xuyên phát biểu và trao đổi ý kiến liên quan đến bài học. Các đóng góp cho bài học là hiệu quả. Tham gia tích cực các hoạt động tại lớp: phát biểu, trao đổi ý kiến liên quan đến bài học. Các đóng góp rất hiệu quả. 50%

 

 

Rubric 2: Tham gia buổi hướng dẫn đồ án của giảng viên (Project Attendance)

Tiêu chí đánh giá Mức độ đạt chuẩn quy định Trọng số
MỨC F

(0-3.9)

MỨC D

(4.0-5.4)

MỨC C

(5.5-6.9)

MỨC B

(7.0-8.4)

MỨC A

(8.5-10)

Tổ chức nhóm Nhóm bị phá vỡ hoàn toàn: Trách nhiệm và nhiệm vụ của các thành viên trong nhóm không được phân công cụ thể, không có sự liên kết, phối hợp nhóm. Trách nhiệm và nhiệm vụ của mỗi thành viên trong nhóm không rõ ràng, không phù hợp với khả năng của họ. Không có sự phối hợp làm việc giữa các thành viên trong nhóm. Mỗi thành viên có nhiệm vụ riêng nhưng chưa rõ ràng và chưa phù hợp với khả năng của thành viên. Sự phối hợp làm việc của nhóm chưa tốt. Nhiệm vụ của mỗi thành viên trong nhóm rõ ràng và phù hợp với khả năng của họ. Sự phối hợp làm việc của nhóm tốt. Nhiệm vụ của các thành viên trong nhóm rất rõ ràng và phù hợp với khả năng của họ, phát huy điểm mạnh của các thành viên. Sự phối hợp làm việc của nhóm rất tốt. 20%
Chuyên cần < 30% <50% <70% <90% 100% 10%
Thảo luận Không bao giờ tham gia thảo luận trong nhóm Hiếm khi tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến Thỉnh thoảng tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến Thường xuyên tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến cho thảo luận giữa các nhóm. Luôn tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến hiệu quả cho các hoạt động của nhóm và giữa các nhóm. 20%
Nội dung theo tiến độ quy định Không có nội dung tính toán. Nội dung tính toán không đầy đủ (<50%), kết quả tính toán sai, trình tự các bước tính toán không hợp lý. Nội dung tính toán đầy đủ về khối lượng theo tiến độ quy định (100%). Kết quả tính toán còn một số sai sót, nhầm lẫn. Nội dung tính toán đầy đủ về khối lượng theo tiến độ quy định (100%). Kết qủa tính toán đúng, có sử dụng phần mềm tính toán nhưng chưa hợp lý Nội dung tính toán đầy đủ về khối lượng theo tiến độ quy định (100%). Trình tự các bước tính toán hợp lý, kết qủa tính toán đúng, sử dụng phần mềm tính toán hợp lý. 20%
Trình bày thuyết minh Không có thuyết minh hoặc thuyết minh không đầy đủ. Trình bày thuyết minh lộn xộn, không đúng trình tự, hình vẽ, bảng biểu và ký hiệu sử dụng trong thuyết minh không phù Nội dung trình bày trong thuyết minh phù hợp. Thuyết minh còn một số lỗi chính tả, một số nhầm lẫn về kích Nội dung phù hợp. Cấu trúc, bố cục thuyết minh rõ ràng, logic. Ghi chú, giải thích, hình vẽ, bảng biểu đầy đủ, ít Nội dung phù hợp, cấu trúc thuyết minh rất chi tiết, rõ ràng, logic. Hình vẽ, bảng biểu, chú thích trình bày khoa 15%

 

b) Đánh giá bài tập (Work Assigment)

Rubric 3: Bài tập (Work Assigment)

Tiêu chí đánh giá Mức độ đạt chuẩn quy định Trọng số
MỨC F

(0-3.9)

MỨC D

(4.0-5.4)

MỨC C

(5.5-6.9)

MỨC B

(7.0-8.4)

MỨC A

(8.5-10)

 
Nộp bài tập Không nộp bài tập. Nộp bài tập 70% số lượng bài tập được giao. Chưa đúng thời gian quy định. Nộp bài tập đầy đủ (100% số lượng được giao). Một số bài tập nộp chưa đúng thời gian quy định. Nộp bài tập đầy đủ (100% số lượng được giao). Hầu hết bài tập nộp đúng thời gian quy định. Nộp bài tập đầy đủ (100% số lượng được giao). Đúng thời gian quy định. 20%
Trình bày bài tập Không có bài tập Bài tập trình bày lộn xộn, không đúng yêu cầu về trình bày (font chữ, cỡ chữ, giản dòng). Hình vẽ, bảng biểu sử dụng trong bài tập không phù hợp. Bài tập trình bày đúng yêu cầu (font chữ, cỡ chữ, giản dòng). Hình vẽ, bảng biểu sử dụng trong bài tập rõ ràng, phù hợp. Còn một số lỗi nhỏ về trình bày (lỗi chính tả, nhầm lẫn ghi chú, kích thước) Bài tập trình bày đẹp, đầy đủ, đúng yêu cầu (font chữ, cỡ chữ, giản dòng). Hình vẽ, bảng biểu sử dụng trong bài tập rõ ràng, phù hợp. Ghi chú, giải thích đầy đủ, hợp lý. Bài tập trình bày đẹp, đầy đủ, đúng yêu cầu (font chữ, cỡ chữ, giản dòng), logic Hình vẽ, bảng biểu sử dụng trong bài tập rõ ràng, khoa học. Ghi chú, giải thích cụ thể, hợp lý. 30%
Nội dung bài tập Không có bài tập Nội dung bài tập không đầy đủ, một số không đúng theo yêu cầu nhiệm vụ. Nội dung bài tập đầy đủ, đúng với yêu cầu nhiệm vụ nhưng chưa hợp lý. Còn một số sai sót trong tính toán. Nội dung bài tập đầy đủ, hợp lý, đúng theo yêu cầu nhiệm vụ. Tính toán đúng, rõ ràng. Nội dung bài tập đầy đủ, hợp lý, đúng theo yêu cầu nhiệm vụ. Tính toán logic, chi tiết và rõ ràng, hoàn toàn hợp lý. 50%

 

  1. c) Rubric 4: Thuyết trình (Oral Presentation)
Tiêu chí đánh giá Mức độ đạt chuẩn quy định Trọng số
MỨC F

(0-3.9)

MỨC D

(4.0-5.4)

MỨC C

(5.5-6.9)

MỨC B

(7.0-8.4)

MỨC A

(8.5-10)

Nội dung báo cáo Không có nội dung hoặc nội dung không phù hợp với yêu cầu. Nội dung phù hợp với yêu cầu, hình ảnh và giải thích chưa rõ ràng Nội dung phù hợp với yêu cầu. Sử dụng thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu. Hình ảnh minh họa rõ ràng, đẹp Nội dung phù hợp với yêu cầu. Sử dụng thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu. Hình ảnh minh họa rõ ràng, đẹp, phong phú. Có sử dụng video Nội dung phù hợp với yêu cầu. Sử dụng thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu. Hình ảnh minh họa rõ ràng, đẹp, phong phú. Có sử dụng video và giải thích cụ thể hiểu biết trên video. 50%
Trình bày slide Slide trình bày quá sơ sài, không đủ số lượng theo quy định Slide trình bày với số lượng phù hợp, sử dụng từ ngũ và hình ảnh rõ ràng Slide trình bày với bố cục logic, rõ ràng, gồm 3 phần (introduction, body and conclusion) Slide trình bày với bố cục logic, rõ ràng, gồm 3 phần, thể hiện sự thành thạo trong trình bày Slide trình bày với bố cục logic, rõ ràng, gồm 3 phần. Thuật ngữ sử dụng đơn giản dễ hiểu. Thể hiện sự thành thạo trong trình bày và ngôn ngữ. 25%
Thuyết trình Trình bày không logic, vượt quá thời gian quy định. Sử dụng thuật ngữ không đúng, phát âm không rõ, giọng nói nhỏ. Người nghe không hiểu. Bài trình bày đầy đủ. Giọng nói nhỏ, phát âm còn một số từ không rõ, sử dụng thuật ngữ phức tạp, chưa có tương tác với người nghe khi trình bày. Phần trình bày có bố cục 3 phần rõ ràng. Giọng nói vừa phải, rõ ràng, dễ nghe, thời gian trình bày đúng quy định, thỉnh thoảng có tương tác với người nghe. Người nghe có thể hiểu và kịp theo dõi nội dung trình bày. Phần trình bày ngắn gọn, dễ hiểu. Sử dụng các thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu. Bố cục rõ ràng. Giọng nói rõ ràng, lưu loát. Thời gian trình bày đúng quy định. Tương tác tốt với người nghe. Người nghe có thể hiểu được nội dung trình bày. Phần trình bày ngắn gọn. Bố cục rõ ràng. Giọng nói rõ ràng, lưu loát. thu hút sự chú ý của người nghe, tương tác tốt với người nghe. Người nghe có thể hiểu và theo kịp tất cả nội dung trình bày. Thời gian trình bày đúng quy định. 25%

 

d) Đánh giá kiểm tra viết (Written Exam): Theo thang điểm 10 dựa trên đáp án được thiết kế sẳn

đ) Đánh giá kiểm tra trắc nghiệm (Multiple choice exam): Theo thang điểm 10 dựa trên đáp án được thiết kế sẳn

e) Đánh giá bảo vệ và thi vấn đáp (Oral Exam)

Rubric 5: Bảo vệ và thi vấn đáp (Oral Exam)

Tiêu chí đánh giá Mức độ đạt chuẩn quy định Trọng số
MỨC F

(0-3.9)

MỨC D

(4.0-5.4)

MỨC C

(5.5-6.9)

MỨC B

(7.0-8.4)

MỨC A

(8.5-10)

 
Thái độ trả lời câu hỏi Thái độ giao tiếp, trả lời thô lỗ, không hợp tác, thiếu tôn trọng trong giao tiếp. Sử dụng thuật ngữ không phù hợp, gióng nói khó nghe. Thái độ giao tiếp, trả lời câu hỏi lễ độ. Sử dụng các thuật ngữ trong câu trả lời phức tạp, khó hiểu. Giọng nói nhỏ, thiếu tự tin. Thái độ giao tiếp, trả lời nhẹ nhàng, hòa nhã. Giọng nói vừa phải, rõ ràng, dễ nghe. Thuật ngữ sử dụng trong câu trả lời lời phù hợp, dễ hiểu. Thái độ trong câu trả lời tự tin, từ tốn, nhẹ nhàng, điềm đạm. Thuật ngữ sử dụng trong câu trả lời đơn giản, dễ hiểu. Giọng nói lưu loát, rõ ràng. Thái độ giao tiếp, trả lời rất tự tin, Giọng nói rõ ràng, lưu loát. thu hút sự chú ý của người nghe, tương tác tốt với người nghe. 20%
Nội dung trả lời Các câu trả lời hoàn toàn không liên quan đến câu hỏi. Các câu trả lời không rõ ràng, gần như không liên, không tập trung vào trọng tâm của câu hỏi. Các câu trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, liên quan đến câu hỏi nhưng thiếu tự tin trong các câu trả lời. Các câu trả lời ngắn gọn, rõ ràng, đầy đủ, liên quan đến câu hỏi yêu cầu. Thể hiện sự tự tin về sự hiểu biết trong câu trả lời, lập luận giải thích chưa thuyết phục. Các câu trả lời ngắn gọn, rõ ràng, đầy đủ, liên quan trực tiếp đến câu hỏi yêu cầu; tự tin trong câu trả lời; lập luận, giải thích cho câu hỏi hoàn toàn thuyết phục. 80%

 

g) Đánh giá báo cáo (Written Report)

Rubric 6: Báo cáo (Written Report)

Rubric đánh giá tiểu luận nhóm

 

Tiêu chí đánh giá Mức độ đạt chuẩn quy định Trọng số
MỨC F

(0-3.9)

MỨC D

(4.0-5.4)

MỨC C

(5.5-6.9)

MỨC B

(7.0-8.4)

MỨC A

(8.5-10)

 
Phối hợp và phân công nhóm Không có sự phối hợp; thành viên không tham gia hoặc thiếu trách nhiệm. Phối hợp yếu, vai trò không rõ ràng, một số thành viên không đóng góp. Có sự phân công nhiệm vụ cơ bản, một số thành viên còn bị động. Phối hợp tương đối tốt, vai trò phân chia rõ, đa số thành viên tích cực. Phối hợp hiệu quả, các thành viên chủ động, hỗ trợ lẫn nhau, hoàn thành tốt vai trò. 30%
Nội dung học thuật Sai hoàn toàn về nội dung, thiếu hiểu biết hoặc sao chép. Nội dung yếu, thiếu dẫn chứng, không rõ ràng về lý thuyết. Nội dung đúng, có liên hệ lý thuyết nhưng chưa sâu. Nội dung rõ ràng, đúng trọng tâm, dẫn chứng tốt. Nội dung xuất sắc, phản ánh hiểu biết sâu sắc, sáng tạo và logic. 40%
Hình thức trình bày Không tuân thủ định dạng, lỗi trình bày nghiêm trọng. Trình bày sơ sài, thiếu nhất quán, nhiều lỗi hình thức. Trình bày đúng định dạng, còn một số lỗi nhỏ. Trình bày rõ ràng, mạch lạc, gần đạt chuẩn hoàn hảo. Trình bày chuyên nghiệp, đẹp mắt, chuẩn học thuật. 20%
Tuân thủ thời hạn Không nộp bài hoặc nộp trễ trên 1 tuần. Nộp trễ 3-7 ngày không lý do chính đáng. Nộp trễ dưới 3 ngày hoặc có lý do hợp lý. Nộp đúng hạn, có sự chuẩn bị đầy đủ. Nộp đúng hạn, hoàn thành trước thời hạn, thể hiện sự chủ động. 10%

 

Rubric đánh giá tiểu luận cá nhân

Tiêu chí đánh giá Mức độ đạt chuẩn quy định Trọng số
MỨC F

(0-3.9)

MỨC D

(4.0-5.4)

MỨC C

(5.5-6.9)

MỨC B

(7.0-8.4)

MỨC A

(8.5-10)

 
 

Trình bày và kết cấu

 

 

 

 

 

Bài làm lộn xộn, không rõ bố cục, lỗi chính tả và trình bày nghiêm trọng. Có bố cục nhưng thiếu logic, còn nhiều lỗi chính tả, hình thức chưa đạt yêu cầu. Bài viết có bố cục rõ ràng, trình bày tương đối tốt, còn một số lỗi nhỏ. Bố cục hợp lý, trình bày rõ ràng, hầu như không có lỗi hình thức. Trình bày xuất sắc, bố cục chặt chẽ, rõ ràng, dễ theo dõi, không có lỗi chính tả hay hình thức. 50%
Nội dung học thuật

 

Nội dung sai lệch, thiếu hiểu biết, không có căn cứ học thuật. Nội dung hạn chế, ít liên hệ lý thuyết, thiếu dẫn chứng. Nội dung cơ bản đúng, có liên hệ lý thuyết nhưng chưa sâu. Nội dung đúng, có phân tích, lập luận tốt, dẫn chứng phù hợp. Nội dung sâu sắc, logic chặt chẽ, có sáng tạo, dẫn chứng học thuật phong phú. 30%
Tuân thủ thời hạn Không nộp bài hoặc nộp trễ quá 1 tuần không lý do. Nộp trễ 3-7 ngày không có lý do chính đáng. Nộp trễ dưới 3 ngày hoặc có lý do hợp lý. Nộp đúng hạn, có sự chuẩn bị tốt. Nộp đúng hạn, hoàn thành sớm, thể hiện sự chủ động. 20%

 

h) Đánh giá làm việc nhóm (Teamwork Assessment)

Rubric 7: Làm việc nhóm (Teamwork Assessment)

Tiêu chí đánh giá Mức độ đạt chuẩn quy định Trọng số
MỨC F

(0-3.9)

MỨC D

(4.0-5.4)

MỨC C

(5.5-6.9)

MỨC B

(7.0-8.4)

MỨC A

(8.5-10)

Tổ chức nhóm Không có sự làm việc nhóm Trách nhiệm và nhiệm vụ công việc của các thành viên trong nhóm không được phân công cụ thể. Mỗi thành viên có nhiệm vụ công việc riêng nhưng không rõ ràng và không phù hợp với khả năng của thành viên trong nhóm. Nhiệm vụ công việc rõ ràng và phù hợp với khả năng của mỗi thành viên trong nhóm. Nhiệm vụ công việc của mỗi thành viên rõ ràng, cụ thể, phù hợp. Phát huy thế mạnh của các thành viên trong nhóm. Tương tác, phối hợp tốt giữa các thành viên. 30%
Tham gia làm việc nhóm (chuyên cần) < 30% <50% <70% <90% 100% (Tham gia đầy đủ các buổi họp, thảo luận của nhóm) 20%
Thảo luận Không bao giờ tham gia vào việc thảo luận của nhóm. Hiếm khi tham gia vào thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến. Thỉnh thoảng tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến. Thưởng xuyên tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến hay. Luôn tham gia thảo luận nhóm và đóng góp ý kiến hay, hiệu quả cho các hoạt động của nhóm. 20%
Phối hợp nhóm Không bao giờ phối hợp, hợp tác với nhóm. Hiếm khi hợp tác, phối hợp làm việc nhóm. Hợp tác, phối hợp với nhóm. Thỉnh thoảng tôn trọng và chia sẽ kinh nghiệm từ các thành viên khác của nhóm. Hợp tác, phối hợp với nhóm. Thường xuyên tôn trọng và chia sẽ kinh nghiệm từ các thành viên khác của nhóm. Hợp tác, phối hợp với nhóm. Luôn luôn tôn trọng và chia sẽ kinh nghiệm từ các thành viên khác của nhóm. 20%

 


13.2. Hình thức, trọng số và tiêu chí đánh giá:

Theo Quy chế đào tạo của Trường ĐHTT được thể hiện chi tiết tên Đề cương chi tiết học phần.

13.2.1. Các học phần lý thuyết:

- Điểm đánh giá thành phần và điểm thi kết thúc học phần được chấm theo thang điểm 10 (từ 0 đến 10), làm tròn đến một chữ số thập phân.

- Điểm học phần là tổng điểm của tất cả các điểm đánh giá thành phần của học phần nhân với trọng số tương ứng.

13.2.2. Các học phần thực hành:

  • Điểm học phần là điểm trung bình cộng điểm của các bài thực hành.

13.2.3. Cách thức đánh giá:

Chương trình sử dụng thang điểm 10, quy đổi tương đương sang điểm chữ và thang điểm 4 theo theo Quy chế Đào tạo đại học của Trường ĐHTT.

13.3. Thang điểm đánh giá

Theo Quy chế đào tạo của Trường ĐHTT.

a) Thống nhất thang điểm đánh giá học phần như sau:

TT Thang 10 Điểm chữ Thang 4
1 9.5 – 10.0 A+ 4,0
2 9.0 – 9.4 A 4,0
3 8.5 – 8.9 A- 3,7
4 8.0 – 8.4 B+ 3,3
5 7.5 – 7.9 B 3,0
6 7.0 – 7.4 B- 2,7
7 6.5 – 6.9 C+ 2,3
8 6.0 – 6.4 C 2,0
9 5.5 – 5.9 C- 1,7
10 5.0 – 5.4 D+ 1,3
11 4.0 – 4.9 D 1,0
12 0.0 – 3.9 F 0,0

-     Học phần được xét tích lũy khi đạt điểm D trở lên.

-   Đối với những học phần chưa đủ cơ sở để đưa vào tính điểm trung bình chung học kỳ, khi xếp mức đánh giá được sử dụng các ký hiệu sau:

I - Chưa đủ điểm đánh giá bộ phận

X - Chưa nhận được kết quả thi kết thúc học phần

-     Đối với những học phần được Hiệu trưởng cho phép chuyển điểm hoặc được đánh giá đầu học kỳ (nếu có), khi xếp mức đánh giá sử dụng ký hiệu R viết sau điểm học phần.

-     Đối với các học phần loại đạt không phân mức, áp dụng cho các học phần chỉ yêu cầu đạt, không tính vào điểm trung bình học tập thì sử dụng ký hiệu P cho điểm học tập từ 5,0 trở lên.

a) Việc xếp loại các mức điểm bên trên cũng được áp dụng cho các trường hợp sau đây:

-     Những học phần mà SV đã có đủ điểm đánh giá bộ phận, kể cả trường hợp bỏ học, bỏ kiểm tra hoặc bỏ thi không có lý do phải nhận điểm F;

-     Chuyển đổi từ mức đánh giá I, sau khi đã có các kết quả điểm đánh giá bộ phận mà trước đó SV được GV cho phép nợ;

-     Chuyển đổi từ mức đánh giá X, sau khi nhận được kết quả thi kết thúc học phần.

b) Việc xếp loại ở mức điểm F, ngoài những trường hợp như đã quy định của Quy chế này, còn áp dụng cho trường hợp SV vi phạm nội quy thi, có quyết định phải nhận mức điểm F.

c) Việc xếp loại theo mức đánh giá I được áp dụng cho các trường hợp:

-     Trong thời gian học hoặc trong thời gian thi kết thúc học phần, SV bị ốm hoặc bị tai nạn không thể dự kiểm tra hoặc thi được Hiệu trưởng cho phép;

-     SV không thể dự kiểm tra bộ phận hoặc thi vì lý do khách quan và được Hiệu trưởng chấp thuận.

-     Trừ các trường hợp đặc biệt do Hiệu trưởng quy định, trong học kỳ kế tiếp, SV nhận mức đánh giá I phải trả xong các nội dung kiểm tra bộ phận còn nợ để được chuyển điểm. Trường hợp SV chưa trả nợ và chưa chuyển điểm nhưng không rơi vào trường hợp bị buộc thôi học thì vẫn được học tiếp ở các học kỳ kế tiếp.

d) Việc xếp loại theo mức đánh giá X được áp dụng đối với những học phần mà phòng Quản lý đào tạo chưa nhận được báo cáo kết quả học tập của SV từ GV phụ trách học phần.

13.4. Mối quan hệ giữa chuẩn đầu ra (PLOs) với phương pháp kiểm tra, đánh giá

Phương pháp đánh giá PLO1 PLO2 PLO3 PLO4 PLO5 PLO6 PLO7 PLO8 PLO9 PLO10 PLO11 PLO12
Đánh giá quá trình

(On-going/Formative Assessment)

Đánh giá chuyên cần

(Attendance Check)

3 3 3
Đánh giá bài tập

(Work Assignment)

3 3 3 3 3 3 3 3 3
Đánh giá thuyết trình

(Oral Presentation)

3 3 4 3 3 3 3 4
Đánh giá tổng kết/định kỳ

(Summative Assessment)

Kiểm tra viết

(Written Exam)

3 3 4 4 3 3 3 3
Kiểm tra trắc nghiệm

(Multiple choice exam)

3 3 3 3 3 3
Bảo vệ và thi vấn đáp

(Oral Exam)

3 3 4 4 3 3 3 4 4
Báo cáo

(Written Report)

3 3 4 4 3 4 3 4
Đánh giá thuyết trình

(Oral Presentation)

3 3 4 3 3 3 3 4
Đánh giá làm việc nhóm

(Peer Assessment)

3 4 3 3 4 3
Đánh giá quá trình

(On-going/Formative Assessment)

3 4 3 3 4 3

 

Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh – Trường ĐHTT không ngừng triển khai các hoạt động cải tiến, nâng cao chất lượng dạy học đối với chương trình đào tạo ngành Kinh doanh quốc tế. Các nội dung cải tiến được thực hiện định kỳ, có hệ thống, theo định hướng tiếp cận năng lực, lấy người học làm trung tâm và bám sát các tiêu chuẩn kiểm định trong nước và quốc tế.

14.1. Đổi mới phương pháp giảng dạy

  • Ứng dụng các phương pháp dạy học tích cực như học theo dự án (Problem Based Learning), học qua tình huống (case study), lớp học đảo ngược (flipped classroom), học tập trải nghiệm và mô phỏng thực tiễn.
  • Tăng cường các hoạt động học nhóm, thuyết trình, phản biện và giải quyết vấn đề, nhằm phát triển kỹ năng tư duy phản biện, làm việc nhóm và giao tiếp cho người học.
  • Đảm bảo việc giảng dạy tích hợp kỹ năng mềm và kỹ năng nghề nghiệp trong suốt quá trình học tập.

14.2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy

Triển khai các hệ thống quản lý học tập (LMS) như Moodle, Google Classroom trong giảng dạy và đánh giá.

Ứng dụng linh hoạt các công cụ hỗ trợ học tập hiện đại như Zoom, Microsoft Teams, Google Meet, cũng như các phần mềm tương tác trực tuyến (Mentimeter, Padlet, Kahoot, v.v.).

Phát triển tài nguyên học liệu số, video bài giảng, ngân hàng đề thi, giúp người học dễ dàng tiếp cận kiến thức và tự học hiệu quả.

14.3. Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên

  • Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về phương pháp giảng dạy, công nghệ giáo dục, xây dựng đề cương học phần theo chuẩn đầu ra và đánh giá theo chuẩn CDIO.
  • Khuyến khích giảng viên tham gia nghiên cứu khoa học, công bố quốc tế, trao đổi học thuật và thực tế doanh nghiệp để cập nhật kiến thức chuyên môn và thực tiễn ngành nghề.
  • Mở rộng hợp tác và mời giảng viên thỉnh giảng, chuyên gia quốc tế, và doanh nghiệp tham gia giảng dạy, hội thảo, phản biện và đánh giá khóa luận.

14.4. Chuẩn hóa chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế

  • Xây dựng và cập nhật chương trình đào tạo theo hướng tiếp cận CDIO, tham chiếu chuẩn đầu ra AUN-QA, AACSB, và các chương trình đào tạo uy tín của các trường đại học quốc tế.
  • Tích hợp các nội dung như phát triển bền vững, quản trị đa văn hóa, chuyển đổi số và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp vào nội dung giảng dạy.
  • Đảm bảo mỗi học phần có chuẩn đầu ra cụ thể, phương pháp giảng dạy – đánh giá phù hợp và tài liệu tham khảo cập nhật, đạt chuẩn quốc tế.

14.5. Gắn kết đào tạo với thực tiễn và quốc tế hóa hoạt động giảng dạy

  • Phối hợp với doanh nghiệp để tổ chức chương trình thực tập, kiến tập, seminar thực tế, tọa đàm nghề nghiệp, và tham quan học tập cho người học.
  • Thiết lập các chương trình trao đổi người học, hợp tác học phần, lớp học quốc tế hoặc song ngữ với các trường đối tác từ Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Nhật Bản, v.v.
  • Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, cuộc thi học thuật, và dự án cộng đồng nhằm phát triển năng lực toàn diện cho người học.

Trong quá trình xây dựng chương trình, Trường Đại học Tân Tạo cũng đã tham khảo mục tiêu đào tạo, chuẩn đầu ra, vị trí việc làm của một số trường Đại học ở trong nước như: Trường Đại học Ngoại Thương, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Trường Đại học Thương Mại. Trên cơ sở đó, chương trình đào tạo ngành Digital Marketing của Trường Đại học Tân Tạo được thiết kế bảo đảm tính kế thừa, cập nhật, đồng thời thể hiện sự khác biệt, phù hợp với sứ mạng, tầm nhìn và điều kiện thực tiễn của nhà trường, hướng đến đáp ứng chuẩn đầu ra, nhu cầu xã hội và hội nhập quốc tế.

Trong quá trình xây dựng chương trình, Trường Đại học Tân Tạo cũng đã tham khảo mục tiêu đào tạo, chuẩn đầu ra, vị trí việc làm của một số trường Đại học ở trong nước như: Trường Đại học Kinh tế TP. HCM, Trường Đại học Ngoại thương và Trường Đại học Hoa Sen,... Trên cơ sở đó, chương trình đào tạo ngành Kinh doanh Quốc tế của Trường Đại học Tân Tạo được thiết kế bảo đảm tính kế thừa, cập nhật, đồng thời thể hiện sự khác biệt, phù hợp với sứ mạng, tầm nhìn và điều kiện thực tiễn của nhà trường, hướng đến đáp ứng chuẩn đầu ra, nhu cầu xã hội và hội nhập quốc tế.

17.1. Đội ngũ giảng viên

Trình độ chuyên môn:

- Giảng viên giảng dạy các học phần chuyên ngành phải có trình độ từ Thạc sĩ trở lên đúng chuyên ngành hoặc gần với chuyên ngành Kinh doanh quốc tế.

Kinh nghiệm giảng dạy và thực tiễn:

- Giảng viên cần có kinh nghiệm giảng dạy bậc đại học hoặc sau đại học từ 2 năm trở lên, đồng thời khuyến khích có kinh nghiệm làm việc tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Năng lực giảng dạy tiếng Anh:

- Giảng viên cần có trình độ tiếng Anh tương đương IELTS 6.5 trở lên hoặc chứng chỉ tương đương.

Phát triển chuyên môn liên tục:

- Đội ngũ giảng viên cần tham gia các chương trình bồi dưỡng định kỳ về phương pháp giảng dạy đại học, công nghệ giáo dục, cập nhật kiến thức chuyên ngành và xu hướng toàn cầu trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.

17.2. Cơ sở vật chất

Phòng học:

- Các phòng học đạt chuẩn với đầy đủ thiết bị giảng dạy hiện đại: máy chiếu, bảng tương tác, âm thanh – ánh sáng phù hợp, điều hòa không khí. Mỗi lớp học không quá 40 người học nhằm đảm bảo hiệu quả tương tác.

Phòng máy tính và internet:

- Trang bị phòng máy tính đạt chuẩn với cấu hình mạnh, kết nối internet tốc độ cao. Toàn bộ khuôn viên có hệ thống Wifi phủ sóng ổn định để phục vụ học tập và nghiên cứu.

Thư viện:

- Thư viện có kho tài liệu phong phú với các sách, tạp chí chuyên ngành bằng tiếng Việt và tiếng Anh; đồng thời, cung cấp quyền truy cập các cơ sở dữ liệu học thuật quốc tế (EBSCO, ProQuest, JSTOR, v.v.).

- Để tăng cường cơ sở vật chất phục vụ giảng dạy và NCKH cho giảng viên, người học ngành KDQT, Trường ĐHTT xây dựng kế hoạch, xác định thời gian, lộ trình trang bị cơ sở vật chất như sau:

Bảng 1. Kế hoạch tăng cường cơ sở vật chất phục vụ đào tạo

TT Danh mục Cơ sở vật chất Số lượng Lộ trình Đơn vị thực hiện
1 Rà soát, nâng cấp trang thiết bị phòng thực hành máy tính 02 phòng 2026 - Phòng QL CSVC-TB

- Ban CNTT

2 Bản quyền truy cập cơ sở dữ liệu trong nước và quốc tế về sách, tạp chí ngành KDQT Theo Đề cương chi tiết học phần 2026 Ban Thư viện
3 Giáo trình, sách chuyên khảo, sách tham khảo Mua sắm thường xuyên, định kỳ Hàng năm - Ban Thư viện

- Khoa KT-QTKD

Phòng học trực tuyến và hệ thống LMS:

- Trường trang bị hệ thống học tập trực tuyến (LMS) hỗ trợ tổ chức lớp học, quản lý bài tập, diễn đàn học tập và kiểm tra đánh giá trực tuyến.

Phòng hội thảo, mô phỏng doanh nghiệp, phòng lab chuyên ngành:

- Đảm bảo có không gian tổ chức hội thảo học thuật, phòng mô phỏng hoạt động doanh nghiệp (Business Simulation Lab) và các mô hình thực hành giúp người học trải nghiệm thực tiễn.

Kết nối doanh nghiệp và cơ hội thực tập:

- Thiết lập mạng lưới hợp tác với các doanh nghiệp trong và ngoài nước để phục vụ thực tập, học phần thực tế và các dự án

phần

STT Tên học phần Mục đích học phần Số TC Phương pháp đánh giá sinh viên
1 Triết học Mác – Lênin

Basic Principles of Marxism-Leninism

Học phần trang bị kiến thức nền tảng về thế giới quan và phương pháp luận triết học Mác – Lênin, giúp người học hình thành tư duy khoa học và lập trường chính trị đúng đắn. Nội dung bao gồm các nguyên lý cơ bản của phép biện chứng duy vật, chủ nghĩa duy vật lịch sử, vai trò của thực tiễn và ý thức xã hội trong phát triển. Sinh viên được rèn luyện khả năng phân tích, phản biện và vận dụng triết học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn trong học tập và công việc. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng vận dụng tư duy triết học để nhận diện, phân tích và đưa ra quan điểm phù hợp trước các vấn đề xã hội và nghề nghiệp. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
2 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

Political Economy Marx and Lenin

Học phần trang bị kiến thức nền tảng về các quy luật kinh tế cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin, giúp người học hiểu rõ bản chất của sản xuất hàng hóa, giá trị, tiền tệ, tư bản và vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nội dung tập trung vào phân tích các quan hệ sản xuất, cơ chế vận hành của chủ nghĩa tư bản và định hướng phát triển kinh tế trong thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam. Sinh viên được rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề thông qua các tình huống kinh tế – xã hội thực tiễn. Sau khi hoàn tất học phần, sinh viên có khả năng vận dụng tư duy kinh tế chính trị vào phân tích thực tiễn phát triển doanh nghiệp và nền kinh tế quốc dân. 2 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh's Thought

Học phần trang bị kiến thức nền tảng về tư tưởng Hồ Chí Minh – nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Nội dung gồm các quan điểm về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, nhà nước của dân, do dân, vì dân, đạo đức cách mạng, con người và đoàn kết dân tộc. Sinh viên được rèn luyện tư duy chính trị, đạo đức nghề nghiệp và tinh thần trách nhiệm xã hội. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong học tập, công tác và định hướng phát triển cá nhân phù hợp với yêu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. 2 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific Socialism

Học phần trang bị kiến thức nền tảng về chủ nghĩa xã hội khoa học – cơ sở lý luận cho sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Nội dung gồm các vấn đề về bản chất, mục tiêu, động lực và con đường phát triển của chủ nghĩa xã hội; vai trò của giai cấp công nhân và nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Sinh viên được rèn luyện tư duy chính trị và khả năng phân tích các vấn đề xã hội. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng vận dụng lập trường, quan điểm của chủ nghĩa xã hội khoa học vào học tập, công tác và định hướng phát triển bản thân phù hợp với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. 2 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
5 Lịch sử Đảng CSVN

Revolutionary Way of Vietnam Communist Party

Học phần trang bị kiến thức nền tảng về quá trình hình thành, phát triển và vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong sự nghiệp cách mạng dân tộc và công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Nội dung gồm các giai đoạn lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc, đổi mới và hội nhập quốc tế. Sinh viên được rèn luyện bản lĩnh chính trị, hiểu rõ sứ mệnh lịch sử của Đảng và trách nhiệm của công dân trong thời kỳ mới. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng vận dụng nhận thức chính trị – lịch sử vào học tập, công tác và xây dựng thái độ sống tích cực, góp phần vào sự nghiệp phát triển và bảo vệ đất nước 2 Quy định 2trong đề cương chi tiết môn học
6 Pháp Luật đại cương

Fundamentals of law

Học phần cung cấp kiến thức cơ bản về nhà nước, pháp luật và hệ thống pháp luật Việt Nam, làm nền tảng cho việc học tập, nghiên cứu và hành nghề trong môi trường kinh doanh có yếu tố pháp lý. Nội dung gồm các khái niệm pháp luật, các ngành luật chủ yếu như dân sự, hình sự, lao động, hành chính và kinh doanh. Sinh viên sẽ được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản pháp luật, phân tích tình huống pháp lý và đưa ra phương án xử lý phù hợp trong phạm vi quyền và nghĩa vụ công dân. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng nhận diện, phân tích và ứng xử phù hợp trước các vấn đề pháp lý cơ bản trong học tập, đời sống và công việc. 2 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
7 Năng lực số

Digital Literacy

Học phần trang bị kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin và kỹ năng sử dụng máy tính trong học tập, nghiên cứu và làm việc. Nội dung bao gồm hệ điều hành, phần mềm văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), ứng dụng internet, lưu trữ đám mây và bảo mật thông tin. Sinh viên được thực hành xử lý dữ liệu, trình bày báo cáo và thiết kế nội dung trình chiếu chuyên nghiệp. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng sử dụng thành thạo các công cụ tin học cơ bản để phục vụ học tập, làm việc nhóm và xử lý thông tin trong môi trường học thuật và nghề nghiệp. 2 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
8 Lịch sử văn minh thế giới

World civilization history

Môn học cung cấp cho sinh viên kiến thức cơ bản và hệ thống về lịch sử hình thành, quá trình phát triển và một số thành tựu nổi bật về văn hóa, khoa học - kĩ thuật… của các nền văn minh nổi bật thời kì cổ trung đại ở phương Đông như Ai Cập, Ấn Độ, Trung Hoa và ở phương Tây như Hy Lạp, La Mã, các nước Tây Âu… giúp sinh viên có kiến thức nền tảng về lịch sử phát triển và sự tiến bộ của nhân loại. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
9 Thời hiện đại

Modern World

Khóa học này cố gắng bao gồm lịch sử thế giới từ việc khám phá ra Thế giới mới & Cách mạng Hoa Kỳ đến cuối thế kỷ 20. Những thay đổi quan trọng thông qua lịch sử là kết quả của thương mại, quân sự và dân chủ chất xúc tác. Những sự kiện này bao gồm cuộc cách mạng công nghiệp, chủ nghĩa đế quốc châu Âu, thương mại và toàn cầu hóa, các cuộc chiến tranh thế giới, sự trỗi dậy của các siêu cường như Liên Xô và thị trường Châu Á. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
10 Nhập môn Văn hóa học

Introduction to Cultural Studies

Môn học cung cấp cho sinh viên những lý luận cơ bản về văn hóa học, gồm: hệ thống khái niệm cơ bản về văn hóa, cách nhận diện văn hóa, một số vấn đề văn hóa cụ thể (triết lý âm dương, văn hóa biểu tượng, văn hóa biển đảo, văn hóa nước…), một số nét khái quát về văn hóa Việt Nam và thế giới, văn hóa ứng dụng… giúp người học hiểu về một cách cơ bản và toàn diện về văn hóa. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
11 Nghệ thuật đương đại

Contemporary Art

Môn học cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về nghệ thuật ngày nay, được sản xuất vào nửa sau của thế kỷ 20 hoặc trong thế kỷ 21. Các nghệ sĩ đương đại làm việc trong một thế giới có ảnh hưởng toàn cầuđa dạng về văn hóa và công nghệ. Nghệ thuật của họ là sự kết hợp năng động của các vật liệu, phương pháp, khái niệm và chủ đề tiếp tục thách thức các ranh giới đã được tiến hành tốt trong thế kỷ 20. Với các đặc tính đa dạng và chiết trung, nghệ thuật đương đại nói chung được phân biệt bởi sự thiếu thống nhất, nguyên tắc tổ chức, ý thức hệ hoặc "chủ nghĩa ". Nghệ thuật đương đại là một phần của cuộc đối thoại văn hóa liên quan đến các khuôn khổ bối cảnh lớn hơn như bản sắc cá nhân và văn hóa, gia đình, cộng đồng và quốc tịch. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
12 Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu

Vietnamese and other world classic cultures

Môn học cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về văn hóa Việt Nam (bản sắc, hệ giá trị, văn hóa một số vùng miền, văn hóa ẩm thực…) và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu (Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc…) giúp người học hiểu về một cách cơ bản về văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
13 Văn hóa và văn học

Culture and Literature

Học phần trang bị kiến thức cơ bản về mối liên hệ giữa văn hóa và văn học, với trọng tâm là cách văn học phản ánh và kiến tạo giá trị văn hóa. Nội dung bao gồm các thể loại văn học tiêu biểu, biểu tượng văn hóa và ngữ cảnh lịch sử – xã hội của tác phẩm. Sinh viên được thực hành đọc, phân tích và trình bày quan điểm về văn bản văn học từ góc nhìn văn hóa. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để hiểu sâu hơn về đời sống tinh thần và tư tưởng của các nền văn hóa. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
14 Viết luận và ý tưởng

Writing and Ideas

Học phần này giúp người học tăng cường khả năng tìm kiếm, đánh giá và phản hồi thông tin hiệu quả nhất. Không chỉ dừng lại về kỹ năng viết luận và diễn đạt tranh luận, học phần còn đi sâu đề cập cấu trúc tranh luận và cách phòng tránh vi phạm quy tắc lô-gíc trong tư duy và lý luận. Nội dung thông tin sử dụng trong học phần này đến từ nhiều nguồn khác nhau như tin tức, ấn phẩm, phim ảnh, slides trình chiếu, hoặc những nguồn thông tin từ các phương tiện truyền thông khác. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
15 Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp
Leadership and Communication
Môn học cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về: lịch sử, lý thuyết và thực tiễn quan điểm về lãnh đạo và giao tiếp và áp dụng những lý thuyết và quan điểm này để giải quyết các vấn đề thực tế. Trong suốt khóa học, khả năng lãnh đạo, giải quyết vấn đề của học viên và kỹ năng giao tiếp sẽ được phát triển nhờ tham gia vào vai trò lãnh đạo các cuộc thảo luận; học từ các nguồn bổ sung như video và phân tích trường hợp, khóa học các bài đọc; tham gia các hoạt động team building; và tham gia vào dịch vụ cộng đồng các dự án học tập. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
16 Ngôn ngữ và Tiếng Việt
Languages and Vietnamese
Môn học cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về ngôn ngữ nói chung (nguồn gốc, bản chất, chức năng…) và Tiếng Việt với những đặc trưng cơ bản: ngữ âm, từ vựng, ngữ nghĩa, ngữ pháp và ngữ dụng 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
17 Con người và môi trường
Human and Environmental Interaction
Môn học cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản để xây dựng một thái độ đúng đắn trong việc nhận thức các mối quan hệ hữu cơ giữa nhu cầu phát triển của xã hội loài người với việc khai thác, sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên, nhằm mục tiêu giáo dục con người cần có ý thức trong việc bảo vệ môi trường sống, chống lại các vấn nạn gây ô nhiễm; Những vấn đề môi trường toàn cầu và các giải pháp xử lý. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
18 Biến đổi khí hậu

Climate Change

Môn học cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về các hình thái khí hậu của Trái Đất, nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu, thách thức và cơ hội của biến đổi khí hậu, các tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên và môi trường, và cách thức con người ứng phó với biến đổi khí hậu; Tiến trình các tổ chức toàn cầu, quốc gia, và khu vực đề ra các kế hoạch ứng phó BĐKH; Cách thức các quốc gia giáo dục kiến thức BĐKH đến học sinh và sinh viên 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
19 Toán đại cương

Calculus I

Môn học cung cấp các kiến thức về phép tính vi phân và tích phân của một biến với trọng tâm trên các ứng dụng trong các cài đặt khác nhau. Nó là nền tảng cho các khóa học tiếp theo trong toán học, kỹ thuật và khoa học xã hội 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
20 Nhập môn khoa học dữ liệu với Python

Introduction to data science with Python

Môn học cung cấp cho sinh viên các kiến thức cơ bản về Lập trình và Khoa học dữ liệu, một lĩnh vực liên ngành về các phương pháp, các quá trình, và các hệ thống có khả năng học/phát hiện tri thức từ dữ liệu. Các phương pháp và mô hình trong Khoa học dữ liệu sẽ giúp con người/máy đưa ra các quyết định và phán đoán tốt trong thực tế. Môn học sẽ giúp sinh viên nắm được và vận dụng được các bước chính khi phân tích dữ liệu, bao gồm tạo giả thuyết, lấy dữ liệu, tiền xử lý, phân tích, đánh giá chất lượng, và đưa ra phán đoán. Các phương pháp/mô hình từ Học máy (Machine Learning), Khai phá dữ liệu (Data Mining), và Thống kê (Statistics) sẽ được giới thiệu ở mức cơ bản. Sinh viên thực hành trên các bộ dữ liệu thực tế với ngôn ngữ Python 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
21 Thiết kế kỹ thuật
Engineering Design
Môn học cung cấp cho sinh viên kiến thức về quá trình thiết kế để giải quyết vấn đề về các lĩnh vực kỹ thuật cơ bản bao gồm: hình thành và xây dựng ý tưởng, thực hiện, đánh giá và lựa chọn bản mẫu (prototype) và xây dựng đồ án. Môn học được thực hiện dưới hình thức thực hành dự án thực tế, qua đó sinh viên được yêu cầu làm việc nhóm để làm ra một sản phẩm hữu ích dựa trên ý tưởng đề xuất của sinh viên. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
22 Quản lý tài chính cá nhân
Personal Financial Management
Môn học trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về quản lý tài chính cá nhân từ quá trình rà soát chi tiêu, giới thiệu các công cụ kiểm soát dòng tiền cá nhân đến tiến hành lập mục tiêu tài chính để tạo động lực cho những mục đích thích hợp trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. Trong suốt khóa học, sinh viên áp dụng lý thuyết lên những vấn đề của bản thân và thực hành xác định lộ trình để đạt được mục tiêu tài chính cá nhân 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
23 Nguyên lý Kinh tế học

Principle of Economics

Môn học cung cấp những kiến thức cơ bản về cách nền kinh tế vận hành, bao gồm các nguyên lý nền tảng của kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô. Sinh viên sẽ hiểu được cách các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ ra quyết định, cũng như các vấn đề như cung – cầu, chi phí cơ hội, lạm phát, thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế. Đây là môn học nền tảng cho việc nghiên cứu các lĩnh vực kinh tế chuyên sâu hơn. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
24 Quản trị Văn phòng

Administrative Office Management

Môn học trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về tổ chức, điều hành và quản lý hoạt động văn phòng trong doanh nghiệp. Nội dung bao gồm quản lý thông tin, văn bản, thời gian, cơ sở vật chất, nhân sự văn phòng và ứng dụng công nghệ trong quản trị hành chính. Môn học giúp sinh viên nâng cao hiệu quả làm việc và hỗ trợ hoạt động quản lý trong tổ chức. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
25 Nhập môn quản trị học

Introduction to Management

Học phần trang bị kiến thức cơ bản về chức năng và vai trò của quản trị trong tổ chức hiện đại. Nội dung bao gồm các chức năng chính: hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát; cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường quản trị như văn hóa, đạo đức và toàn cầu hóa. Sinh viên được thực hành phân tích tình huống quản trị, xác định vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp với từng chức năng quản trị. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức quản trị để hiểu và xử lý các tình huống thực tiễn trong tổ chức, đồng thời xây dựng nền tảng cho các môn học chuyên sâu sau này. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
26 Kinh tế vi mô

Microeconomics

Học phần trang bị kiến thức cơ bản về hành vi kinh tế của các cá nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường. Nội dung bao gồm lý thuyết cung – cầu, co giãn, hành vi tiêu dùng, chi phí sản xuất, cấu trúc thị trường và vai trò của chính phủ trong điều tiết thị trường. Sinh viên được thực hành phân tích biểu đồ, giải thích mô hình và áp dụng lý thuyết để đánh giá các tình huống kinh tế cụ thể. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức kinh tế vi mô để hiểu và phân tích các vấn đề kinh tế thực tiễn ở cấp độ doanh nghiệp và người tiêu dùng. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
27 Kinh tế vĩ mô

Macroeconomics

Học phần trang bị kiến thức cơ bản về các biến số kinh tế tổng thể và cách thức nền kinh tế vận hành ở cấp quốc gia. Nội dung bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (GDP), lạm phát, thất nghiệp, chu kỳ kinh tế, chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ. Sinh viên được thực hành phân tích dữ liệu kinh tế, giải thích mối quan hệ giữa các biến số vĩ mô và áp dụng mô hình kinh tế để đánh giá tình hình kinh tế thực tế. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức kinh tế vĩ mô để hiểu và phân tích các vấn đề kinh tế quốc gia trong bối cảnh hội nhập và biến động toàn cầu. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
28 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
Research Methods in Business
Học phần trang bị kiến thức cơ bản về quy trình nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực kinh doanh, giúp sinh viên hiểu và áp dụng các phương pháp thu thập, phân tích và trình bày dữ liệu. Nội dung bao gồm xác định vấn đề nghiên cứu, xây dựng mô hình giả thuyết, thiết kế bảng hỏi, lựa chọn phương pháp định tính – định lượng, và xử lý dữ liệu bằng phần mềm hỗ trợ. Sinh viên được thực hành viết đề cương nghiên cứu, thu thập dữ liệu sơ cấp và phân tích kết quả. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng phương pháp nghiên cứu để giải quyết các vấn đề thực tiễn và xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ cho quá trình ra quyết định trong kinh doanh. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
29 Nguyên lý kế toán
Principles of  Accounting
Học phần trang bị kiến thức cơ bản về nguyên tắc, quy trình và kỹ thuật ghi chép kế toán trong doanh nghiệp. Nội dung bao gồm các khái niệm kế toán, hệ thống tài khoản, chứng từ, định khoản, sổ sách kế toán và lập báo cáo tài chính đơn giản. Sinh viên được thực hành ghi sổ, xử lý nghiệp vụ và trình bày thông tin tài chính theo đúng chuẩn mực kế toán. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để thực hiện các công việc kế toán cơ bản, hỗ trợ quản lý tài chính và ra quyết định trong doanh nghiệp. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
30 Luật kinh doanh
Business Law
Học phần trang bị kiến thức cơ bản về hệ thống pháp luật điều chỉnh các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Nội dung bao gồm pháp luật về chủ thể kinh doanh, hợp đồng thương mại, pháp luật về cạnh tranh, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, sở hữu trí tuệ và giải quyết tranh chấp trong kinh doanh. Sinh viên được thực hành phân tích tình huống pháp lý, soạn thảo hợp đồng và vận dụng quy định pháp luật trong môi trường kinh doanh. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức pháp luật để nhận diện rủi ro, đảm bảo tuân thủ và đưa ra quyết định phù hợp trong hoạt động kinh doanh. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
31 Quản trị nguồn nhân lực
Human Resource Management
Học phần trang bị kiến thức cơ bản về vai trò và chức năng của quản trị nguồn nhân lực trong tổ chức. Nội dung bao gồm hoạch định nhân sự, tuyển dụng, đào tạo – phát triển, đánh giá hiệu quả công việc, quản lý tiền lương và quan hệ lao động. Sinh viên được thực hành phân tích tình huống nhân sự, xây dựng bản mô tả công việc và đề xuất giải pháp quản trị phù hợp. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xử lý các vấn đề nhân sự cơ bản và hỗ trợ xây dựng hệ thống quản trị nguồn nhân lực hiệu quả trong tổ chức. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
32 Quản trị dự án

Project Management

Học phần trang bị kiến thức cơ bản về các nguyên tắc, quy trình và công cụ trong quản trị dự án. Nội dung bao gồm khởi tạo, lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, giám sát và kết thúc dự án; quản lý phạm vi, thời gian, chi phí, chất lượng, rủi ro và nhân sự dự án. Sinh viên được thực hành xây dựng kế hoạch, phân tích tình huống và điều phối các hoạt động trong dự án nhóm. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát dự án hiệu quả trong môi trường học tập và nghề nghiệp. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
33 Marketing Căn bản

Principles of Marketing

Học phần trang bị cho người học những kiến thức cơ bản về Marketing, mục tiêu của Marketing, xu hướng của Marketing trong xu thế toàn cầu hóa, môi trường và thông tin về Marketing, phân khúc thị trường, xác định thị trường mục tiêu và định vị hàng hóa trên thị trường, phân tích các đặc tính và hành vi của khách hàng, Marketing Mix gồm chiến lược phát triển sản phẩm (Product), chiến lược định giá sản phẩm (Price), chiến lược phân phối (Place), chiến lược chiêu thị (Promotion). Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để đánh giá thị trường, hiểu hành vi khách hàng và xây dựng kế hoạch marketing phù hợp trong các bối cảnh kinh doanh khác nhau. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
34

 

Nghiên cứu Marketing

Marketing Research

Học phần trang bị cho người học kiến thức cơ bản của quá trình nghiên cứu Marketing, cách thức tiến hành thu thập, xử lý và phân tích thông tin thị trường một cách khoa học, phục vụ quá trình ra quyết định Marketing, các phương pháp thu thập số liệu, chọn mẫu, cũng như phương pháp xử lý số liệu bằng phần mềm thống kê giúp người học tiếp cận giữa lý thuyết và vận dụng trong thực tiễn nghiên cứu Marketing. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức và phương pháp nghiên cứu để giải quyết các vấn đề thực tiễn trong marketing và đề xuất giải pháp phù hợp với nhu cầu thị trường. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
35 Hành vi người tiêu dùng

Consumer Behavior

Học phần trang bị cho người học những kiến thức cơ bản về hành vi người tiêu dùng thông qua các lý thuyết về tâm lý học, tâm lý xã hội học, nhân khẩu học, truyền thông, văn hóa và kinh tế học, người học sẽ hiểu rõ về vai trò trung tâm của người tiêu dùng trong Marketing và có thể vận dụng các mô hình tiếp thu từ môn học làm công cụ phân tích hành vi người tiêu dùng, các mô hình hành vi tiêu dùng, các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định  mua hàng của người tiêu dùng và nghiên cứu hành vi người tiêu dùng. Sinh viên được thực hành phân tích hành vi khách hàng qua tình huống thực tế và dữ liệu khảo sát. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để hiểu, phân tích và dự đoán hành vi tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược marketing phù hợp với từng nhóm khách hàng mục tiêu. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
36 Quản trị sản phẩm

Product Management

Học phần trang bị kiến thức nền tảng về quản trị sản phẩm trong chiến lược marketing tổng thể. Nội dung bao gồm phân tích nhu cầu thị trường, xác định giá trị cốt lõi của sản phẩm, xây dựng chiến lược định vị, phát triển sản phẩm mới, quản lý vòng đời sản phẩm và tối ưu danh mục sản phẩm. Sinh viên được rèn luyện khả năng áp dụng mô hình phân tích, công cụ marketing và dữ liệu khách hàng để đánh giá hiệu quả sản phẩm và đề xuất chiến lược cải tiến. Sau khi hoàn tất, sinh viên có thể áp dụng kiến thức để phân tích thị trường mục tiêu, phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng, phối hợp với các bộ phận liên quan và đóng góp vào hoạt động đổi mới trong doanh nghiệp. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
37 Chiến lược giá

Pricing Strategy

Học phần trang bị kiến thức cơ bản về vai trò của giá trong marketing và các phương pháp xây dựng chiến lược giá phù hợp với mục tiêu kinh doanh và đặc điểm thị trường. Nội dung bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định giá, định giá theo chi phí, theo giá trị cảm nhận, theo đối thủ cạnh tranh, và các chiến lược điều chỉnh giá trong từng giai đoạn sản phẩm. Sinh viên được thực hành phân tích dữ liệu chi phí – lợi nhuận, đánh giá mức độ co giãn giá, và xây dựng chính sách giá cho các tình huống cụ thể. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xác định, điều chỉnh và triển khai chiến lược giá phù hợp với thị trường mục tiêu và định vị thương hiệu. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
38 Truyền thông Marketing tích hợp Integrated marketing communication Học phần trang bị kiến thức nền tảng về quá trình lập kế hoạch và triển khai truyền thông marketing tích hợp nhằm xây dựng hình ảnh thương hiệu nhất quán trên các kênh. Nội dung bao gồm xác định mục tiêu truyền thông, lựa chọn đối tượng mục tiêu, phát triển thông điệp, phối hợp các công cụ như quảng cáo, PR, khuyến mãi, marketing trực tiếp và truyền thông số. Sinh viên được thực hành thiết kế kế hoạch truyền thông, xây dựng thông điệp và lựa chọn phương tiện truyền thông phù hợp với chiến lược thương hiệu. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xây dựng và triển khai một chiến dịch truyền thông marketing tích hợp hiệu quả, phù hợp với thị trường mục tiêu và định vị thương hiệu. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
39 Quản trị kênh phân phối

Distribution Channel Management

Học phần trang bị kiến thức cơ bản về vai trò và cấu trúc của kênh phân phối trong hệ thống marketing. Nội dung bao gồm thiết kế kênh, lựa chọn trung gian, quản lý mối quan hệ trong kênh, xung đột và hợp tác, phân phối đa kênh và thương mại điện tử. Sinh viên được thực hành phân tích mô hình phân phối, xây dựng sơ đồ kênh và đề xuất chiến lược phân phối phù hợp với sản phẩm và thị trường mục tiêu. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để thiết kế, tổ chức và quản lý kênh phân phối hiệu quả nhằm tối ưu hóa giá trị cung ứng và khả năng tiếp cận khách hàng. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
40 Phân tích Dữ liệu trong Digital Marketing

Data Analytics in Digital Marketing

Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu trong môi trường marketing số. Nội dung bao gồm các loại dữ liệu số, công cụ đo lường hiệu quả chiến dịch (Google Analytics, Meta Business Suite), phân tích hành vi người dùng, đo lường hiệu suất kênh và chỉ số KPI. Sinh viên được thực hành làm sạch dữ liệu, trực quan hóa thông tin và giải thích kết quả phân tích để phục vụ ra quyết định marketing. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để phân tích dữ liệu thực tiễn, đánh giá hiệu quả hoạt động digital marketing và đề xuất giải pháp cải tiến dựa trên dữ liệu. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
41 Chiến lược Marketing số

Digital Marketing Strategy

Học phần trang bị kiến thức và tư duy chiến lược trong xây dựng và triển khai hoạt động marketing trên nền tảng số. Nội dung bao gồm phân tích môi trường số, xác định mục tiêu, lựa chọn thị trường mục tiêu, xây dựng chiến lược nội dung, kênh truyền thông số, trải nghiệm khách hàng và đo lường hiệu quả. Sinh viên được thực hành thiết kế chiến lược marketing số tích hợp, phân tích hành vi người tiêu dùng trực tuyến và đề xuất giải pháp cải thiện hiệu suất. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xây dựng chiến lược marketing số phù hợp với bối cảnh doanh nghiệp, thị trường và hành vi người dùng trong môi trường số hóa. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
42 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm & Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (SEO & SEM)

Search Engine Optimization & Search Engine Marketing (SEO & SEM)

Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và quảng cáo trên công cụ tìm kiếm (SEM) nhằm nâng cao khả năng hiển thị thương hiệu trên môi trường số. Nội dung bao gồm nghiên cứu từ khóa, tối ưu nội dung và cấu trúc website, xây dựng liên kết, thiết lập và quản lý chiến dịch quảng cáo Google Ads, phân tích chỉ số hiệu quả (CPC, CTR, ROI). Sinh viên được thực hành thiết kế nội dung SEO, cấu hình chiến dịch SEM và theo dõi hiệu suất từ dữ liệu thực tế. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để triển khai và tối ưu chiến dịch tìm kiếm nhằm thu hút lưu lượng truy cập chất lượng và hỗ trợ mục tiêu marketing số của doanh nghiệp. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
43 Sáng tạo nội dung số

Digital Content Creation

Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về quy trình sáng tạo nội dung trong môi trường số nhằm thu hút, tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng mục tiêu. Nội dung bao gồm xây dựng chân dung khách hàng, phát triển ý tưởng nội dung, lựa chọn định dạng phù hợp (bài viết, hình ảnh, video, infographic), viết nội dung cho mạng xã hội và tối ưu nội dung theo nền tảng. Sinh viên được thực hành viết bài, thiết kế nội dung đa phương tiện và lên kế hoạch nội dung theo chiến lược thương hiệu. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xây dựng và quản lý nội dung số sáng tạo, hiệu quả, phù hợp với mục tiêu truyền thông và hành vi người dùng trên các nền tảng số. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
44 Marketing Dịch vụ

Service Marketing

Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về đặc điểm của dịch vụ và chiến lược marketing trong ngành dịch vụ. Nội dung bao gồm mô hình 7P trong marketing dịch vụ, hành vi khách hàng dịch vụ, quản trị trải nghiệm khách hàng, chất lượng dịch vụ, mối quan hệ khách hàng và xử lý khiếu nại. Sinh viên được thực hành phân tích tình huống, đánh giá quy trình cung ứng dịch vụ và xây dựng kế hoạch marketing phù hợp với từng loại hình dịch vụ. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để thiết kế và triển khai hoạt động marketing hiệu quả trong môi trường dịch vụ đặc thù, lấy khách hàng làm trung tâm. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
45 Thương mại điện tử

E-commerce

Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về hoạt động kinh doanh trong môi trường trực tuyến, giúp sinh viên hiểu cách vận hành và tối ưu hệ thống thương mại điện tử. Nội dung bao gồm mô hình kinh doanh điện tử, xây dựng website bán hàng, cổng thanh toán, logistics, quản lý đơn hàng, bảo mật và pháp luật liên quan. Sinh viên được thực hành thiết kế gian hàng trực tuyến, quản lý sản phẩm và triển khai chiến lược bán hàng qua các nền tảng thương mại điện tử. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xây dựng, vận hành và cải tiến hoạt động thương mại điện tử phù hợp với xu hướng tiêu dùng và hành vi khách hàng trong môi trường số. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
46 Thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu Corporate Identity Program Design Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về xây dựng và thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu nhằm tạo nên hình ảnh đồng bộ, chuyên nghiệp và dễ ghi nhớ trong tâm trí khách hàng. Nội dung bao gồm các yếu tố cấu thành bộ nhận diện như logo, màu sắc, kiểu chữ, slogan, tài liệu văn phòng, bao bì, ứng dụng trên nền tảng số và offline. Sinh viên được thực hành phân tích thương hiệu thực tế, phát triển concept sáng tạo và thiết kế bộ nhận diện phù hợp với định vị thương hiệu. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xây dựng và trình bày hệ thống nhận diện thương hiệu nhất quán, góp phần tăng cường giá trị thương hiệu trong môi trường cạnh tranh. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
47 Marketing Doanh nghiệp với Doanh nghiệp Business to Business (B2B Marketing) Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về đặc điểm, quy trình và chiến lược marketing trong môi trường giao dịch giữa các tổ chức. Nội dung bao gồm hành vi khách hàng tổ chức, phân đoạn thị trường B2B, định vị giá trị, quản lý mối quan hệ khách hàng, và thiết kế chiến lược marketing mix trong bối cảnh B2B. Sinh viên được thực hành phân tích tình huống, xây dựng hồ sơ khách hàng tổ chức và đề xuất chiến lược tiếp cận phù hợp. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xây dựng và triển khai kế hoạch marketing hiệu quả cho các sản phẩm và dịch vụ trong thị trường doanh nghiệp. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
48 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong Marketing

AI Applications in Marketing

Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong hoạt động marketing hiện đại. Nội dung bao gồm cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, chatbot, phân tích hành vi người tiêu dùng, tự động hóa nội dung, tối ưu quảng cáo và ra quyết định dựa trên dữ liệu lớn. Sinh viên được thực hành sử dụng các công cụ AI phổ biến như ChatGPT, Canva AI, Google Ads AI, và nền tảng phân tích dữ liệu ứng dụng AI. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng các công cụ và giải pháp AI để nâng cao hiệu quả chiến lược marketing, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối ưu hiệu suất truyền thông trong môi trường số. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
49 Quản trị quảng cáo

Advertising Management

Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về lập kế hoạch, tổ chức và đánh giá các hoạt động quảng cáo trong chiến lược truyền thông marketing tổng thể. Nội dung bao gồm xác định mục tiêu quảng cáo, phân tích đối tượng mục tiêu, phát triển thông điệp, lựa chọn phương tiện truyền thông, lập ngân sách và đo lường hiệu quả chiến dịch. Sinh viên được thực hành xây dựng kế hoạch quảng cáo, viết thông điệp sáng tạo và đánh giá hiệu suất quảng cáo qua các nền tảng truyền thông khác nhau. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để thiết kế, triển khai và quản lý hoạt động quảng cáo hiệu quả, phù hợp với mục tiêu thương hiệu và hành vi người tiêu dùng. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
50 Tiếp thị qua mạng xã hội

Social Media Marketing

Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về xây dựng và triển khai các hoạt động tiếp thị trên nền tảng mạng xã hội nhằm gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu, tương tác và chuyển đổi khách hàng. Nội dung bao gồm lựa chọn nền tảng phù hợp (Facebook, Instagram, TikTok, YouTube...), xây dựng nội dung hấp dẫn, lập kế hoạch đăng bài, tương tác cộng đồng và đo lường hiệu quả chiến dịch qua các chỉ số như reach, engagement, CTR. Sinh viên được thực hành tạo và quản lý fanpage, phát triển nội dung và sử dụng công cụ quản lý truyền thông xã hội. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xây dựng và tối ưu chiến lược tiếp thị hiệu quả trên các nền tảng mạng xã hội, phù hợp với mục tiêu thương hiệu và hành vi người dùng. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
51 Quan hệ công chúng

Public Relations (PR)

Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về xây dựng và quản lý mối quan hệ giữa tổ chức và công chúng nhằm duy trì hình ảnh tích cực và nâng cao uy tín thương hiệu. Nội dung bao gồm phân loại công chúng, xây dựng thông điệp truyền thông, tổ chức sự kiện, xử lý khủng hoảng truyền thông, và phối hợp các kênh truyền thông truyền thống và số. Sinh viên được thực hành viết thông cáo báo chí, lập kế hoạch PR, mô phỏng tình huống truyền thông và đánh giá hiệu quả hoạt động quan hệ công chúng. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xây dựng và triển khai kế hoạch PR phù hợp với mục tiêu truyền thông và bối cảnh tổ chức. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
52 Marketing Quốc tế

International Marketing

Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về hoạt động marketing trong môi trường toàn cầu, giúp sinh viên hiểu được sự khác biệt về văn hóa, kinh tế, chính trị và pháp lý giữa các thị trường. Nội dung bao gồm nghiên cứu thị trường quốc tế, lựa chọn thị trường mục tiêu, chiến lược xâm nhập thị trường, điều chỉnh marketing mix trong bối cảnh xuyên văn hóa và quản trị thương hiệu toàn cầu. Sinh viên được thực hành phân tích thị trường quốc tế, xây dựng kế hoạch marketing và đề xuất chiến lược tiếp cận phù hợp với từng khu vực. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để phát triển các hoạt động marketing hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế. 3 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
53 Kỹ năng mềm*
Soft Skills*
Học phần nhằm phát triển cho sinh viên các năng lực cá nhân và xã hội thiết yếu để thích nghi và làm việc hiệu quả trong môi trường học thuật và nghề nghiệp hiện đại. Nội dung bao gồm kỹ năng giao tiếp, thuyết trình, làm việc nhóm, quản lý thời gian, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. Thông qua các hoạt động trải nghiệm, mô phỏng và phản hồi đa chiều, sinh viên rèn luyện khả năng tự nhận thức, hợp tác liên cá nhân và thích ứng linh hoạt với thay đổi. Học phần đóng vai trò nền tảng trong việc hỗ trợ sinh viên ngành Marketing phát triển toàn diện cả về chuyên môn lẫn năng lực hội nhập trong môi trường số và toàn cầu hóa. 2 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
54 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo

Entrepreneurship and Innovation

Học phần tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận và hiểu rõ các khái niệm về khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực marketing số. Thông qua các nội dung như xây dựng ý tưởng khởi nghiệp, phát triển mô hình kinh doanh, phân tích thị trường và áp dụng các công cụ marketing kỹ thuật số, sinh viên được rèn luyện tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng làm việc nhóm. Học phần còn khuyến khích sinh viên đề xuất, xây dựng và trình bày các dự án khởi nghiệp mang tính thực tiễn, đồng thời phản biện và hoàn thiện ý tưởng dựa trên phản hồi. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng vận dụng kiến thức chuyên môn vào việc thiết kế và triển khai các sáng kiến kinh doanh đổi mới, phát triển tư duy khởi nghiệp và nâng cao năng lực thích ứng trong môi trường marketing số không ngừng biến đổi. 2 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
55

 

 

Thực hành lập kế hoạch Digital Marketing* Practicing of Digital Marketing Plan
Học phần cung cấp cho sinh viên kỹ năng vận dụng kiến thức Digital Marketing để xây dựng một kế hoạch marketing hoàn chỉnh cho sản phẩm/dịch vụ cụ thể. Sinh viên sẽ thực hành phân tích thị trường, xác định mục tiêu marketing, lựa chọn kênh truyền thông số phù hợp, xây dựng thông điệp và nội dung, phân bổ ngân sách, lập timeline triển khai và phương pháp đo lường hiệu quả. 1 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
56 Thực hành thiết kế và triển khai chiến dịch Quảng cáo trực tuyến* Practicing of Online Advertising Campaign Design and Execution Học phần tập trung vào kỹ năng thiết kế và triển khai một chiến dịch quảng cáo trực tuyến thực tế. Sinh viên sẽ được hướng dẫn cách xây dựng nội dung quảng cáo (hình ảnh, video, thông điệp), lựa chọn nền tảng phù hợp (Facebook, Google, TikTok...), thiết lập và tối ưu chiến dịch, theo dõi hiệu quả qua các công cụ phân tích dữ liệu. 1 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
57 Chiến lược Xây dựng Thương hiệu Toàn cầu Global Brand Strategy Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về xây dựng và quản trị thương hiệu trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nội dung bao gồm phân tích thị trường quốc tế, xác định giá trị cốt lõi của thương hiệu, chiến lược định vị toàn cầu, quản trị tài sản thương hiệu, điều chỉnh thông điệp truyền thông và quản lý sự nhất quán thương hiệu qua các khu vực. Sinh viên được thực hành nghiên cứu thương hiệu quốc tế, xây dựng kế hoạch phát triển thương hiệu toàn cầu và đề xuất giải pháp thích ứng với môi trường văn hóa đa dạng. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xây dựng chiến lược thương hiệu phù hợp với từng thị trường, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và giá trị thương hiệu trên quy mô toàn cầu. 2 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
58 Quản trị khách hàng

Customer Relationship  Management

Học phần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về quản trị mối quan hệ khách hàng trong môi trường kinh doanh hiện đại. Nội dung bao gồm phân khúc khách hàng, xây dựng hồ sơ khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm, quản trị vòng đời khách hàng và ứng dụng công nghệ CRM. Sinh viên được thực hành phân tích dữ liệu khách hàng, thiết kế chiến lược duy trì và phát triển mối quan hệ lâu dài với khách hàng, sử dụng phần mềm CRM phổ biến. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức để xây dựng và triển khai hoạt động quản trị khách hàng hiệu quả, góp phần nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng đối với doanh nghiệp. 2 Quy định trong đề cương chi tiết môn học
59 Thực tập tốt nghiệp

Internship

Học phần tạo điều kiện cho sinh viên vận dụng kiến thức và kỹ năng đã học vào môi trường làm việc thực tế tại doanh nghiệp, tổ chức hoặc cơ quan liên quan đến lĩnh vực đào tạo. Nội dung bao gồm quan sát, tham gia các công việc chuyên môn, thu thập và xử lý thông tin, giải quyết tình huống thực tế và hoàn thiện báo cáo thực tập. Sinh viên được hướng dẫn xây dựng kế hoạch cá nhân, ghi nhật ký công việc, phản ánh trải nghiệm và trình bày kết quả thực tập dưới dạng báo cáo và thuyết trình. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng kiến thức chuyên ngành vào thực tiễn công việc, phát triển kỹ năng nghề nghiệp, tăng cường khả năng thích nghi và tư duy phản biện trong môi trường chuyên nghiệp. 4  
60 Khóa luận tốt nghiệp

Graduation thesis

Học phần giúp sinh viên tổng hợp và vận dụng kiến thức, kỹ năng đã tích lũy trong suốt quá trình học để thực hiện một đề tài nghiên cứu hoặc giải quyết một vấn đề thực tiễn thuộc lĩnh vực chuyên ngành. Nội dung bao gồm xác định vấn đề nghiên cứu, xây dựng mục tiêu, thu thập và phân tích dữ liệu, trình bày kết quả dưới dạng báo cáo khoa học. Sinh viên được hướng dẫn xây dựng đề cương, triển khai nghiên cứu và bảo vệ kết quả trước hội đồng chuyên môn. Sau khi hoàn tất, sinh viên có khả năng áp dụng phương pháp nghiên cứu, tư duy phản biện và kỹ năng phân tích để giải quyết các vấn đề cụ thể, từ đó phát triển năng lực nghiên cứu độc lập và nâng cao tính chuyên nghiệp trong lĩnh vực được đào tạo. 10  
61 Tiểu luận tốt nghiệp

Graduation essay

Học phần Tiểu luận tốt nghiệp là học phần cuối cùng trong chương trình đào tạo, nhằm giúp sinh viên vận dụng tổng hợp kiến thức, kỹ năng và phương pháp nghiên cứu đã được trang bị để giải quyết một vấn đề thực tiễn thuộc lĩnh vực chuyên ngành. Trong quá trình thực hiện, sinh viên sẽ được hướng dẫn lựa chọn đề tài, xây dựng đề cương, thu thập và phân tích dữ liệu, từ đó đưa ra kết luận và đề xuất giải pháp có giá trị khoa học và thực tiễn. Học phần đồng thời rèn luyện cho sinh viên kỹ năng nghiên cứu độc lập, tư duy phản biện, khả năng viết báo cáo khoa học và trình bày, bảo vệ kết quả nghiên cứu trước hội đồng, qua đó khẳng định năng lực chuyên môn trước khi tốt nghiệp. 4